Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

Từ vựng tiếng Trung chủ đề giấy tờ

 Từ vựng tiếng Trung chủ đề giấy tờ


1 (居民)身份证 /(Jūmín) shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân

2 户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch

3 驾驶执照 /jiàshǐ zhízhào/ Giấy phép lái xe, bằng lái xe

4 准考证 /zhǔn kǎozhèng/ Thẻ dự thi, phiếu dự thi

5 出入证 /chūrù zhèng/ Thẻ ra vào

6 会员证 /huìyuán zhèng/ Thẻ hội viên

7 学生证 /xuéshēng zhèng/ Thẻ sinh viên

8 工作证 /gōngzuòzhèng/ Giấy phép làm việc

9 教师证 /jiàoshī zhèng/ Giấy chứng nhận giáo viên

10 警官证 /jǐngguān zhèng/ Thẻ cảnh sát, thẻ công an

11 护照 /hùzhào/ Hộ chiếu (passport)

12 结婚证 /jiéhūn zhèng/ Giấy đăng ký kết hôn

13 离婚证 /líhūn zhèng/ Giấy chứng nhận ly hôn

14 毕业证 /bìyè zhèng/ Bằng tốt nghiệp

15 老年证 /lǎonián zhèng/ Giấy chứng nhận người cao tuổi

16 营业执照 /yíngyè zhízhào/ Giấy phép kinh doanh

17 会计证 /kuàijì zhèng/ Chứng chỉ kế toán viên

18 导游证 /dǎoyóu zhèng/ Thẻ hướng dẫn viên du lịch

19 学位证 /xuéwèi zhèng/ Bằng cử nhân (bằng học vị)

20 律师资格证 /lǜshī zīgé zhèng/ Chứng chỉ hành nghề luật sư

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc