ĐỒ VẬT XUNG QUANH
1. 喷雾罐 pēnwù guàn: bình phun khí
2. 烟灰缸 yānhuī gāng: cái gạt tàn thuốc lá
3. 婴儿秤 yīng'ér chèng: cái cân trẻ sơ sinh
4. 球 qiú: quả bóng
5. 气球 qìqiú: quả bóng bay
6. 手镯 shǒuzhuó: vòng đeo tay
7. 双筒望远镜 shuāng tǒng wàngyuǎnjìng: cái ống nhòm
8. 毯子 tǎnzi: Thảm, tấm thảm
9. 搅拌机 jiǎobànjī: máy xay sinh tố
10. 书 shū: cuốn sách
11. 灯泡 dēngpào: bóng đèn
12. 罐 guàn: đồ hộp
13. 蜡烛 làzhú: cây nến
14. 烛台 zhútái: đế cắm nến
15. 小盒 xiǎo hé: cái hộp
16. 弹射器 tánshè qì: súng cao su
17. 雪茄 xuějiā: điếu xì gà
18. 香烟 xiāngyān: thuốc lá
19. 咖啡磨 kāfēi mò: máy xay cà phê
20. 梳子 shūzi: cái lược
21. 杯子 bēizi: cái chén
22. 洗碗布 xǐ wǎn bù: khăn lau chén đĩa
23. 娃娃 wáwá: búp bê
24. 侏儒 zhūrú: chú lùn
25. 蛋杯 dàn bēi: cốc đựng trứng
26. 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo: máy cạo râu chạy điện
27. 风扇 fēngshàn: cái quạt
28. 电影 diànyǐng: cuộn phim
29. 灭火器 mièhuǒqì: bình cứu hỏa
30. 旗 qí: cờ
31. 酒 jiǔ: rượu cồn
32. 啤酒 píjiǔ: bia
33. 啤酒瓶 píjiǔ píng: chai bia
34. 瓶盖 píng gài: nắp chai
35. 卡布奇诺咖啡 kǎ bù jī nuò kāfēi: cà phê sữa Ý cappuccino
36. 香槟 xiāngbīn: rượu sâm banh
37. 香槟杯 xiāngbīn bēi: ly rượu sâm banh
38. 鸡尾酒 jīwěijiǔ: rượu cốc tai
39. 咖啡 kāfēi: cà phê
40. 软木塞 ruǎnmù sāi: nút li-e
41. 起子 qǐzi: cái mở nút chai
42. 果汁 guǒzhī: nước quả ép
43. 漏斗 lòudǒu: cái phễu rót
44. 小方冰 xiǎo fāng bīng: cục đá lạnh
45. 小壶 xiǎo hú: bình rót vòi
46. 煮水壶 zhǔ shuǐhú: cái ấm đun nước
47. 利口酒 lìkǒu jiǔ: rượu mùi
48. 牛奶 niúnǎi: sữa
49. 杯 bēi: cốc vại
50. 壶 hú: bình rótnước cam
51. 壶 hú: bình rót
52. 塑料杯 sùliào bēi: cái tách nhựa
53. 红酒 hóngjiǔ: rượu vang đỏ
54. 吸管 xīguǎn: cái ống hút
55. 茶 chá: trà
56. 茶壶 cháhú: ấm trà
57. 保温瓶 bǎowēn píng: bình nhiệt
58. 口渴 kǒu kě: khát nước
59. 水 shuǐ: nước
60. 威士忌 wēishìjì: rượu whisky
61. 白葡萄酒 bái pútáojiǔ: rượu trắng
62. 葡萄酒 pútáojiǔ: rượu nho
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét