Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC 1

 CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC  1


1. 校门(xiàomén) Cổng trường

2. 传达室 (chuándáshì) Phòng bảo vệ

3. 校车 (xiàochē) Xe bus trường

4. 公告(gōnggào)栏(lán) Bảng thông báo

5. 教学 (jiàoxué)楼(lóu) Khu giảng đường

6. 学生(xuéshēng)食堂(shítáng) nhà ăn sinh viên

7. 教师 (jiàoshī)餐厅(cāntīng) Nhà ăn giáo viên

8. 男生(nánshēng)宿舍(sùshè) Ký túc nam

9. 女生(nǚshēng)宿舍(sùshè) Ký túc nữ

10. 教室(jiàoshì)宿舍(sùshè) Ký túc xá giáo viên

11. 足球场(zúqiúchǎng)Sân bóng đá

12. 操场(cāochǎng) Sân vận động

13. 礼堂(lǐtáng) Hội trường, lễ đường

14. 图书馆(túshūguǎn) Thư viện

15. 篮球场(lánqiúchǎng) Sân bóng rổ

16. 体育馆(tǐyùguǎn) Nhà thi đấu

17. 教室(jiàoshì) Lớp học

18. 教师(jiàoshī)办公室(bàngōngshì) Phòng giáo viên

19. 教务处(jiàowùchù) Phòng đào tạo

20. 招生(zhāoshēng)办公室(bàngōngshì) Phòng tuyển sinh

21. 校长(xiàozhǎng)室(shì) Phòng hiệu trưởng

22. 音乐(yīnyuè)教(jiào)室(shì) Phòng học nhạc

23. 阶梯教室(jiētījiàoshì) Giảng đường kiểu bậc thang

24. 实验室(shíyànshì) Phòng thí nghiệm

25. 机房(jīfáng) Phòng máy tính

26. 医务室(yīwùshì) Phòng y tế

27. 校医(xiàoyī) Bác sĩ của trường học

28. 游泳池(yóuyǒngchí) Bể bơi

29. 教练(jiàoliàn) Huấn luyện viên

30. 图书馆(túshūguǎn) Thư viện

31. 阅览室(yuèlǎnshì) Phòng đọc

32. 百科全书(bǎikēquánshū) Bách khoa toàn thư

33. 论文(lùnwén) Luận văn

34. 画册(huàcè) Sách tranh/ Artbook

35. 借书证(jièshūzhèng) Thẻ mượn

36. 杂志(zázhì) Tạp chí

37. 报纸(bàozhǐ) Báo

38. 借书处(jièshūchù) Quầy mượn sách

39. 词典(cídiǎn) Từ điển

40. 出版社(chūbǎnshè) Nhà xuất bản

41. 书(shū) Sách

42. 书名(shūmíng) Tên sách

43. 作者(zuòzhě) Tác giả

44. 还书(huánshū)处(chù) Quầy trả sách

45. 损坏(sǔnhuài) Hỏng, hư tổn

46. 电(diàn)子(zǐ)期(qī)刊(kān) Tạp chí điện tử

47. 检索(jiǎnsuǒ) Tìm kiếm

48. 复印室(fùyìnshì) Phòng photocopy

49. 小说(xiǎoshuō) Tiểu thuyết

50. 书架(shūjià) Giá sách

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc