Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

Từ vựng tiếng trung về thời gian!

 Từ vựng tiếng trung về thời gian!


1 时间 shí jiān Thời gian

2 秒钟 miǎo zhōng Giây

3 分钟 fēn zhōng Phút

4 小时 xiǎo shí Giờ

5 天 tiān Ngày

6 星期 xīng qī Tuần

7 月 yuè Tháng

8 季节 jì jié Mùa

9 年 nián Năm

10 十年 shí nián Thập kỉ

11 世纪 shì jì Thế kỉ

12 千年 qiān nián Ngàn năm

13 永恒 yǒng héng Vĩnh hằng

14 早晨 zǎo chén Sáng sớm

15 中午 zhōng wǔ Buổi trưa

16 下午 xià wǔ Buổi chiều

17 晚上 wǎn shang Buổi tối

18 夜 yè Đêm

19 午夜 wǔ yè Nửa đêm

20 星期一 xīng qī yī Thứ 2

21 星期二 xīng qī èr Thứ 3

22 星期三 xīng qī sān Thứ 4

23 星期四 xīng qī sì Thứ 5

24 星期五 xīng qī wǔ Thứ 6

25 星期六 xīng qī liù Thứ 7

26 星期天 xīng qī tiān Chủ nhật

27 一月 yī yuè Tháng 1

28 二月 èr yuè Tháng 2

29 三月 sān yuè Tháng 3

30 四月 sì yuè Tháng 4

31 五月 wǔ yuè Tháng 5

32 六月 liù yuè Tháng 6

33 七月 qī yuè Tháng 7

34 八月 bā yuè Tháng 8

35 九月 jiǔ yuè Tháng 9

36 十月 shí yuè Tháng 10

37 十一月 shí yī yuè Tháng 11

38 十二月 shí èr yuè Tháng 12

39 春天 chūn tiān Mùa xuân

40 夏天 xià tiān Mùa hạ

41 秋天 qiū tiān Mùa thu

42 冬天 dōng tiān Mùa đông

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc