Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

Từ vựng tiếng Trung chủ đề về màu sắc

 Từ vựng tiếng Trung chủ đề về màu sắc


1. 颜色 yán sè : màu sắc

2. 彩色 cǎi sè : màu, đa màu

3. 白色 bái sè : màu trắng

4. 黑色 hēi sè : màu đen

5. 红色 hóng sè : màu đỏ

6. 深红 (shēn hóng) : đỏ đậm

7. 鲜红 (xiān hóng) : đỏ tươi

8. 棕红 (zōng hóng) : nâu đỏ

9. 黄色 huáng sè : màu vàng

10. 金黄 (jīn huáng) : vàng vàng

11. 绿色 lǜ sè : màu xanh lá

12. 蓝色 lán sè : màu xanh da trời

13. 褐色 hé sè : màu nâu

14. 橙色 chéng sè : màu cam

15. 深橙 (shēn chéng) :cam đậm

16. 灰色 huī sè : màu xám

17. 粉红色 fěn hóng sè : màu hồng

18. 紫色 zǐ sè : màu tím

19. 银灰 (yín hūi) : màu xám bạc

20. 金色 (jīn sè) : vàng/ gold

21. 银色 (yín sè) : bạc

22. 咖啡色 (kā fēi sè) :màu cà phê

23. 翠 cuì : xanh lam

24. 古铜色 gǔtóngsè : màu đồng

25. 奶油色 nǎi yóu sè : màu kem

26. 彩虹色 cǎi hóng sè : cầu vồng/ rainbow

27. 淡 蓝色 dàn lán sè : màu xanh nhạt

28. 靛青 diàn qīng : màu chàm

29. 象牙色 xiàng yá sè : màu ngà voi/ ivory

30. 薰衣草色 xūn yī cǎo sè :màu hoa oải hương

31. 黄褐色 huáng hé sè : nâu vàng

32. 浅绿色 qiǎn lǜ sè :xanh lục nhạt

33. 艳红色 yàn hóng sè : đỏ thẫm

34. 绿黄色 lǜ huáng sè : xanh lá vàng

35. 玫瑰红 méi gūi hóng : màu hoa hồng đỏ

36. 辣椒红 là jiāo hóng : màu ớt đỏ

37. 棕红 zōng hóng : màu nâu đỏ

38. 莲红 lián hóng : hoa sen đỏ

39. 枣红 zǎo hóng : màu táo đỏ, màu táo tàu

40. 柠檬黄 níng méng huáng : màu chanh vàng

41. 豆绿 dòu lǜ : màu đậu

42. 茶绿 chá lǜ : trà xanh

43. 苹果绿 píng gǔo lǜ : màu táo xanh

44. 水草绿 shǔi cǎo lǜ : màu rong biển

45. 草绿 cǎo lǜ : cỏ xanh/ grass green

46. 橙红色 chéng hóng sè : màu cam đỏ

47.蜜橙 (mì chéng) : cam mật ong

48. 米白 (mǐ bái) : màu xám tro

49. 银白 (yín bái) :bạc trắng

50.玉石白 (yù shí bái) : ngọc trắng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc