TÊN TIẾNG TRUNG CÁC LOẠI THUỐC ĐÔNG Y P1
1.阿胶 ā jiāo A giao
2.阿魏 ā wèi A nguỳ
3.安息香 ān xī xiāng An tức hương
4.婴粟壳 yīng sù ké Anh túc xác
5.巴豆 bā dòu Ba đậu
6.巴戟天 bā jǐ tiān Ba kích thiên
7.柏子仁 bǎi zi rén Bá tử nhân
8.薄荷 bó hé Bạc hà
9.百部 bǎi bù Bách bộ
10.百合 bǎi hé Bách hợp
11.百草霜 bǎi cǎo shuāng Bách thảo sương
12.白扁豆 bái biǎn dòu Bạch biển đậu
13.白芨 bái jí Bạch cập
14.白芷 bái zhǐ Bạch chỉ
15.白僵蚕 bái jiāng tiǎn Bạch cương tàm
16.白豆蔻 bái dòu kòu Bạch đậu khấu
17.白头翁 bái tóu wēng Bạch đầu ông
18.白童女 bái tóng nǚ Bạch đồng nữ
19.白芥子 bái jiè zi Bạch giới tử
20.白花蛇 bái huā shé Bạch hoa xà
21.白花蛇舌草 bái huā shé shé cǎo Bạch hoa xà thiệt thảo
22.白蔹 bái liàn Bạch liêm
23.白茅根 bái máo gēn Bạch mao căn
24.白木耳 bái mù ěr Bạch mộc nhĩ
25.白矾 bái fán Bạch phàn
26.白附子 bái fù zi Bạch phụ tử
27.白果 bái guǒ Bạch quả
28.白蒺蔾 bái jí lí Bạch tật lê
29.白芍 bái sháo Bạch thược
30.白前 bái qián Bạch tiền
31.白鲜皮 bái xiān pí Bạch tiên bì
32.白术 bái zhú Bạch thuật
33.白薇 bái wéi Bạch vi
34.败酱草 bài jiàng cǎo Bại tương thảo
35.斑蝥 bān máo Ban miêu
36.半遍莲 bàn biàn lián Bán biến liên
37.半芰莲 bàn jì lián Bán kị liên
38.半夏 bàn xià Bán hạ
39.板蓝根 bǎn lán gēn Bản lam căn
40.胖大海 pàng dà hǎi Bàng đại hải
41.冰片 bīng piàn Băng phiến
42.硼砂 péng shā Bằng sa
43.扁豆 biǎn dòu Biển đậu
44.扁蓄 piān xù Biển súc
45.兵榔 bīng láng Binh lang
46.蒲公英 pú gōng yīng Bồ công anh
47.蒲黄 pú huáng Bồ hoàng
48.补骨脂 bǔ gú zhī Bổ cốt chi
49.贝母 bèi mǔ Bối mẫu
50.佩兰 pèi lán Bội lan
51.甘菊花 gān jú huā Camcúc hoa
52.甘草 gān cǎo Cam thảo
53.甘遂 gān suì Cam toại
54.甘松 gān sōng Cam tùng
55.干姜 gān jiāng Can khương
56.干漆 gān qī Can tất
57.高良姜 gāo liáng jiāng Cao lương khương
58.蒿本 hāo běn Cao bản
59.蛤蚧 gé jiè Cáp giới
60.蛤粉 gé fěn Cáp phấn
61.桔梗 Jié gěng Cát cánh
62.葛根 gé gēn Cát căn
63.枸藤 gǒu téng Cẩu đằng
64.枸杞子 gǒu qǐ zi Cẩu kỷ tử
65.狗脊 gǒu jí Cẩu tích
66.栀子 zhī zi Chi tử
67.枳实 zhī shí Chỉ thực
68.枳悫 zhī què chỉ xác
69.朱砂 zhū shā Chu sa
70.楮实子 chǔ shí zi Chử thực tử
71.樟脑 zhāng nǎo Chương não
72.谷芽 gǔ yá Cốc nha
73.谷精草 gǔ jīng cǎo Cốc tinh thảo
74.昆布 kūn bù Côn bố
75.骨碎补 gú suì bǔ Cốt toái bổ
76.瞿麦 jù mài Cù mạch
77.菊花 jú huā Cúc hoa
78.九香虫 jiǔ xiāng chóng Cửu hương trùng
79.韭菜 jiǔ cài Cửu thái
80.九薛菖蒲 jiǔ xuē chāng pú Cửu tiết xương bồ
81.野菊花 yě jú huā Dã cúc hoa
82.夜茭藤 yè jiāo téng Dạ giao đằng
83.夜明砂 yè míng shā Dạ minh sa
84.淫羊藿 yín yáng huò Dâm dương hoắc
85.饴糖 yí táng Di đường
86.铅丹 qiān dān Duyên đan
87.延胡索 yán hú suǒ Diên hồ sách
88.阳起石 yáng qǐ shí Dương khởi thạch
89.羊肉 yáng ròu Dương nhục
90.大豆 dà dòu Đại đậu
91.大豆卷 dà dòu juǎn Đại đậu quyển
92.大蓟 dà jì Đại kế
93.大赭石 dà zhě shí Đại giả thạch
94.大黄 dà huáng Đại hoàng
95.大茴 dà huí Đại hồi
96.大戟 dà jǐ Đại kích
97.大瑁 dà mào Đại mạo
98.大风子 dà fēng zi Đại phong tử
99.大腹皮 dà fù pí Đại phúc bì
100.大枣 dà zǎo Đại tảo
101.大青叶 dà qīng yè Đại thanh diệp
102.大蒜 dà suàn Đại toán
103.淡豆鼓 dàn dòu gǔ Đạm đậu cổ
104.淡竹叶 dàn zhú yè Đạm trúc diệp
105.丹参 dān shēn Đan sâm
106.檀香 tán xiāng Đàn hương
107.党参 dǎng cān Đảng sâm
108.桃仁 táo rén Đào nhân
109.灯心草 dēng xīn cǎo Đăng tâm thảo
110地骨皮 dì gú pí Địa cốt bì
111.地榆 dì yú Địa du
112.地龙 dì lóng Địa long
113.地肤子 dì fū zi Địa phu tử
114.田七 tián qī Điền thất
115.丁香 dīng xiāng Đinh hương
116.葶苈子 tíng lì zi Đình lịch tử
117.杜仲 dù zhòng Đỗ trọng
118.独活 dú huó Độc hoạt
119.冬瓜皮 dōng guā pí Đông qua bì
120.冬瓜仁 dōng guā rén Đông qua nhân
121.冬瓜子 dōng guā zi Đông qua tử
122.冬葵子 dōng kuí zi Đông quỳ tử
123.冬虫夏草 dōng chóng xià cǎo Đông trùng hạ thảo
124.童便 tóng biàn Đồng tiện
125.胆矾 dǎn fán Đảm phàn
126.丹皮 dān pí Đan bì
127.当归 dāng guī Đương quy
128.茄子 qié zi Già tử
129.降香 jiàng xiāng Giáng hương
130.芥白 jiè bái Giới bạch
131.苛叶 kē yè Hà diệp
132.何首乌 hé shǒu wū Hà thủ ô
133.夏枯草 xià kū cǎo Hạ khô thảo
134.鹤虱 hè shī Hạc sắt
135.孩儿参 hái ér cān Hài nhi sâm
136.颏儿茶 hái ér chá Hài nhi trà
137.海蛤壳 hǎi gé ké Hải cáp xác
138.海狗肾 hǎi gǒu shèn Hải cẩu thận
139.海桐皮 hǎi tóng pí Hải đồng bì
140.海金砂 hǎi jīn shā Hải kim sa
141.海龙 hǎi lóng Hải long
142.海马 hǎi mǎ Hải mã
143.海螵蛸 hǎi piāo shāo Hải phiêu tiêu
144.海风藤 hǎi fēng téng Hải phong đằng
145.海藻 hǎi zǎo Hải tảo
146.寒水石 hán shuǐ shí Hàn thủy thạch
147.旱莲草 hàn lián cǎo Hạn liên thảo
148.杏仁 xìng rén Hạnh nhân
149.黑芝麻 hēi zhī má Hắc chi ma
150.黑豆 hēi dòu Hắc đậu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét