Từ vựng tiếng trung về thời gian!
1 时间 shí jiān Thời gian
2 秒钟 miǎo zhōng Giây
3 分钟 fēn zhōng Phút
4 小时 xiǎo shí Giờ
5 天 tiān Ngày
6 星期 xīng qī Tuần
7 月 yuè Tháng
8 季节 jì jié Mùa
9 年 nián Năm
10 十年 shí nián Thập kỉ
11 世纪 shì jì Thế kỉ
12 千年 qiān nián Ngàn năm
13 永恒 yǒng héng Vĩnh hằng
14 早晨 zǎo chén Sáng sớm
15 中午 zhōng wǔ Buổi trưa
16 下午 xià wǔ Buổi chiều
17 晚上 wǎn shang Buổi tối
18 夜 yè Đêm
19 午夜 wǔ yè Nửa đêm
20 星期一 xīng qī yī Thứ 2
21 星期二 xīng qī èr Thứ 3
22 星期三 xīng qī sān Thứ 4
23 星期四 xīng qī sì Thứ 5
24 星期五 xīng qī wǔ Thứ 6
25 星期六 xīng qī liù Thứ 7
26 星期天 xīng qī tiān Chủ nhật
27 一月 yī yuè Tháng 1
28 二月 èr yuè Tháng 2
29 三月 sān yuè Tháng 3
30 四月 sì yuè Tháng 4
31 五月 wǔ yuè Tháng 5
32 六月 liù yuè Tháng 6
33 七月 qī yuè Tháng 7
34 八月 bā yuè Tháng 8
35 九月 jiǔ yuè Tháng 9
36 十月 shí yuè Tháng 10
37 十一月 shí yī yuè Tháng 11
38 十二月 shí èr yuè Tháng 12
39 春天 chūn tiān Mùa xuân
40 夏天 xià tiān Mùa hạ
41 秋天 qiū tiān Mùa thu
42 冬天 dōng tiān Mùa đông
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét