TỔNG HỢP TỪ LÓNG TIẾNG TRUNG CỦA GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC
1.牛逼. (牛B ) /nìu bi/ : giỏi vãi, ngầu lòi
2.吹牛/chuī niú/ chém gió
3. 完了/wán le/ : hỏng rồi, tiêu rồi
糟糕了 / zāogāo le/ toang rồi
完蛋了/ wán dàn le/ toi rổim xong đời rồi
4. 恐龙/kǒng lóng/ : xấu gái
5. 小三/xiǎo sān/: tiểu tam, Tuesday
6. 么么哒/me me da/: hôn 1 cái (chỉ hành động thể hiện 1 cách đáng yêu)
7. 上镜/shàng jìng/ : ăn ảnh
8. 丑八怪/chǒu bā guài /: kẻ xấu xí
9. AA制: /AA Zhì/ : campuchia, chia tiền để trả
10. 小case: / xiǎo case/ : muỗi, chuyện nhỏ
11. 嘴硬/ zuǐ yìng / : già mồm
12. 吃豆腐/chī dòufu/: ve vãn, sàm sỡ
13.吃枪药/ chī qiāng yào/ : ăn nói ngang ngược, bố đời
14. 吃错药/ chī cuò yào/ : uống nhầm thuốc
15. 网民/wǎng mín/ : cư dân mạng
16. 拉黑/ lā hēi/ :block nick hoặc cho vào danh sách đen
17. 打卡/ dǎkǎ/:check in
18. PO文/ PO wén/ :up bài
19. 标记/ biāojì/ :tag tên
20. 活该/huógāi/ : đáng đời
21. 靠谱/ kào pǔ/ : đáng tin cậy
22. 撒狗粮/ sǎ gǒu liáng/ : cặp đôi thể hiện tình cảm 1 cách công khai trước mặt mọi người
23. 单身狗/dānshēn gǒu/ : FA
24. 渣男/ zhā nán/ :trai hư
25. 贱女/ jiàn nǚ/ :gái hư
26. 爱豆/ Ài dòu/ :idol (đọc đồng âm)
27.云女友/ yún nǚyǒu/ : em gái mưa
28. 粉丝/ fěnsī/ : fan hâm mộ
29. 铁粉/ tiě fěn /: fan cứng
30.楼上/ lóu shàng/ : chỉ người comment bên trên
31.楼下/ lóu xià/ : chỉ người comment bên dưới
32.楼主/ lóuzhǔ/: chủ “thớt” (người lập ra topic/ chủ đề)
33. O鸡巴K / O jībā K/ : ô- sờ- kê (OK)
34. 无话可说/ wú huà kě shuō/: Cạn lời, hạn hán lời
35. 胡说霸道/húshuō bàdào/ : nói tào lao, nhảm nhí
36. 花痴/ huā chī/ : mê trai
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét