Chủ Nhật, 28 tháng 11, 2021

Bộ từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng – Tổng hợp từ vựng thông dụng

 Bộ từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng

Tổng hợp từ vựng thông dụng


Từ vựng về vật liệu xây dựng bằng tiếng Trung

1 bản lề jiǎoliàn 铰链
2 đinh gỗ mù dīng 木钉
3 cái búa chuí tóu 锤头
4 cái cán bǐng
5 cái xẻng sắt tiě chǎn 铁铲
6 cát mịn xì shā 细沙
7 cờ lê bǎn shǒu 板手
8 công tắc âm tường qiáng shàng kāiguān 墙上开关
9 cưa điện diàn jù 电锯
10 cưa kim loại gāng jù 钢锯
11 đá hoa cương huā gāng shí 花岗石
12 đá nhẵn guāng miàn shí 光面石
13 đá sỏi luǎnshí 卵石
14 đá vôi shíhuīshí 石灰石
15 dây điện diànxiàn 电线
16 đinh ốc dài cháng luósīdīng 长螺丝钉
17 đòn bẩy gànggǎn 杠杆
18 gạch zhuān
19 gạch cát shā tóu 砂头
20 gạch chịu lửa nàihuǒ zhuān 耐火砖
21 gạch chưa nung zhuānpī 砖坯
22 gạch đỏ hóng zhuān 红砖
23 gạch lát bậc thang jiē zhuān 阶砖
24 gạch lát sàn pū dìzhuān 铺地砖
25 gạch lỗ kōngxīnzhuān 空心砖
26 gạch lưu ly liú li zhuān 琉璃砖
27 gạch màu cǎi zhuān 彩砖
28 gạch men lát nền miànzhuān 面砖
29 gạch ốp tường diāo bì zhuān 雕壁砖
30 gạch sứ cízhuān 瓷砖
31 gạch thủy tinh bōlizhuān 玻璃砖
32 gạch trang trí shì zhuān 饰砖
33 gạch xanh qīng zhuān 青砖
34 giấy dán tường qiángzhǐ 墙纸
35 gỗ miếng kuài mù 块木
36 khoan điện diànzuàn 电钻
37 kìm sắt tiě qián 铁钳
38 kính lục phân liù fēn yí 六分仪
39 mỏ lết huódòng bān shou 活动扳手
40 ngói
41 sàn xi măng shuǐ ní dì 水泥地
42 sỏi mó guāngshí 磨光石
43 xi măng shuǐní 水泥
44 xi măng chống thấm fángcháo shuǐní 防潮水泥


Tiếng Trung về cơ sở hạ tầng

1 bản vẽ mặt cắt pōumiàn tú 剖面图
2 bản vẽ mặt đứng lì miàn tú 立面图
3 cao độ chênh lệch xiāngchà gāodù 相差高度
4 cao độ đo thực tế shícè biāogāo 实测标高
5 cọc tiếp đất jiēdì zhù 接地柱
6 đầm hāng
7 điểm đo thực tế shícè diǎn 实测点
8 giàn giáo jiǎoshǒujia 脚手架
9 móng băng tiáo xíng jīchǔ 条形基础
10 móng bê tông cốt thép gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ 钢筋混泥土基础
11 móng cốc dúlì jīchǔ 独立基础
12 móng công trình gōngchéng jīchǔ 工程基础
13 móng nhà fángwū jīchǔ 房屋基础
14 phần thân móng jī chǔ běnshēn 基础本身
15 phóng tuyến fàngxiàn 放线
16 sảnh xuánguān 玄关
17 tạo hình thép jiǎo zhí zhìzào 角鉄製造
18 tọa độ bản vẽ túzhǐ zuò biāo 图纸座标
19 vòi phun pēnzuǐ 噴嘴
20 Bản vẽ mặt cắt pōumiàn tú 剖面图
21 bản vẽ mặt đứng lì miàn tú 立面图
22 cao độ chênh lệch xiāngchà gāodù 相差高度
23 cao độ đo thực tế shícè biāogāo 实测标高
24 cọc tiếp đất jiēdì zhù 接地柱
25 đầm hāng
26 điểm đo thực tế shícè diǎn 实测点
27 giàn giáo jiǎoshǒujia 脚手架
28 giằng shòu lā 受拉
29 hệ thống chống sét bìléi xìtǒng 避雷系统
30 hệ thống tiếp đất jiēdì xìtǒng 接地系统
31 hố móng jīcáo 基槽
32 hốc âm tường yīn qiáng kēng 阴墙坑
33 khoảng cách đo cè jùlí chángdù 测距离长度
34 lớp đá đệm móng tóngdiàn céng 砼垫层
35 máng dẫn dǎo liú cáo 導流槽
36 máy đóng gạch jī zhuān zhìzào 機磚製造
37 móng băng tiáo xíng jīchǔ 条形基础
38 móng bê tông cốt thép gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ 钢筋混泥土基础
39 móng cốc dúlì jīchǔ 独立基础
40 móng công trình gōngchéng jīchǔ 工程基础
41 móng nhà fángwū jīchǔ 房屋基础
42 phần thân móng jī chǔ běnshēn 基础本身
43 phóng tuyến fàngxiàn 放线
44 sảnh xuánguān 玄关
45 tạo hình thép jiǎo zhí zhìzào 角鉄製造
46 tọa độ bản vẽ túzhǐ zuò biāo 图纸座标
47 vòi phun pēnzuǐ 噴嘴


Về các chức vụ trong xây bằng tiếng Trung

1 kỹ sư cơ khí jīdiàn gōngchéngshī 机电工程师
2 kỹ sư cơ nhiệt rèlì jīxiè gōngchéngshī 热力机械工程师
3 kỹ sư xây dựng gōngchéngshī 工程师
4 nhân viên tiếp liệu gòuwù rényuán 购物人员
5 nhân viên xuất nhập kho cāngkù guǎnlǐ yuán 仓库管理员
6 phòng cơ điện diàn jī kē 电机科
7 phòng hành chính xíngzhèng kē 行政科
8 phòng kế hoạch jìhuà kē 计划科
9 phòng kỹ thuật jìshù kē 技术科
10 phòng trực ban zhí bān shì 值班室
11 phòng vật tư wùzī kē 物资科


Từ vựng về xây dựng

1 chi phí máy móc thiết bị jīqì chéngběn 机器成本
2 chi phí nhân công réngōngchéngběn 人工成本
3 chi phí quản lý qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng 企业的日常管理费用
4 chi phí quản lý công trường gōngdì guǎnlǐ fèi 工地管理费
5 chi phí vật tư cáiliào chéngběn 材料成本
6 chi phí xây dựng jiànzào chéngběn 建造成本
7 cốt nền dì miàn gāochéng 地面高程
8 danh sách các đơn vị đấu thầu tóupiào rén míngdān 投票人名单
9 độ lệch tâm cọc xié zhuāng xīn biàn yí 斜樁心遍移
10 đơn vị chào giá thầu thấp nhất zuìdī jià biāo shāng 最低价标商
11 đơn vị đấu thầu thành công tóubiāo zhōng de dé biāo rén 投标中的得标人
12 dự toán dựa trên phân tích chi phí fēnxī gūsuàn 分析估算
13 hạng mục công việc gōngzuò xiàng 工作项
14 khảo sát công trường xiànchǎng cānguān 现场参观
15 kho thiết bị shèbèi kù 设备库
16 kỹ thuật dự trù giá jiàgé yùcè jìshù 价格预测技术
17 lát gạch pù zhuān 铺砖
18 mời tham gia đấu thầu dự án zhāobiāo 招标
19 ngày mở thầu tóubiāo rìqí 投标日期
20 nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì 燃料供应系统控制室
21 nhà xưởng chǎngfáng 厂房
22 phá dỡ dǎ chāi 打拆
23 phụ phí rủi ro bất ngờ yìngjí zhǔnbèi jīn 应急准备金
24 quét vôi mǒ huī 抹灰
25 sơn yóuqī 油漆
26 thợ phụ zhùshǒu 助手
27 thông báo trúng thầu zhòngbiāo tōngzhī 中标通知
28 tính khối lượng dự toán gōngliào cèliáng 工料测量
29 tổ sửa chữa xiūlǐ zǔ 修理组
30 trạm gác gǎngshào 岗哨
31 trạm xử lý nước shuǐ chǔlǐ zhàn 水处理站
32 trực sửa chữa xiūlǐ zhíbān 修理值班
33 xây dựng jiànlì 建立

Từ vựng về máy móc trong xây dựng

1 Máy biến áp diàn yā hù gǎn qì BU 电压互感器
2 Máy biến áp tự ngẫu zì ǒu biàn yā qì 自耦变压器
3 Máy biến cường độ dòng điện diàn liú hù gǎn qì 电器 流互感
4 Máy biến dòng BI diàn liú hù gǎn qì 电流互感器
5 Máy bù đồng bộ tóng bù bǔ cháng qì 同步补偿器
6 Máy cắt tự sinh khí zì shēng qì duàn lù qì 自生气断路器
7 Máy cán đá zhá shí jī 轧石机
8 Máy cán ép yā yán jī 压延机
9 Máy cào đá pá shí jī 耙石机
10 Máy cạo xi lanh táng gāng jī 搪缸机
11 Máy cấp nguyên liệu gōng liào qì 供料器
12 Máy cấp than gōng méi jī , shàng méi jī 供煤机, 上煤机
13 Máy cắt jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī 剪床, 剪断机
14 Máy cắt đầu cực máy phát fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì 发电机电极端断电器
15 Máy cắt dây thép gāng sī qiē duàn jī 钢丝切断机
16 Máy cắt điện từ diàn cí duàn lù qì 电磁断路器
17 Máy cắt điện duàn diàn jī 断电机
18 Máy cắt nhựa qiē jiāo jī 切胶机
19 Máy cắt ống qiē guǎn jī 切管机
20 Máy cắt phụ tải fù hé duàn lù qì 负荷断路器
21 Máy cắt sắt qiē gāng jīn jī 切钢筋机
22 Máy căt tôn jiǎn bǎn jī 剪板机
23 máy cắt jiǎn chuáng, jiǎn duàn jī 剪床,剪断机
24 Máy chấn động zhèn dòng qì 振动器
25 Máy chạy dầu chái yóu jī 柴油机
26 Máy chỉnh hướng fāng xiàng qì 方向器
27 Máy chở than zhuāng méi jī 装煤机
28 Máy chọn luồng điện xuǎn bié jī 选别机
29 Máy chuyển than sòng méi jī 送煤机
30 Máy công cụ gōng jù jī 工具机
31 Máy cưa jù chuáng 锯床
32 Máy cuốc than zǎi méi jī , gē méi jī 载煤机,割煤机
33 Máy cuộn dây juàn xiàn jī 卷线机
34 Máy đầm dǎ hāng jī 打夯机
35 Máy đầm cọc chōng zhuāng jī 冲桩机
36 Máy đầm đất hāng tǔ jī 夯土机/打夯机
37 Máy đầm đất nhiều đầu duō tóu hāng tǔ jī 多头夯土机
3839 Máy đầm đất thủ công dòng tǔ pò suì jī 冻土破碎机
40 Máy dẫn gió yǐn fēng jī 引风机
41 Máy dán tem tiē biāo jī 贴标机
42 Máy đào đất wā tǔ jī 挖土机
43 Máy dập ép yā zhà jī, qì chuí ,chōng chuáng 压榨机,汽锤,冲床
44 Máy đẩy than pái méi jī 排煤机
45 Máy điều chỉnh diào zhěng qì 调整器
46 Máy đo chấn động zhèn dàng qì 振荡器
47 Máy đo chấn động bề mặt biǎo miàn zhèn dàng qì 表面振荡器
48 Máy đo điểm chảy liú diǎn cè liàng qì 流点测量器
49 Máy đo độ bằng của đất cè píng yí 测平仪
40 Máy đo độ cao cè gāo qì 测高器
51 Máy đo đông nghiêng cè pō yí 测坡仪/测斜仪
52 Máy đo hướng cè xiàng yí 测向仪
53 Máy đo khoảng cách cè jù yí 测距仪
54 Máy đo ồn cè yīn qì 测音器
55 Máy đo tọa độ quán zhàn yí 全站仪
56 Máy đóng cọc dǎ zhuāng jī 打桩机
57 máy đóng gạch jī zhuān zhì zào 机砖制造
58 Máy đục bê tông chōng jī diàn zuān 冲击电钻
59 Máy đục đá chạy điện diàn dòng záo yán jī 电动凿岩机
60 Máy ép cọc yā zhuāng jī 压桩机
61 Máy ép thủy động shuǐ yā jī 水压机
62 Máy ép thủy lực yè yā jī 液压机
63 Máy hàn diàn hàn jī 电焊机
64 Máy hút bùn chōu ní jī 抽泥机
65 Máy khoan bàn tái zuān 台钻
66 Máy khoan đất thủ công dòng tǔ zuān kǒng jī 冻土钻孔机
67 Máy luyện chất dẻo sù liàn jī 塑炼机
68 Máy mài nền dì bǎn mó guāng jī 地板磨光机
69 Máy mài, máy đánh bóng mó guāng jī 磨光机
70 Máy nâng đấu treo diào dǒu tí shēng jī 吊斗提升机
71 Máy nén khí qì yā suō jī 气压缩机
72 Máy nghiền kiểu búa chuí shì pò suì jī 锤式破碎机
73 Máy nghiền kiểu kẹp hàn è shì pò suì jī 颚式破碎机
74 Máy nghiền mài yán mó jī 研磨机
75 Máy nghiền than méi pò suì jī , mó méi jī 煤破碎机, 磨煤机
76 Máy nhổ cọc bá zhuāng jī 拔桩机
77 Máy nhổ đinh bá dīng qì 拔钉器
78 Máy nhổ cọc bá zhuāng jī 拔桩机

Một số thuật ngữ tiếng Trung ngành xây dựng khác

1 Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu
2 Muối ăn 食盐 shí yán
3 Nam châm điện 电磁铁 diàn cí tiě
4 Năng lượng 能量 néng liàng
5 Năng lượng sơ cấp 初级能量 chū jí néng liàng
6 Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néng liàng
7 Năng suất lò hơi 锅炉容量 guō lú róng liàng
8 nắp chắn rác 地漏 dì lòu
9 Nền đấ mềm 松软地基 sōng ruǎn dì jī
10 Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiā gù jī chǔ
11 Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jī chǔ
12 Neo cáp 钢丝苗蛊 gāng sī miáo gǔ
13 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn
14 Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiāng duǎn lù
15 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎn lù
16 Ngày mở thầu 投标日期: tóu biāo rì qī :
17 Ngưng tụ 凝结 níng jié
18 Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cè liàng shī
19 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóu biāo rén
20 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèi yòng diàn yuán
21 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìn hào diàn yuán
22 Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料 yuán liào , rán liào
23 Nguyên lý đo 测量原理 cè liàng yuán lǐ
24 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ
25 Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yù zhì fáng
26 Nhà để xe 摩托车棚 mó tuō chē péng
27 Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòng zhì shì
28 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì
29 Nhà hành chính 办公室 bàn gōng shì
30 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāng jīn hùn ní tǔ fáng
31 Nhà lắp ráp 结构房 jié gòu fáng
32 Nhà phục vụ 勤务室 qín wù shì
33 Nhà tạm thời 搭棚 dā péng
34 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fáng wū
35 Nhà xưởng 厂房 chǎng fáng
36 Nhân viên tiếp liệu 购物人员 gòu wù rén yuán
37 Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāng kù guǎn lǐ yuán
38 Nhiệt áp kế 热力压力表 rè lì yā lì biǎo
39 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐ yín wēn dù jì
40 Nhiệt độ 温度 wēn dù
41 Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zhuó huǒ wēn dù
42 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guò rè qì wēn
43 Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jié duì wēn dù
44 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēn dù
45 Nhiệt hạ 热降 rè jiàng
46 Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diàn zǔ wēn dù
47 Nối đất an toàn 安全接地 ān quán jiē dì
48 Nối đất làm việc 工作接地 gōng zuò jiē dì
49 Non tải 低负荷 dī fù hé
50 Nồng độ axít kế 酸度计 suān dù jì
51 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róng yè nóng dù
52 Nước cấp 供水 gōng shuǐ
53 Nước cứng 硬水 yìng shuǐ
54 Nước cứu hỏa 防消用水 fáng xiāo yòng shuǐ
55 Nước đọng 淤水 yū shuǐ
56 Nước mềm 软水 ruǎn shuǐ
57 Nước ngưng 冷凝水 lěng níng shuǐ
58 Nước sinh hoạt 生活水 shēng huó shuǐ
59 Nước thải 废水 fèi shuǐ
60 Nước thiên nhiên 天然水 tiān rán shuǐ
61 Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shì gù tíng jī àn niǔ
62 Nút cắt thường 普通按钮 pǔ tōng àn niǔ
63 Ổ đỡ 轴瓦 zhóu wǎ
64 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn
65 Ống cao su cao áp 高压橡皮管 gāo yā xiàng pí guǎn
66 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diàn xiàn
67 Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guò rè qì shòu jí guǎn
68 Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn
69 Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn
70 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōng jiān shòu jí guǎn
71 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qì guǎn
72 Ống khói 烟囱 yān cōng
73 Ống luồn cáp 穿线管 chuān xiàn guǎn
74 Ống nước xuống 下水管 xià shuǐ guǎn
75 Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān
76 Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèi zhì
77 Phá dỡ 打拆 dǎ chāi
78 Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiā gù jī chǔ
79 Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài
80 Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔ xiàn
81 Phân li hơi trong 内气分离 nà qì fēn lí
82 Phần lót móng 基础打底层 jī chǔ dǎ dǐ céng
83 Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běn shēn
84 Phân tích 分析 fēn xī
85 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēn xī
86 Phân tích hơi 汽化分析 qì huà fēn xī
87 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fēn xī
88 Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēn xī
89 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fā diàn jī dìng zǐ
90 Phản ứng hóa học 化学反应 huà xué fǎn yīng
91 Phân xưởng hóa chất 化工车间 huà gōng chē jiān
92 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间 rè jiǎn chē jiān
93 Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间 rán liào chē jiān
94 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān
95 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间 diàn qì xiū lǐ chē jiān
96 Phân xưởng vận hành 运行车间 yùn xíng chē jiān
97 Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chē jiān
98 Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu
99 Phễu than ngầm 地下煤斗 dì xià méi dǒu
100 Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu
101 Phó kíp 副组长 fù zǔ cháng
102 Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē
103 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室 zhōng xīn kòng zhì shì
104 Phòng giao ca 交班室 jiāo bān shì
105 Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn
106 Phòng hành chính 行政科 xíng zhèng kē
107 Phòng kế hoạch 计划科 jì huà kē
108 Phòng kỹ thuật 技术科 jì shù kē
109 Phòng nhiên liệu 燃料科 rán liào kē
110 Phòng tài vụ 财务科 cái wù kē
111 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiē dài zhàn , jiē dài shì
112 Phòng trực ban 值班室 zhí bān shì
113 Phóng tuyến 放线 fàng xiàn
114 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wén jiàn guī dàng kě
115 Phòng vật tư 物资科 wù zī kē
116 Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yīng jí zhǔn bèi jīn
117 Phụ tải điện 电负荷 diàn fù hé
118 Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷 qì lún diàn fù hé
119 Phụ tải lò 锅炉负荷 guō lú fù hé
120 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guō lú rè fù hé
121 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 标准计量方法 biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ
122 Quán tính điện từ 电磁惯性 diàn cí guàn xìng
123 Quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī
124 Quạt khói 排烟鼓风机 pái yān gǔ fēng jī / chuī yān
125 Quét vôi 抹灰 mǒ huī
126 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōng chéng guī fàn
127 Qui trình an toàn 安全规程 ān quán guī chéng
128 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng
129 Qui trình vận hành 运行规程 yùn xíng guī chéng
130 Ra xỉ 出渣 chū zhā
131 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huí lù yù bào duàn diàn qì
132 Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì
133 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān
134 Rơ le công suất 功率断电器 gōng lǜ duàn diàn qì
135 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diàn yā jué yuán qì
136 Rơ le dòng điện 电流电容器 diàn liú diàn róng qì
137 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nì liú diàn róng qì
138 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nì xù diàn liú duàn róng qì
139 Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì
140 Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèn dàng bì hé duàn diàn qì
141 Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
142 Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diàn róng qì
143 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiān duàn diàn qì
144 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìn hào diàn róng qì
145 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔ kàng duàn diàn qì
146 Rơ le trung gian 中间电容器 zhōng jiān diàn róng qì
147 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì
148 Rô to 转子 zhuǎn zǐ
149 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
150 Rung phễu 斗的震动 dǒu de zhèn dòng
151 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎn pǐn
152 Sảnh 玄关,门厅 xuán guān , mén tīng
153 Sắt xi móng 基础框架 jī chǔ kuàng jià
154 Sấy sứ 瓷瓶烘干 cí píng hōng gān
155 Sinh công 生功 shēng gōng
156 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōng shuǐ xì tǒng tú
157 Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xì tǒng tú
158 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēng qì xì tǒng tú
159 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xì tǒng tú
160 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xún huán shuǐ xì tǒng tú
161 Sơ đồ khối 方形图 fāng xíng tú
162 Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuán lǐ tú
163 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiáng xì rè lì tú
164 Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图 zhǔ jiē xiàn diàn tú
165 Số đối, lo ga rít 对数 duì shù
166 Sơn 油漆 yóu qī
167 Stato 定子 dìng zǐ
168 Sự cố điện 电气事故 diàn qì shì gù
169 Sự cố lò hơi 锅炉事故 guō lú shì gù
170 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàn tōng wéi biāo
171 Sứ dò 瓷瓶 cí píng
172 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táo cí jué yuán
173 Sửa điện nguồn 修理电源 xiū lǐ diàn yuán
174 Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) 边坡 biān pō
175 Tấm cao su 橡胶板 xiàng jiāo bǎn
176 Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn
177 Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn
178 Tấm đan 铁丝板 tiě sī bǎn
179 Tấm lát nền 地面板 dì miàn bǎn
180 Tấm lợp 盖板 gài bǎn
181 Tấm nhựa 塑料板 sù liào bǎn
182 Tấm tôn 铁板 tiě bǎn
183 Tấm trần 天花板 tiān huā bǎn
184 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn
185 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yù fù kuǎn
186 Tần số điện Hz 电频率 diàn pín lǜ
187 Tầng áp lực 压力层 yā lì céng
188 Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luó shuān
189 Tăng tốc độ 速度层 sù dù céng
190 Tạo hình thép 角铁制造 jiǎo tiě zhì zào
191 Thạch cao 石膏 shí gāo
192 Thân cọc 桩身 zhuāng shēn
193 Thanh góp vòng 封闭母线 fēng bì mǔ xiàn
194 Thành phần hợp kim 合金成分 hé jīn chéng fēn
195 Tháp cấp nước 供水塔 gōng shuǐ tǎ
196 Tháp làm mát 冷却塔 lěng què tǎ
197 Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiān dū zhì liàng jiǎn chá
198 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng
199 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn
200 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng
201 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yīng lì gāng cái
202 Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng
203 Thép không gỉ 不锈钢 bù xiù gāng
204 Thép thường 普通钢 pǔ tōng gāng
205 Thí nghiệm điện 电气试验 diàn qì shì yàn
206 Thí nghiệm không tải 无载试验 wú zǎi shì yàn
207 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shì gù xiǎn shì shè bèi
208 Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fáng zhǐ zhòng hé shè bèi
209 Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuān yòng shè bèi
210 Thiết bị đo lường 测量仪器 cè liàng yí qì
211 Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāng zhì
212 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shè bèi
213 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì
214 Thiết bị phục vụ 服务设施 fú wù shè shī
215 Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōng diàn zhuāng zhì
216 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置 miè cí zì dòng zhuāng zhì
217 Thớ đá 断层纹 duàn céng wén
218 Thợ phụ 助手 zhù shǒu
219 Thời gian 时间 shí jiān
220 Thời gian nạp điện 充电时间 chōng diàn shí jiān
221 Thời gian phóng điện 放电时间 fàng diàn shí jiān
222 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间 gōng chǎng shì yùn shí jiān
223 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhōng biāo tōng zhī
224 Thông gió 通风 tōng fēng
225 Thông số 参数 cān shù
226 Thông số đầu vào 输入端输入数 shū rù duān shū rù shù
227 Thông số kết đôi 结对参数 jié duì cān shù
228 Thủ quỹ 出纳员 chū nà yuán
229 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lí zǐ jiāo huàn xiāng
230 Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ
231 Thyitsto 晶闸管 jīng zhá guǎn
232 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāo biāo yā jīn
233 Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng )
234 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duàn lù qì chù diǎn
235 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēn dù biǎo jiē chù diǎn
236 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duàn lù qì fù chù jiē diǎn
237 Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bì hé chù diǎn
238 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yán chí chù diǎn
239 Tiếp điểm tín hiệu 信号触点 xìn hào chù diǎn
240 Tín hiệu báo trước 预报信号 yù bào xìn hào
241 Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shì gù jǐng bào xìn hào
242 Tính axit 酸性 suān xìng
243 Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìng huà
244 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōng liào cè liàng
245 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng
246 Tính nồng độ a xít 酸度计 suān dù jì
247 Tổ sửa chữa 修理组 xiū lǐ zǔ
248 Tọa độ 坐标 zuò biāo
249 Tọa độ bản vẽ 图纸座标 tú zhǐ zuò biāo
250 Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòng zhèn sù dù
251 Tốc độ định mức 额定速度 é dìng sù dù
252 Tổn hao không tải 无负荷损耗 wú fù hé sǔn hào
253 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗 duǎn lù sǔn hào
254 Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔ kàng
255 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn
256 Trạm bơm 水泵站 shuǐ bèng zhàn
257 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站 bǔ chōng shuǐ bèng zhàn
258 Trạm điện 电站, 电厂 diàn zhàn , diàn chǎng
259 Trạm gác 岗哨 gāng shào
260 Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn
261 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pò suì jī zhàn
262 Trạm nhận than 受煤站 shòu méi zhàn
263 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lù tiān fēn pèi zhàn
264 Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn
265 Trạm thải xỉ 排渣站 pái zhā zhàn
266 Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chù lǐ zhàn
267 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèi shuǐ chù lǐ zhàn
268 Trạm y tế 医疗站 yī liáo zhàn
269 Trần 吊顶, 吊棚 diào dǐng , diào péng
270 Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàng tài
271 Transitor 三极管 sān jí guǎn
272 Tri ắc 集成电路 jí chéng diàn lù
273 Trọng lượng 重量 zhòng liàng
274 Trụ sở 办事处 bàn shì chù
275 Trực ban bao hơi 汽泡值班 qì pào zhí bān
276 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhí bān
277 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班 gōng yè shuǐ zhí bān
278 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhí bān
279 Trực ban cấp điện 供电值班 gōng diàn zhí bān
280 Trực ban cấp nước 供水值班 gōng shuǐ zhí bān
281 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhí bān
282 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班 chū huī xì tǒng zhí bān
283 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班 méi pò suì jī zhí bān
284 Trực ban phụ 值班助手 zhí bān zhù shǒu
285 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhí bān
286 Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shè bèi zhí bān
287 Trực ban trạm khử khí 排气站值班 pái qì zhàn zhí bān
288 Trực ban tủ điện 电柜值班 diàn guì zhí bān
289 Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhí bān
290 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班 xún huán shuǐ bèng zhí bān
291 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班 gōng yè kōng diào zhí bān
292 Trực phòng điều hành 控制室值班 kòng zhì shì zhí bān
293 Trực sửa chữa 修理值班 xiū lǐ zhí bān
294 Trục tubine 汽轮机轴 qì lún jī zhóu
295 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班 huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān
296 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chù lǐ zhí bān
297 Trung tu 中修 zhōng xiū
298 Trưởng ca 班长 bān cháng
299 Trường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng
300 Trưởng kíp 组长 zǔ cháng
301 Truường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng
302 Truyền tín hiệu 信号转送 xìn hào zhuǎn sòng
303 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zì dòng zhòng hé zhá
304 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zì dòng tóng bù shàng wǎng
305 Tự đóng lại 自动合闸 zì dòng hé zhá
306 Từ thông 磁通 cí tōng
307 Từ trường 磁场 cí chǎng
308 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng , wéi qiáng
309 Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng
310 Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng
311 Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì
312 Tường vây 围墙 wéi qiáng
313 Tur bine 汽轮机 qì lún jī
314 Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biàn yā qì biàn bǐ
315 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù
316 Uốn mỏ 弯钩 wān gōu
317 Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔ gōng bù
318 Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ān quán fá
319 Van cấp nước 供水阀 gōng shuǐ fá
320 Van cầu 球阀 qiú fá
321 Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bì léi qì
322 Ván cừ 支撑模板 zhī chēng mó bǎn
323 Vân đá 石花纹 shí huā wén
324 Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shì yàn yóu fá
325 Van dầu từ lực 电磁油阀 diàn cí yóu fá
326 Van điện từ 电磁阀 diàn cí fá
327 Van dừng 停机阀 tíng jī fá
328 Ván gỗ 木板 mù bǎn
329 Vận hành băng tải 皮带运行 pí dài yùn xíng
330 Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá
331 Van khóa 锁阀 suǒ fá
332 Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá
333 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐn jí duàn yóu fá
334 Van xả 排放阀 pái fàng fá
335 Van xả định kì 定期排放阀 dìng qī pái fàng fá
336 Van xả liên tục 正常排放阀 zhèng cháng pái fàng fá
337 Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guò rè pái qì fá
338 Vít nở 膨胀螺钉 péng zhàng luó dīng
339 Vít thường 螺钉 luó dīng
340 Vỏ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì
341 Vòi phun 喷嘴 pēn zuǐ
342 Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ
343 Vòng tuần hoàn 循环圈 xún huán quān
344 Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nài huǒ jiāng
345 Vữa xi măng mác 50 50牌号水泥砂浆 50 pái hào shuǐ ní shā jiāng
346 Xà gồ 檩条 lǐn tiáo
347 xà gồ nhà 房屋檩条 fáng wū lǐn tiáo
348 Xả hơi 排气 pái qì
349 Xác suất 或然率 huò rán lǜ
350 Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc