Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

Cơ cấu trong nhà máy công xưởng

 Cơ cấu trong nhà máy công xưởng


1. 工厂机构和管理 Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ

工廠機構和管理 Cung chảng chi câu hứa quán lỉ

Cơ cấu và quản lý nhà máy

2. 厂医 Chǎngyī

廠醫 Chảng y Bác sĩ nhà máy

3. 门卫 Ménwèi Mấn guây Bảo vệ

4.工厂食堂 / 工廠食堂 Gōngchǎng shítáng Cung chảng sứ tháng Bếp ăn nhà máy

5. 班组长 / 班組長 Bānzǔzhǎng Pan chủ chảng Ca trưởng

6. 技师 / 技師 Jìshī Chi sư

cán bộ kỹ thuật

7. 工厂小卖部 / 工廠小賣部 Gōngchǎng xiǎomàibù Cung chãng xẻo mai pu.

căng tin nhà máy

8. 劳动模范 / 勞動模範 Láodòng mófàn Láo tung múa phan

chiến sĩ thi đua, tấm gương lao động

9. 技术顾问 / 技術顧問 Jìshù gùwèn Chi su cu guân

cố vấn kỹ thuật

10. 工段 Gōngduàn Cung toan Công đoạn

11. 工人 Gōngrén Cung rấn Công nhân

12. 计件工 Jìjiàngōng Chi chen cung Công nhân ăn lương sản phẩm

13. 合同工 Hétónggōng Hứa thúng cung Công nhân hợp đồng

14. 技工 Jìgōng Chi cung Công nhân kỹ thuật

15. 老工人 / Lǎo gōngrén Lảo cung rấn Công nhân lâu năm

16. 童工 Tónggōng Thúng cung Công nhân nhỏ tuổi

17. 维修工 Wéixiūgōng Guấy xiêu cung Công nhân sửa chữa

18. 临时工 Línshígōng Lín sứ cung Công nhân thời vụ

19. 先进工人 Xiānjìn gōngrén Xen chin cung rấn Công nhân tiên tiến

20. 青工 Qīnggōng Ching cung Công nhân trẻ

21. 运输队 Yùnshūduì Uyn su tuây Đội vận tải

22. 经理 Jīnglǐ Chinh lỉ Giám đốc

23. 厂长 Chǎngzhǎng Chảng trảng Giám đốc nhà máy

24. 会计、会计师 Kuàijì, kuàijìshī Khoai chi, khoai sư chi Kế toán

25. 仓库 Cāngkù Trang khu Kho

26. 工程师 Gōngchéngshī Cung chấng sư Kỹ sư

27. 学徒 Xuétú Xuế thú Người học việc

28. 科员 Kēyuán Khưa doén Nhân viên

29. 推销员 Tuīxiāoyuán Thuây xeo doén Nhân viên bán hàng

30. 出勤计时员 Chūqínjìshíyuán Chu chín chi sứ doén Nhân viên chấm công

31. 检验工 Jiǎnyàngōng Chẻn gien cung Nhân viên kiểm phẩm

32. 质量检验员、质检员 Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán chư leng chẻn den doén , chư chẻn doén Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)

33. 炊事员 Chuīshìyuán Chuây sừ doén Nhân viên nhà bếp

34. 公关员 Gōngguānyuán Cung quan doén Nhân viên quan hệ công chúng

35. 食堂管理员 Shítáng guǎnlǐyuán Sứ tháng quán lỉ doén Nhân viên quản lý nhà ăn

36. 企业管理人员 Qǐyè guǎnlǐ rényuán Chỉ giê quán lỉ rấn doén Nhân viên quản lý xí nghiệp

37. 采购员 Cǎigòuyuán Chải câu doén Nhân viên thu mua

38. 绘图员 Huìtúyuán Huây thú doén Nhân viên vẽ kỹ thuật

39. 女工 Nǚgōng Nủy cung Nữ công nhân

40. 车间 Chējiān Chưa chen Phân xưởng

41. 保卫科 Bǎowèikē Pảo guây khưa Phòng bảo vệ

42. 环保科 Huánbǎokē Hoán pảo khưa Phòng bảo vệ môi trường

43. 工艺科 Gōngyìkē Cung y khưa Phòng công nghệ

44. 政工科 Zhènggōngkē Trâng cung khưa Phòng công tác chính trị

45. 供销科 Gōngxiāokē Cung xeo khưa Phòng cung tiêu

46. 会计室 Kuàijìshì Khoai chi sư Phòng kế toán

47. 人事科 Rénshìkē Rấn sư khưa Phòng nhân sự

48. 生产科 Shēngchǎnkē Sâng chản khưa Phòng sản xuất

49. 财务科 Cáiwùkē Trái u khưa Phòng tài vụ

50. 设计科 Shèjìkē Sưa chi khưa Phòng thiết kế

51. 组织科 Zǔzhīkē Chủ trư khưa Phòng tổ chức

52. 运输科 Yùnshūkē Uyn su khưa Phòng vận tải

53. 车间主任 Chējiān zhǔrèn Trưa chen chủ rân Quản đốc phân xưởng

54. 仓库保管员 Cāngkù bǎoguǎnyuán Trang khu pảo quản doén Thủ kho

55. 秘书 Mìshū Mi su Thư ký

56. 出纳员 Chūnàyuán Chu na doén Thủ quỹ

57. 班组 Bānzǔ Pan chủ Trưởng ca

58. 技术革新小组 Jìshù géxīn xiǎozǔ Chi su cứa xin xéo chủ Tổ cải tiến kỹ thuật

59. 工段长 Gōngduànzhǎng Cung toan trảng Tổ trưởng công đoạn

60. 总经理 Zǒngjīnglǐ Chủng chinh lỉ Tổng giám đốc

61. 工厂医务室 Gōngchǎng yīwùshì Cung chảng y U sư Trạm xá nhà máy

62. 科长 Kēzhǎng Khưa trảng Trưởng phòng

63. 党委办公室 Dǎngwěi bàngōngshì Tảng guây pan cung sư Văn phòng Đảng ủy

64. 团委办公室 Tuánwěi bàngōngshì Thoán guẩy pan cung sư Văn phòng Đoàn thanh niên

65. 厂长办公室 Chǎngzhǎng bàngōngshì Chảng trảng pan cung sư Văn phòng giám đốc

66. 技术研究所 Jìshù yánjiūsuǒ Chi su dén chiêu sủa Viện nghiên cứu kỹ thuật

67. 劳动安全 Láodòng ānquán Láo tung an choén An toàn lao động

68. 生产安全 Shēngchǎn ānquán Sâng chản an choén An toàn sản xuất

69. 奖状 Jiǎngzhuàng Chẻng troang Bằng khen

70. 劳动保险 Láodòng bǎoxiǎn Láo tung páo xẻn Bảo hiểm lao động

71. 安全措施 Ānquán cuòshī An choén chua sư Biện pháp an toàn

72. 旷工 Kuànggōng Khoang cung Bỏ việc

73. 夜班 Yèbān dzê pan Ca đêm

74. 中班 Zhōngbān Trung pan Ca giữa

75. 日班 Rìbān Rư pan Ca ngày

76. 早班 Zǎobān Chảo pan Ca sớm

77. 工资级别 Gōngzī jíbié Cung chư chí pía Các bậc lương

78. 定额制度 Dìng’é zhìdù Tinh ớ chư tu Chế độ định mức

79. 三班工作制 Sānbān gōngzuòzhì San pan cung chua trư Chế độ làm việc ba ca

80. 八小时工作制 Bāxiǎoshí gōngzuòzhì Pa xẻo sứ cung chua trư Chế độ làm việc ngày 8 tiếng

81. 生产制度 Shēngchǎn zhìdù Sâng chản trư tu Chế độ sản xuất

82. 考核制度 Kǎohé zhìdù Khảo hứa trư tu Chế độ sát hạch

83. 奖惩制度 Jiǎngchéng zhìdù Chẻng chấng trư tu Chế độ thưởng phạt

84. 工资制度 Gōngzī zhìdù Cung chư trư tu Chế độ tiền lương

85. 奖金制度 Jiǎngjīn zhìdù Chẻng chin trư tu Chế độ tiền thưởng

86. 会客制度 Huìkè zhìdù Huây khưa trư tu Chế độ tiếp khách

87. 冷饮费 Lěngyǐnfèi Lẻng ỉn phây Chi phí nước uống

88. 工资冻结 Gōngzī dòngjié Cung chư tung chía Cố định tiền lương

89. 就业 Jiùyè Chiêu dzê Có việc làm

90. 工资名单 Gōngzī míngdān Cung chư mính tan Danh sách lương

91. 出勤 Chūqín Chu chín Đi làm

92. 病假条 Bìngjiàtiáo ping che théo Đơn xin nghỉ ốm

93. 解雇 Jiěgù Chỉa cu Đuổi việc, sa thải

94. 记过 Jìguò Chi cua Ghi lỗi

95. 管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ Quán lỉ xeo luy Hiệu quả quản lý

96. 全薪 Quánxīn Choén xin (hưởng) lương đầy đủ

97. 半薪 Bànxīn Pan xin (hưởng) nửa mức lương

98. 开除 Kāichú Khai chú Khai trừ

99. 物质奖励 Wùzhí jiǎnglì U trứ chẻng li Khen thưởng vật chất

100. 警告处分 Jǐnggào chǔfēn Chỉnh cao chủ phân Kỷ luật cảnh cáo

101. 管理技能 Guǎnlǐ jìnéng Quán lỉ chi nấng Kỹ năng quản lý

102. 加班工资 Jiābān gōngzī Cha pan cung chư Lương tăng ca

103.月工资 Yuègōngzī Duê cung chư Lương tháng

104. 日工资 Rìgōngzī Rư cung chư Lương theo ngày

105. 计件工资 Jìjiàn gōngzī Chi chen cung chư Lương theo sản phẩm

106. 周工资 Zhōugōngzī Châu cung chư Lương theo tuần

107. 年工资 Niángōngzī Nén cung chư Lương tính theo năm

108. 工资差额 Gōngzī chà’é Cung chư cha ớ Mức chênh lệch lương

109. 工资水平 Gōngzī shuǐpíng Cung chư suẩy phính Mức lương

110. 婚假 Hūnjià Huân cha Nghỉ cưới

111. 产假 Chǎnjià Chản cha Nghỉ đẻ

112. 缺勤 Quēqín Chuê chín Nghỉ làm

113. 病假 Bìngjià Ping cha Nghỉ ốm

114. 事假 Shìjià Sư cha Nghỉ vì việc riêng

115. 管理人员 Guǎnlǐ rényuán Quán lie rấn doén Nhân viên quản lý

116. 工资袋 Gōngzīdài Cung chư tai Phong bì tiền lương

117. 夜班津贴 Yèbān jīntiē Dzê pan chin thia Phụ cấp ca đêm

118. 管理方法 Guǎnlǐ fāngfǎ Quán lỉ phang phả Phương pháp quản lý

119. 质量管理 Zhìliàng guǎnlǐ Trư leng quán lỉ Quản lý chất lượng

120. 民主管理 Mínzhǔ guǎnlǐ Mín chủ quán lỉ Quản lý dân chủ

121. 计划管理 Jìhuà guǎnlǐ Chi hoa quán lỉ Quản lý kế hoạch

122. 科学管理 Kēxué guǎnlǐ Khưa xuế quán lỉ Quản lý khoa học

123. 技术管理 Jìshù guǎnlǐ Chi su quán lỉ Quản lý kỹ thuật

124. 生产管理 Shēngchǎn guǎnlǐ Sâng chản quán lỉ Quản lý sản xuất

125. 工资基金 Gōngzī jījīn Cung chư chi chin Quỹ lương

126. 工伤事故 Gōngshāng shìgù Cung sang sư cu Sự cố tai nạn lao động

127. 工伤 Gōngshāng Cung sang Tai nạn lao động

128. 临时解雇 Línshí jiěgù Lín sứ chỉa cu Tạm thời đuổi việc

129. 安全操作 Ānquán cāozuò An choén trao chua Thao tác an toàn

130. 失业 Shīyè Sư dzê Thất nghiệp

131. 奖励 Jiǎnglì Chẻng li Thưởng

132. 出勤率 Chūqínlǜ Chu chín luy Tỉ lệ đi làm

133. 工资率 Gōngzīlǜ Cung chư luy Tỉ lệ lương

134. 缺勤率 Quēqínlǜ Chuê chín luy Tỉ lệ nghỉ làm

135. 保健费 Bǎojiànfèi Pảo chen phây Tiền bảo vệ sức khỏe

136. 加班费 Jiābānfèi Cha pan phây Tiền tăng ca

137. 奖金 Jiǎngjīn Chẻng chin Tiền thưởng

138. 工资标准 Gōngzī biāozhǔn Cung chư peo chuẩn Tiêu chuẩn lương

139. 退休年龄 Tuìxiū niánlíng Thuây xiêu nén lính Tuổi về hưu

140. 处分 / 處分 Chǔfèn Chủ phân Xử lý kỷ luật

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc