40 CÂU KHẨU NGỮ NGẮN
1. 多谢。Duō xiè。Đa tạ
2. 够了。Gòu le。Đủ rồi!
3. 太糟糕啦!Tài zāogāo la! Chết rồi!
4. 她是我最好的朋友。Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu。Cô ấy là bạn tốt nhất của tôi
5. 她真聪明。Tā zhēn cōngmíng。Cô ấy thật thông minh
6. 对不起。Duì bu qǐ。Xin lỗi
7. 对了。Duì le。Đúng rồi
8. 尽快。Jìnkuài。Nhanh nhất có thể
9. 帮我一下。Bāng wǒ yíxià。Hãy giúp tôi một chút
10. 很好。Hěn hǎo。Rất tốt
11. 很容易。Hěn róngyì。Rất dễ
12. 很明显。Hěn míngxiǎn。Rất rõ ràng
13. 很有趣。Hěn yǒuqù。Rất thú vị
14. 很滑稽。Hěn huájī。Thật hài hước/buồn cười
15. 很远吗?Hěn yuǎn ma? Có xa không?
16. 快到了吗?Kuài dàole ma? Sắp tới chưa?
17. 怎么啦?Zěnme la? Làm sao vậy?
18. 恭喜恭喜。Gōngxǐ gōngxǐ。Chúc mừng
19. 慢点儿!Màn diǎnr!Chậm một chút
20. 我一个人都不认识。Wǒ yī gè rén dōu bú rènshi。Tôi không quen một người nào cả
21. 我不喜欢。Wǒ bù xǐhuan。Tôi không thích
22. 我不能再等了。Wǒ bù néng zài děng le。Tôi không thể chờ thêm được nữa
23. 我也一样。Wǒ yě yíyàng。Tôi cũng vậy
24. 我习惯了。Wǒ xíguàn le。Tôi quen rồi
25. 我会想念你的。Wǒ huì xiǎngniàn nǐ de。Tôi sẽ nhớ bạn
26. 我准备好了。Wǒ zhǔnbèi hǎo le。Tôi chuẩn bị xong rồi
27. 我在浪费时间。Wǒ zài làngfèi shíjiān。Tôi đang lãng phí thời gian
28. 我对她着迷了。Wǒ duì tā zháomí le。Tôi phát cuồng vì cô ấy rồi.
29. 我希望如此。Wǒ xīwàng rúcǐ。Tôi hy vọng là như vậy
30. 我很忙。Wǒ hěn máng。Tôi rất bận
31. 我很无聊。Wǒ hěn wúliáo。Tôi rất buồn
32. 我想跟他说话。Wǒ xiǎng gēn tā shuō huà。Tôi muốn nói chuyện với anh ấy
33. 我感觉好多了。Wǒ gǎnjué hǎo duō le。Tôi cảm thấy khá hơn rồi
34. 我找到了。Wǒ zhǎo dào le。Tôi tìm được rồi
35. 我早知道了。Wǒ zǎo zhīdào le。Tôi biết từ lâu rồi
36. 我明白了。Wǒ míngbái le。Tôi hiểu rồi
37. 我明白了。Wǒ míngbái le。Tôi hiểu rồi
38. 我没时间了。Wǒ méi shíjiān le。Tôi không có thời gian
39. 我注意到了。Wǒ zhùyì dào le。Tôi đã chú ý rồi
40. 我爱你。Wǒ ài nǐ。Anh yêu em/Em yêu anh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét