Thứ Sáu, 15 tháng 10, 2021

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

1 缝纫机 Féng rènjī Máy may

2 锁眼机 Suǒ yǎn jī Máy thùa khuy

3 圆头锁眼机 Yuán tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu tròn

4 平头锁眼机 Píng tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu bằng

5 电子花样机 Diànzǐ huā yàng jī Máy chương trình

6 套结机 Tào jié jī Máy đính bọ

7 钉扣机 Dīng kòu jī Máy đính cúc

8 麦夹机 Mài jiā jī Máy cuốn ống

9 包缝机 Bāo fèng jī Máy vắt sổ

10 绷缝机 Běng fèng jī Máy trần đè

11 断带机 Duàn dài jī Máy cắt nhám ( cắt dây đai)

12 曲折缝系列 Qū zhé fèng xìliè Máy zigzag

13 带刀平缝机 Dài dāo píng fèng jī Máy 1 kim xén

14 盲逢机 Máng féng jī Máy vắt gấu

15 双针机 Shuāng zhēn jī Máy 2 kim

16 上袖机 Shàng xiù jī Máy tra tay

17 开袋机 Kāi dài jī Máy bổ túi

18 橡筋机 Xiàng jīn jī Máy căn sai

19 压衬机 Yā chèn jī Máy ép mếch

20 验布机 Yàn bù jī Máy kiểm vải

21 分线机 Fēn xiàn jī Máy phân chỉ

22 洞洞机 Dòng dòng jī Máy trần viền

23 缝纫机零件 Féng rènjī língjiàn Linh kiện máy may

24 针板 Zhēn bǎn mặt nguyệt

25 押脚 Yā jiǎo chân vịt

26 单针(电脑)平机 Dān zhēn (diànnǎo) píng jī máy 1 kim (điện tử)

27 双针(电脑)机 Shuāng zhēn (diànnǎo) jī máy 2 kim (điện tử)

28 打结机 Dǎ jié jī máy đánh bọ

29 曲手机 Qū shǒujī máy cùi chỏ

30 钉扣机 Dīng kòu jī máy đính nút

31 凤眼机 Fèng yǎn jī thùa khuy mắt phụng

32 滚边机 Gǔn biān jī máy cuốn sườn

33 台板 Tái bǎn bàn

34 脚架 Jiǎo jià chân bàn

35 压脚踏板 抬压脚 Yā jiǎo tàbǎn

36 线夹 Xiàn jiā kẹp chỉ

37 针位组 Zhēn wèi zǔ bộ cự li

38 皮带 Pídài dây cu-roa

39 皮带轮 Pí dài lún poly

40 钩针 Gōu zhēn móc (chỉ, kim)

41 线架 Xiàn jià giá chỉ

42 线油 Xiàn yóu dầu chỉ

43 锁壳 Suǒ ké suốt

44 锁芯 Suǒ xīn thuyền

45 喇叭 Lǎbā cử

46 載剪 zài jiǎn Máy trải vag cắt vải

47 自动剪线平车 Zìdòng jiǎn xiàn píng chē Máy tự động cắt chỉ

48 大釜 Dàfǔ ổ chao

49 毛皮衣服 Máopíyīfú quần áo da

50 有袖衣服 Yǒu xiù yīfú áo cổ tay

51 毛皮外衣 Máopí wàiyī áo khoác da lông

52 面布 miàn bù vải bông

53 咔叽布 Kā jī bù vải kaki

54 丝绸 Sī chóu tơ lụa

55 兼绸 Jiān chóu tơ tằm

56 平绒 Píng róng nhung mịn

57 线缝 xiàn fèng đường may

58 折边 Zhé biān viền

59 口袋 Kǒu dài túi áo, quần

60 插袋 Chā dài túi phụ

61 胸袋 Xiōng dài túi ngực

62 暗袋 Àn dài túi chìm

63 有盖口袋 Yǒu gài kǒudài túi có nắp

64 垫肩 Diàn jiān lót vải

65 袖子 Xiùzi ống tay áo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc