Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

CHỦ ĐỀ KHÔNG GIAN, VŨ TRỤ

 CHỦ ĐỀ KHÔNG GIAN, VŨ TRỤ


1. 星 xīng:sao,ngôi sao

2. 太阳 tàiyáng:mặt trời

3. 星系 xīng xì:hệ hành tinh

4. 小 星星 xiǎo xīngxīng:ngôi sao

5. 月亮 yuèliang:mặt trăng

6. 流星 liúxīng:sao băng

7. 火山口 huǒshān kǒu: miệng núi lửa

8. 地球 dìqiú:trái đất

9. 行星 xíngxīng:hành tinh

10. 观测 所 guāncè suǒ:trạm quan sát

11. 望远镜 wàngyuǎnjìng:kính viễn vọng

12. 宇航员 yǔháng yuán:nhà du hành vũ trụ

13. 航天飞机 hángtiānfēijī:tàu con thoi

14. 火箭 huǒjiàn:hỏa tiễn

15. 月球模块 yuèqiú mó kuài

16. 外星人 wàixīngrén: người ngoài hành tinh

17. 飞碟 fēidié:đĩa bay

18. 机器人 jīqìrén:người máy,robo

19. 太空船 tàikōng chuán:tàu vũ trụ

20. 空间站 kōngjiān zhàn:trạm không gian

21. 光 guāng:ánh sáng

22. 太阳系 tàiyángxì:hệ mặt trời

23. 银河 yínhé:ngân hà

24. 软道 ruǎn dào:quỹ đạo

25. 黑 洞 hēi dòng:lỗ đen vũ trụ

26. 辐射 fúshè:tia bức xạ

27. 伽 玛 射线 gā mǎ shèxiàn:tia gamma

28. X- 射线 shèxiàn:tia X

29. 天蚀 tiān shí:thiên thực (nhật thực,nguyệt thực)

30. 月亮 yuè liàng (mặt trăng)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc