CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC 1
1. 校门(xiàomén) Cổng trường
2. 传达室 (chuándáshì) Phòng bảo vệ
3. 校车 (xiàochē) Xe bus trường
4. 公告(gōnggào)栏(lán) Bảng thông báo
5. 教学 (jiàoxué)楼(lóu) Khu giảng đường
6. 学生(xuéshēng)食堂(shítáng) nhà ăn sinh viên
7. 教师 (jiàoshī)餐厅(cāntīng) Nhà ăn giáo viên
8. 男生(nánshēng)宿舍(sùshè) Ký túc nam
9. 女生(nǚshēng)宿舍(sùshè) Ký túc nữ
10. 教室(jiàoshì)宿舍(sùshè) Ký túc xá giáo viên
11. 足球场(zúqiúchǎng)Sân bóng đá
12. 操场(cāochǎng) Sân vận động
13. 礼堂(lǐtáng) Hội trường, lễ đường
14. 图书馆(túshūguǎn) Thư viện
15. 篮球场(lánqiúchǎng) Sân bóng rổ
16. 体育馆(tǐyùguǎn) Nhà thi đấu
17. 教室(jiàoshì) Lớp học
18. 教师(jiàoshī)办公室(bàngōngshì) Phòng giáo viên
19. 教务处(jiàowùchù) Phòng đào tạo
20. 招生(zhāoshēng)办公室(bàngōngshì) Phòng tuyển sinh
21. 校长(xiàozhǎng)室(shì) Phòng hiệu trưởng
22. 音乐(yīnyuè)教(jiào)室(shì) Phòng học nhạc
23. 阶梯教室(jiētījiàoshì) Giảng đường kiểu bậc thang
24. 实验室(shíyànshì) Phòng thí nghiệm
25. 机房(jīfáng) Phòng máy tính
26. 医务室(yīwùshì) Phòng y tế
27. 校医(xiàoyī) Bác sĩ của trường học
28. 游泳池(yóuyǒngchí) Bể bơi
29. 教练(jiàoliàn) Huấn luyện viên
30. 图书馆(túshūguǎn) Thư viện
31. 阅览室(yuèlǎnshì) Phòng đọc
32. 百科全书(bǎikēquánshū) Bách khoa toàn thư
33. 论文(lùnwén) Luận văn
34. 画册(huàcè) Sách tranh/ Artbook
35. 借书证(jièshūzhèng) Thẻ mượn
36. 杂志(zázhì) Tạp chí
37. 报纸(bàozhǐ) Báo
38. 借书处(jièshūchù) Quầy mượn sách
39. 词典(cídiǎn) Từ điển
40. 出版社(chūbǎnshè) Nhà xuất bản
41. 书(shū) Sách
42. 书名(shūmíng) Tên sách
43. 作者(zuòzhě) Tác giả
44. 还书(huánshū)处(chù) Quầy trả sách
45. 损坏(sǔnhuài) Hỏng, hư tổn
46. 电(diàn)子(zǐ)期(qī)刊(kān) Tạp chí điện tử
47. 检索(jiǎnsuǒ) Tìm kiếm
48. 复印室(fùyìnshì) Phòng photocopy
49. 小说(xiǎoshuō) Tiểu thuyết
50. 书架(shūjià) Giá sách
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét