Thứ Sáu, 5 tháng 4, 2019

TIẾNG TRUNG VỀ TÀI VỤ

TIẾNG TRUNG VỀ TÀI VỤ 

越南财务术语学习


1 现金   Tiền mặt dùng để mua hàng hoá, nguyên vật liệu…
2 周转越币 Tiền mặt dùng để mua hàng hoá, nguyên vật liệu…
3 银存 Tiền gửi NH
4 银存越币 Tiền gửi NH (VND)
5 银存外币 Tổng ngoại tệ gửi N/Hàng
6 在途款 Tiền dang chuyển
7 在途越币 Tổng tiền mặt dang chuyển
8 在途外币 Tổng ngoại tệ dang chuyển
9 应收款 Các khoản phải thu từ khách hàng
10 应收款 Các khoản phải thu từ khách hàng
11 预收款 Tổng tiền người mua trả trước
12 进项税 Tổng thuế GTGT đước khấu trừ khi mua vật tư, hàng hoá, trang thiết bị…
13 进项税 Tổng tiền thuế GTGT của hàng hoá mua vào …
14 进项税VAT DKT TSCD Tổng thuế GTGT đước khấu trừ của máy móc, thiết bị…
15 内部应收P/THU N/BO Các khoản phải thu nội bộ
16 其他应收 Phai thu khac
17 资产盘亏 Tai san thieu cho xu ly
18 资产盘亏 Tai san thieu cho xu ly
19 库存盘亏 Ton kho thieu cho xu ly
20 现金盘亏 Tien mat thieu cho xu ly
21 其他应收 Phai thu khac
22 备抵坏帐 Du phong phai thu kho doi
23 备抵坏帐 Du phong phai thu nguoi mua
24 备坏帐 Du phong phai thu khac
25 暂借款 Tạm ứng
26 预付款 Chi phí trả trước

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc