Thứ Bảy, 20 tháng 10, 2018

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MÁY TÍNH P1

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MÁY TÍNH P1



1.网络安全 Wǎngluò ānquán -- an ninh mạng
2.数据安全 Shùjù ānquán -- an toàn dữ liệu
3.键盘 Jiànpán -- bàn phím
4.控制台 Kòngzhìtái -- bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy
5.软键盘 Ruǎnjiànpán -- bàn phím mềm
6.数据表 Shùjùbiǎo -- bảng dữ liệu
7.带宽 Dàikuān -- bảng thông (bandwidth)
8.代码转换 Dàimǎ zhuǎnhuàn -- biến đổi mã, chuyển đổi mã
9.信息变换 Xìnxī biànhuàn -- biến đổi thông tin
10.版面编排 Bǎnmiàn biānpái -- bố trí, dàn trang ( layout)
11.误差指示器 Wùchā zhǐshìqì -- bộ chỉ báo lỗi
12.操作指示器 Cāozuò zhǐshìqì -- bộ chỉ thị hoạt động
13.控制器 Kòngzhìqì -- bộ điều khiển
14.数据集 Shùjùjí -- bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
15.不间断电源 Bù jiànduàn diànyuán -- bộ nguồn liên tục (UPS)
16.存储器 Cúnchǔqì -- bộ nhớ
17.闪存 Shǎncún -- bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
18.磁盘存储装置 Cípán cúnchǔ zhuāngzhì -- bộ nhớ đĩa từ
19.微处理机 Wēichǔlǐjī -- bộ vi xử lý
20.中央处理器 Zhōngyāng chǔlǐqì -- bộ xử lí trung tâm(CPU)
21.文字信息处理机 Wénzì xìnxī chǔlǐjī -- bộ xử lý văn bản
22.防火墙 Fánghuǒqiáng - bức tường lửa
23.计算机电缆 Jìsuànjī diànlǎn -- cáp điện máy tính
24.卡片 Kǎpiàn -- card, thẻ
25.声卡 Shēngkǎ -- card âm thanh
26.视频卡 Shìpínkǎ -- card màn hình
27.网卡 Wǎngkǎ -- card mạng
28.只读光盘 Zhǐdú guāngpán -- CD-ROM
29.操作说明 Cāozuò shuōmíng -- chỉ dẫn vận hành
30.电子签名 Diànzǐ qiānmíng -- chữ ký điện tử
31.程序 Chéngxù -- chương trình
32.主程序 Zhǔchéngxù -- chương trình chính, chương trình điều khiển
33.子程序 Zǐchéngxù --- chương trình con, chương trình được gọi
34.汇编程序 Huìbiān chéngxù -- chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch
35.监督程序 Jiāndū chéngxù -- chương trình kiểm soát, chương trình giám sát
36.输入程序 Shūrù chéngxù -- chương trình nhập
37.软件程序 Ruǎnjiàn chéngxù -- chương trình phần mềm
38.引导程序 Yǐndǎo chéngxù --chương trình tự khởi động
39.输出程序 Shūchū chéngxù -- chương trình xuất, chương trình ra
40.计算机专家 Jìsuànjī zhuānjiā -- chuyên gia máy tính
41.数据库 Shùjùkù -- cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu
42.鼠标 Shǔbiāo -- con chuột
43.功能 Gōngnéng -- công năng, chức năng
44.电源开关 Diànyuán kāiguān -- công tắc nguồn
45.计算机迷 Jìsuànjīmí -- dân nghiện máy tính
46.存储量 Cúnchǔliàng -- dung lượng bộ nhớ
47.寄存器容量 Jìcúnqì róngliàng -- dung lượng thanh ghi
48.高密度只读光盘Gāo mìdù zhǐdú guāngpán -- DVD-ROM
49.多媒体 Duōméitǐ-- đa phương tiện
50.通用串行总线接口 Tōngyòng chuànxíng zǒngxiàn jiēkǒu -- đầu cắm USB
51.读卡器 Dúkǎqì -- đầu đọc thẻ nhớ
52.光盘、光碟 Guāngpán, guāngdié -- đĩa CD, đĩa compact
53.可录光盘 Kělù guāngpán -- đĩa CD-R
54.可重写光盘 Kě chóngxiě guāngpán -- Đĩa CD-RW
55.地址 Dìzhǐ -- Địa chỉ
56.硬磁盘、硬盘 Yìngcípán, yìngpán -- đĩa cứng
57.数字视盘、数字影碟光盘 Shùzì shìpán, shùzì yǐngdié guāngpán -- đĩa DVD
58.软磁盘、软盘 Ruǎncípán, ruǎnpán đĩa mềm
59.磁盘 -- Cípán đĩa từ
60.视频压缩光盘 Shìpín yāsuō guāngpán -- đĩa VCD, đĩa hình
61.网址 Wǎngzhǐ -- địa chỉ mạng
62.网络电话 Wǎngluò diànhuà -- điện thoại internet
63.数据登录 Shùjù dēnglù -- ghi chép số liệu
64.监督 Jiāndū -- giám sát
65.用户界面 Yònghù jièmiàn -- giao diện người dùng
66.谷歌邮箱 Gǔgē yóuxiāng -- G-mail
67.按键 Àn jiàn -- gõ phím, nhấn phím
68.调试 Tiáoshì --gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
69.谷歌 Gǔgē -- Google
70.操作系统 Cāozuò xìtǒng -- hệ điều hành
71.视窗操作系统 Shìchuāng cāozuò xìtǒng -- hệ điều hành Windows
72.人机系统 Rén-jī xìtǒng -- hệ thống người - máy
73.电源系统 Diànyuán xìtǒng --- hệ thống nguồn điện
74.信息系统 Xìnxī xìtǒng hệ thống thông tin
75.内部通话系统(对讲机) Nèibù tōnghuà xìtǒng (Duìjiǎngjī) -- hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)
76.个人数字助理 Gèrén shùzì zhùlǐ -- hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
77.网络会议 Wǎngluò huìyì -- hội nghị qua mạng
78.汇编 Huìbiān -- hợp dịch
79.汇编语言 Huìbiān yǔyán -- hợp ngữ
80.通道 Tōngdào kênh
81.转贮、转存 Zhuǎnzhù, zhuǎncún -- kết xuất
82.通用串行总线端口 Tōngyòng chuànxíng zǒngxiàn duānkǒu khe cắm USB
83.计算机科学 Jìsuànjī kēxué -- khoa học máy tính
84.软键 Ruǎn jiàn -- khóa mềm
85.单元 Dānyuán -- khối, đơn vị
86.计算机知识 Jìsuànjī zhīshi -- kiến thức máy tính
87.百分比符号 Bǎifēnbǐ fúhào -- ký hiệu phần trăm
88.字符 Zìfú -- ký tự
89.程序设计 Chéngxù shèjì -- lập trình
90.上网 Shàngwǎng -- lên mạng
91.指令 Zhǐlìng -- lệnh
92.扬声器、喇叭 Yángshēngqì, lǎbā -- loa
93.信息量 Xìnxīliàng -- lượng thông tin
94.信息存储 Xìnxī cúnchǔ -- lưu giữ thông tin
95.代码 Dàimǎ -- mã, mật mã
96.大五码 Dàwǔmǎ -- mã BIG 5, đại ngũ mã
97.卡片代码 Kǎpiàn dàimǎ -- mã card, mã bìa đục lỗ
98.初学者通用符号指令码 Chūxuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ -- mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC
99.地址代码 Dìzhǐ dàimǎ -- mã địa chỉ
100.信息编码 Xìnxī biānmǎ -- mã hóa thông tin



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc