Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG


事故 shìgù: tai nạn

道口杆 dàokǒu gān: ba-ri-e chắn

自行车 zìxíngchē: xe đạp

小船 xiǎochuán: thuyền

巴士 bāshì: xe buýt

缆车 lǎnchē: cáp treo

汽车 qìchē: xe hơi

旅居车 lǚjū chē: nhà lưu động

马车 mǎchē: xe ngựa

塞满 sāi mǎn: sự tắc nghẽn

公路 gōnglù: đường cái, quốc lộ

曲线 qūxiàn: đường cua

死胡同 sǐhútòng: đường cụt

出发 chūfā: khởi hành

紧急刹车 jǐnjí shāchē: cú phanh khẩn cấp

入口 rùkǒu: lối vào

自动扶梯 zìdòng fútī: cầu thang cuốn

超重行李 chāozhòng xínglǐ: hành lý quá trọng lượng quy định

出口 chūkǒu: lối ra

渡轮 dùlún: phà

消防车 xiāofángchē: xe cứu hỏa

飞行 fēixíng: chuyến bay

货运车 huò yùn chē: toa (xe) chở hàng

汽油 qìyóu: khí gas / xăng

手刹车 shǒu shāchē: phanh tay

直升机 zhíshēngjī: máy bay trực thăng

高速公路 gāosù gōnglù: đường cao tốc

船屋 chuánwū: nhà thuyền

女士自行车 nǚshì zìxíngchē: xe đạp nữ

左转弯 zuǒ zhuǎnwān: chỗ ngoặt sang trái

铁路道口 tiělù dàokǒu: chỗ chắn tàu

火车头 huǒchētóu: đầu máy xe lửa

地图 dìtú: bản đồ

地铁 dìtiě: tàu điện ngầm

摩托艇 mótuō tǐng: xuồng máy

摩托车 mótuō chē: xe gắn máy

摩托车头盔 mótuō chē tóukuī: mũ bảo hiểm xe gắn máy

女摩托车驾驶员 nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán: người lái xe mô tô

山地自行车 shāndì zìxíngchē: xe đạp địa hình

关口 guānkǒu: cửa khẩu

禁止超车区 jìnzhǐ chāochē qū: đoạn đường cấm xe vượt nhau

禁止吸烟 jìnzhǐ xīyān: cấm hút thuốc

单行道 dānxíng dào: đường một chiều

停车计时器 tíngchē jìshí qì: đồng hồ đậu xe

乘客 chéngkè: hành khách

喷气式客机 pēnqì shì kèjī: máy bay chở khách phản lực

行人 xíngrén: người đi bộ

飞机 fēijī: máy bay

坑洞 kēng dòng: ổ gà

螺旋桨飞机 luóxuánjiǎng fēijī: cánh quạt máy bay

铁路 tiělù: đường ray

铁路桥 tiělù qiáo: cầu đường sắt

坡道 pō dào: đường dốc thoải

道路 dàolù: con đường

环行交通 huánxíng jiāotōng: chỗ vòng qua bùng binh

座位排 zuòwèi pái: hàng ghế

滑板车 huábǎn chē: xe tay ga

电动踏板摩托车 diàndòng tàbǎn mótuō chē: xe máy điện

雪橇 xuěqiāo: xe trượt tuyết

雪地车 xuě dì chē: xe trượt tuyết (có động cơ)

速度 sùdù: tốc độ

限速 xiàn sù: giới hạn tốc độ

车站 chēzhàn: nhà ga , bến xe

轮船 lúnchuán: tàu chạy hơi nước

路牌 lùpái: biển chỉ đường

童车 tóngchē: xe đẩy trẻ em

地铁站 dìtiě zhàn: ga tàu điện ngầm

出租车 chūzū chē: xe taxi

车票 chēpiào: vé

行车时间表 xíngchē shíjiān biǎo: bảng giờ chạy tàu xe

轨道 guǐdào: đường ray, đường xe điện

拖拉机 tuōlājī: máy kéo

交通 jiāotōng: giao thông

交通阻塞 jiāotōng zǔsè: ùn tắc giao thông

红绿灯 hónglǜdēng: đèn giao thông

交通标志 jiāotōng biāozhì: biển báo giao thông

火车 huǒchē: xe lửa

火车旅行 huǒchē lǚxíng: xu lịch bằng tàu hỏa

有轨电车 yǒu guǐ diànchē: tàu điện

运输 yùnshū: vận tải

三轮车 sānlúnchē: xe ba bánh

卡车 kǎchē: xe tải

双向行车 shuāngxiàng xíngchē: giao thông hai chiều

地下通道 dìxià tōngdào: đường hầm qua đường

方向盘 fāngxiàngpán: bánh xe

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc