Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ

 TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ


Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō

Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō

Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō

Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō

Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō

Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō

Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō

Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō

Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō

Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō

Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō

Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō

Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō

Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō

Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán

Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō

Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù

Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn

Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái

Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái

Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái

Khăn trải bàn: 台布 táibù

Đèn bàn: 台灯 táidēng

Bàn trà: 茶几 chájī

Bộ bàn: 套几 tào jī

Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī

Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng

Ghế dài: 张凳 zhāng dèng

Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng

Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng

Ghế đá: 石凳 shí dèng

Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng

Ghế mây (tre): 竹凳 zhú dèng

Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng

Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng

Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng

Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ

Ghế tựa: 椅子 yǐzi

Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ

Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ

Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ

Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ

Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ

Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ

Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ

Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ

Ghế mây: 藤椅 téng yǐ

Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ

Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ

Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc