TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ
Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō
Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō
Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō
Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō
Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō
Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō
Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō
Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō
Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō
Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō
Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō
Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō
Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō
Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō
Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán
Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō
Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù
Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn
Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái
Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái
Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái
Khăn trải bàn: 台布 táibù
Đèn bàn: 台灯 táidēng
Bàn trà: 茶几 chájī
Bộ bàn: 套几 tào jī
Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī
Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng
Ghế dài: 张凳 zhāng dèng
Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng
Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng
Ghế đá: 石凳 shí dèng
Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng
Ghế mây (tre): 竹凳 zhú dèng
Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng
Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng
Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng
Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ
Ghế tựa: 椅子 yǐzi
Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ
Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ
Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ
Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ
Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ
Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ
Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ
Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ
Ghế mây: 藤椅 téng yǐ
Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ
Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ
Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét