Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG CTY

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG CTY


- hưởng lương đầy đủ / 全薪 / Quán xīn

- hưởng nửa mức lương / 半薪 / Bàn xīn

- an toàn lao động / 劳动安全 / Láodòng ānquán

- an toàn sản xuất / 生产安全 / Shēngchǎn ānquán

- biện pháp an toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī

- bác sĩ nhà máy / 厂医 / Chǎng yī

- bảo vệ / 门卫 / Ménwèi

- bằng khen / 奖状 / Jiǎngzhuàng

- bếp ăn nhà máy / 工厂食堂 / Gōngchǎng shítáng

- bỏ việc / 旷工 / Kuànggōng

- ca giữa / 中班 / Zhōng bān

- ca ngày / 日班 / Rì bān

- ca sớm / 早班 / Zǎo bān

- ca trưởng / 班组长 / Bānzǔ zhǎng

- ca đêm / 夜班 / Yèbān

- chi phí nước uống / 冷饮费 / Lěngyǐn fèi

- chiến sĩ thi đua tấm gườn lao động / 劳动模范 / Láodòng mófàn

- chế độ làm việc ba ca / 三班工作制 / Sān bān gōngzuò zhì

- chế độ làm việc ngày 8 tiếng / 八小时工作制 / Bā xiǎoshí gōngzuò zhì

- chế độ sát hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù

- chế độ sản xuất / 生产制度 / Shēngchǎn zhìdù

- chế độ thưởng phạt / 奖惩制度 / Jiǎngchéng zhìdù

- chế độ tiếp khách / 会客制度 / Huì kè zhìdù

- chế độ tiền lương / 工资制度 / Gōngzī zhìdù

- chế độ tiền thưởng / 奖金制度 / Jiǎngjīn zhìdù

- chế độ định mức / 定额制度 / Dìng é zhìdù

- các bậc lương / 工资级别 / Gōngzī jíbié

- cán bộ kỹ thuật / 技师 / Jìshī

- có việc làm / 就业 / Jiùyè

- công nhân / 工人 / Gōngrén

- công nhân hợp đồng / 合同工 / Hétónggōng

- công nhân kỹ thuật / 技工 / Jìgōng

- công nhân lâu năm / 老工人 / Lǎo gōngrén

- công nhân nhỏ tuổi / 童工 / Tónggōng

- công nhân sửa chữa / 维修工 / Wéixiū gōng

- công nhân thời vụ / 临时工 / Línshí gōng

- công nhân tiên tiến / 先进工人 / Xiānjìn gōngrén

- công nhân trẻ / 青工 / Qīng gōng

- công nhân ăn lương sản phẩm / 计件工 / Jìjiàn gōng

- công đoạn / 工段 / Gōngduàn

- căng tin nhà máy / 工厂小卖部 / Gōngchǎng xiǎomàibù

- cố vấn kỹ thuật / 技术顾问 / Jìshù gùwèn

- cố định tiền lương / 工资冻结 / Gōngzī dòngjié

- danh sách lương / 工资名单 / Gōngzī míngdān

- ghi lỗi / 记过 / Jìguò

- giám đốc / 经理 / Jīnglǐ

- giám đốc nhà máy / 厂长 / Chǎng zhǎng

- hiệu quả quản lý / 管理效率 / Guǎnlǐ xiàolǜ

- khai trừ / 开除 / Kāichú

- khen thưởng vật chất / 物质奖励 / Wùzhí jiǎnglì

- kho / 仓库 / Cāngkù

- kế toán / 会计 会计师 / Kuàijì kuàijìshī

- kỷ luật cảnh cáo / 警告处分 / Jǐnggào chǔ fēn

- kỹ năng quản lý / 管理技能 / Guǎnlǐ jìnéng

- kỹ sư / 工程师 / Gōngchéngshī

- lương theo ngày / 日工资 / Rì gōngzī /

- lương theo sản phẩm / 计件工资 / Jìjiàn gōngzī

- lương theo tuần / 周工资 / Zhōu gōngzī /

- lương tháng / 月工资 / Yuè gōngzī /

- lương tính theo năm / 年工资 / Nián gōngzī

- lương tăng ca / 加班工资 / Jiābān gōngzī

- mức chênh lệch lương / 工资差额 / Gōngzī chā é

- mức lương / 工资水平 / Gōngzī shuǐpíng

- nghỉ cưới / 婚假 / Hūnjiǎ

- nghỉ làm / 缺勤 / Quēqín

- nghỉ vì việc riêng / 事假 / Shìjià

- nghỉ đẻ / 产假 / Chǎnjià

- nghỉ ốm / 病假 / Bìngjià

- người học việc / 学徒 / Xuétú

- nhân viên / 科员 / Kē yuán

- nhân viên bán hàng / 推销员 / Tuīxiāo yuán

- nhân viên chấm công / 出勤计时员 / Chūqín jìshí yuán

- nhân viên kiểm phẩm / 检验工 / Jiǎnyàn gōng

- nhân viên kiểm tra chất lượng vật tư sản phẩm thiết bị … / 质量检验员 质检员 / Zhìliàng jiǎnyàn yuán zhì jiǎn yuán

- nhân viên nhà bếp / 炊事员 / Chuīshì yuán

- nhân viên quan hệ công chúng / 公关员 / Gōngguān yuán

- nhân viên quản lý / 管理人员 / Guǎnlǐ rényuán

- nhân viên quản lý nhà ăn / 食堂管理员 / Shítáng guǎnlǐ yuán

- nhân viên quản lý xí nghiệp / 企业管理人员 / Qǐyè guǎnlǐ rényuán

- nhân viên thu mua / 采购员 / Cǎigòu yuán

- nhân viên vẽ kỹ thuật / 绘图员 / Huìtú yuán

- nữ công nhân / 女工 / Nǚgōng

- phong bì tiền lương / 工资袋 / Gōngzī dài

- phân xưởng / 车间 / Chējiān

- phòng bảo vệ / 保卫科 / Bǎowèi kē

- phòng bảo vệ môi trường / 环保科 / Huánbǎo kē

- phòng cung tiêu / 供销科 / Gōngxiāo kē

- phòng công nghệ / 工艺科 / Gōngyì kē

- phòng công tác chính trị / 政工科 / Zhènggōng kē

- phòng kế toán / 会计室 / Kuàijì shì

- phòng nhân sự / 人事科 / Rénshì kē

- phòng sản xuất / 生产科 / Shēngchǎn kē

- phòng thiết kế / 设计科 / Shèjì kē

- phòng tài vụ / 财务科 / Cáiwù kē

- phòng tổ chức / 组织科 / Zǔzhī kē

- phòng vận tải / 运输科 / Yùnshū kē

- phương pháp quản lý / 管理方法 / Guǎnlǐ fāngfǎ

- phụ cấp ca đêm / 夜班津贴 / Yèbān jīntiē

- quản lý chất lượng / 质量管理 / Zhìliàng guǎnlǐ

- quản lý dân chủ / 民主管理 / Mínzhǔ guǎnlǐ

- quản lý khoa học / 科学管理 / Kēxué guǎnlǐ

- quản lý kế hoạch / 计划管理 / Jìhuà guǎnlǐ

- quản lý kỹ thuật / 技术管理 / Jìshù guǎnlǐ

- quản lý sản xuất / 生产管理 / Shēngchǎn guǎnlǐ

- quản đốc phân xưởng / 车间主任 / Chējiān zhǔrèn

- quỹ lương / 工资基金 / Gōngzī jījīn

- sự cố tai nạn lao động / 工伤事故 / Gōngshāng shìgù

- tai nạn lao động / 工伤 / Gōngshāng

- thao tác an toàn / 安全操作 / Ānquán cāozuò

- thư ký / 秘书 / Mìshū

- thưởng / 奖励 / Jiǎnglì

- thất nghiệp / 失业 / Shīyè

- thủ kho / 仓库保管员 / Cāngkù bǎoguǎn yuán

- thủ quỹ / 出纳员 / Chūnà yuán

- tiêu chuẩn lương / 工资标准 / Gōngzī biāozhǔn

- tiền bảo vệ sức khỏe / 保健费 / Bǎojiàn fèi

- tiền thưởng / 奖金 / Jiǎngjīn

- tiền tăng ca / 加班费 / Jiābān fèi

- trưởng phòng / 科长 / Kē zhǎng

- trạm xá nhà máy / 工厂医务室 / Gōngchǎng yīwù shì

- tuổi về hưu / 退休年龄 / Tuìxiū niánlíng

- tạm thời đuổi việc / 临时解雇 / Línshí jiěgù

- tỉ lệ lương / 工资率 / Gōngzī lǜ

- tỉ lệ nghỉ làm / 缺勤率 / Quēqín lǜ

- tỉ lệ đi làm / 出勤率 / Chūqín lǜ

- tổ ca / 班组 / Bānzǔ

- tổ cải tiến kỹ thuật / 技术革新小组 / Jìshù géxīn xiǎozǔ

- tổ trưởng công đoạn / 工段长 / Gōngduàn zhǎng

- tổng giám đốc / 总经理 / Zǒng jīnglǐ / (2493)

- viện nghiên cứu kỹ thuật / 技术研究所 / Jìshù yánjiū suǒ

- văn phòng giám đốc / 厂长办公室 / Chǎng zhǎng bàngōngshì

- văn phòng đoàn thanh niên / 团委办公室 / Tuánwěi bàngōngshì

- văn phòng đảng ủy / 党委办公室 / Dǎngwěi bàngōngshì

- xử lý kỷ luật / 处分 / Chǔfèn

- đi làm / 出勤 / Chūqín

- đuổi việc sa thải / 解雇 / Jiěgù

- đơn xin nghỉ ốm / 病假条 / Bìngjià tiáo

- đội vận tải / 运输队 / Yùnshū duì

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc