Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

ĐỒ VẬT XUNG QUANH

 ĐỒ VẬT XUNG QUANH


1. 喷雾罐 pēnwù guàn: bình phun khí

2. 烟灰缸 yānhuī gāng: cái gạt tàn thuốc lá

3. 婴儿秤 yīng'ér chèng: cái cân trẻ sơ sinh

4. 球 qiú: quả bóng

5. 气球 qìqiú: quả bóng bay

6. 手镯 shǒuzhuó: vòng đeo tay

7. 双筒望远镜 shuāng tǒng wàngyuǎnjìng: cái ống nhòm

8. 毯子 tǎnzi: Thảm, tấm thảm

9. 搅拌机 jiǎobànjī: máy xay sinh tố

10. 书 shū: cuốn sách

11. 灯泡 dēngpào: bóng đèn

12. 罐 guàn: đồ hộp

13. 蜡烛 làzhú: cây nến

14. 烛台 zhútái: đế cắm nến

15. 小盒 xiǎo hé: cái hộp

16. 弹射器 tánshè qì: súng cao su

17. 雪茄 xuějiā: điếu xì gà

18. 香烟 xiāngyān: thuốc lá

19. 咖啡磨 kāfēi mò: máy xay cà phê

20. 梳子 shūzi: cái lược

21. 杯子 bēizi: cái chén

22. 洗碗布 xǐ wǎn bù: khăn lau chén đĩa

23. 娃娃 wáwá: búp bê

24. 侏儒 zhūrú: chú lùn

25. 蛋杯 dàn bēi: cốc đựng trứng

26. 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo: máy cạo râu chạy điện

27. 风扇 fēngshàn: cái quạt

28. 电影 diànyǐng: cuộn phim

29. 灭火器 mièhuǒqì: bình cứu hỏa

30. 旗 qí: cờ

31. 酒 jiǔ: rượu cồn

32. 啤酒 píjiǔ: bia

33. 啤酒瓶 píjiǔ píng: chai bia

34. 瓶盖 píng gài: nắp chai

35. 卡布奇诺咖啡 kǎ bù jī nuò kāfēi: cà phê sữa Ý cappuccino

36. 香槟 xiāngbīn: rượu sâm banh

37. 香槟杯 xiāngbīn bēi: ly rượu sâm banh

38. 鸡尾酒 jīwěijiǔ: rượu cốc tai

39. 咖啡 kāfēi: cà phê

40. 软木塞 ruǎnmù sāi: nút li-e

41. 起子 qǐzi: cái mở nút chai

42. 果汁 guǒzhī: nước quả ép

43. 漏斗 lòudǒu: cái phễu rót

44. 小方冰 xiǎo fāng bīng: cục đá lạnh

45. 小壶 xiǎo hú: bình rót vòi

46. 煮水壶 zhǔ shuǐhú: cái ấm đun nước

47. 利口酒 lìkǒu jiǔ: rượu mùi

48. 牛奶 niúnǎi: sữa

49. 杯 bēi: cốc vại

50. 壶 hú: bình rótnước cam

51. 壶 hú: bình rót

52. 塑料杯 sùliào bēi: cái tách nhựa

53. 红酒 hóngjiǔ: rượu vang đỏ

54. 吸管 xīguǎn: cái ống hút

55. 茶 chá: trà

56. 茶壶 cháhú: ấm trà

57. 保温瓶 bǎowēn píng: bình nhiệt

58. 口渴 kǒu kě: khát nước

59. 水 shuǐ: nước

60. 威士忌 wēishìjì: rượu whisky

61. 白葡萄酒 bái pútáojiǔ: rượu trắng

62. 葡萄酒 pútáojiǔ: rượu nho

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc