Thứ Bảy, 20 tháng 10, 2018

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI VÀ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI VÀ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ


1. 数 码 产 品
(shù mǎ chǎn pǐn)
Sản phẩm kỹ thuật số
2.U 盘
(u pán)
USB
3.数 码 摄 像 头
(shù mǎ shè xiàng tóu)
Máy ảnh kỹ thuật số
4.移 动 硬 盘
(yí dòng yìng pán)
Ổ cứng di động
5.数 码 相 机
(shù mǎ xiāng jī)
Máy ảnh số
6.摄 像 机
(shè xiàng jī)
Máy quay video
7.数 码 相 框
(shù mǎ xiāng kuāng)
Khung ảnh kỹ thuật số
8.硬 盘、 网 络 播 放 器
(yìng pán wǎng luò bō fàng qì)
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
9.便 携 式DVD 游 戏 机
(biàn xié shì yóu xì jī)
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)
10.手 机
(shǒu jī)
Điện thoại di động
11.国 产 手 机
(guó chǎn shǒu jī)
Điện thoại di động trong nước sx
12.小 灵 通
(xiǎo líng tōng)
Máy nhắn tin
13.固 定 电 话
(gù dìng diàn huà)
Điện thoại cố định
14.对 讲 机
(duì jiǎng jī)
Bộ đàm
15.电 话 卡
(diàn huà kǎ)
Thẻ điện thoại
16.智 能 手 机
(zhì néng shǒu jī)
Điện thoại thông minh
17.苹 果 手 机
(píng guǒ shǒu jī)
Điện thoại Iphone
18.3G 手 机
(3G shǒu jī)
Điện thoại 3G
19.手 机 配 件
(shǒu jī pèi jiàn)
Phụ kiện điện thoại di động
20.笔 记 本 电 脑 及 配 件
(bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn)
Máy tính xách tay và phụ kiện
21.笔 记 本 电 脑
(bǐ jì běn diàn nǎo)
Máy tính xách tay
22.平 板 电 脑
(píng bǎn diàn nǎo)
Máy tính bảng
23.上 网 本
(shàng wǎng běn)
Netbook
24.笔 记 本
(bǐ jì běn)
CPU
25.笔 记 本 内 存
(bǐ jì běn nèi cún)
RAM laptop
26.笔 记 本 硬 盘
(bǐ jì běn yìng pán)
Ổ cứng laptop
27.笔 记 本 电 池
(bǐ jì běn diàn chí)
Pin laptop
28.电 脑 配 件
(diàn nǎo pèi jiàn)
Phụ kiện máy tính
29.CPU 内 存
(CPU nèi cún)
CPU bộ nhớ trong
30.硬 盘
(yìng pán)
Đĩa cứng
31.光 电 鼠 标
(guāng diàn shǔ biāo)
Chuột quang
32.固 态 硬 盘
(gù tài yìng pán)
Chuột cố định
33.主 板
(zhǔ bǎn)
Bo mạch chủ
34.显 卡
(xiǎn kǎ)
Card hình màn hình
35.CRT 显 示 器
(xiǎn shì qì)
Màn hình CRT
36.液 晶 显 示 器
(yè jīng xiǎn shì qì)
Màn hình LCD
37.电 脑 相 关 用 品
(diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn)
Đồ dùng máy tính
38.网 络 设 备
(wǎng luò shè bèi)
Thiết bị mạng
39.Modem 网 络 交 换 机
(Modern wǎng luò jiāo huàn jī)
Modem
40.中 继 器
(zhōng jì qì)
Bộ phát wifi
41.网 络 测 试 设 备
(wǎng luò cè shì shè bèi)
Thiết bị kiểm tra mạng
42.光 纤 设 备
(guāng xiān shè bèi)
cáp quang
43.网 络 工 程
(wǎng luò gōng chéng)
Mạng Kỹ thuật
44.防 火 墙
(fáng huǒ qiáng)
Tường lửa / Firewall
45.网 络 存 储
(wǎng luò cún chú)
Lưu trữ mạng/ Cloudy Computing
46.无 线 网 络
(wú xiàn wǎng luò)
Mạng không dây
47.其 他 网 络 设 备
(qí tā wǎng luò shè bèi)
Các thiết bị mạng khác
LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
1 电热炉 diànrèlú Bếp điện
2 电磁炉 diàncílú Bếp điện từ
3 充电器 chōngdiànqì Cục sạc
4 电子手表 diànzishŏubiăo Đồng hồ điện tử đeo tay
5 电钻 diànzuàn Khoan điện
6 电子显微镜 diànzǐ xiǎnwēijìng Kính hiển vi điện tử
7 零件 língjiàn Linh kiện
8 扬声器 yángshēngqì Loa
9 线路图 xiànlùtú Mạch điện
10 录音机 lùyīnjī Máy ghi âm
11 吸尘器 xīchénqì Máy hút bụi
12 电池 diànchí Pin
13 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí Pin mặt trời
14 电扇 diànshàn Quạt điện
15 电唱收音机 diànchàn shōuyīnjī Radio
16 耳机 ěrjī Tai nghe
17 电热水器 diàn rèshuǐqì Thiết bị đun nóng nước bằng điện
18 电脑游戏 diànnǎo yóuxì Trò chơi điện tử
19 电流表 diànliúbiăo Ampe kế
20 放大器 fàngdàqì Ampli
21 电动牙刷 diàndòngyáshuā Bàn chải (đánh) răng điện
22 手持式电动冲铆机 shŏuchíshì diàndòng chōng mǎo jī Bàn ren điện cầm tay
23 电热板 diànrè bǎn Bếp hâm bằng điện
24 电视摄像机 diànshì shèxiàngjī Camera tivi
25 卡式录音机 kăshìlùyīnjī Cassette
26 步行者录放机 bùxíng zhě lùfàngjī Cassette tai nghe, walkman
27 电动咖啡磨 diàndòng kāfēi mó Cối xay café (chạy bằng) điện
28 电锯 diànjù Cưa máy
29 阴极 yīnjí Cực âm
30 阳极 yángjí Cực dương

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc