Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG QUẦN ÁO

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG QUẦN ÁO


1 上衣 shàng yī áo

2 T恤 T xù áo phông

3 长袖T恤 cháng xiù T xù áo phông dài tay

4 短袖T恤 duǎn xiù T xù áo phông cộc tay

5 无袖体恤 wú xiù tǐ xù áo phông không ống

6 衬衫 chèn shān áo sơ mi

7 蕾丝衫 lěi sī shān áo ren

8 雪纺衫 xuě fǎng shān áo voan

9 男衬衫 nán chèn shān sơ mi nam

10 女衬衫 nǚ chèn shān sơ mi nữ

11 长袖衬衫 cháng xiù chèn shān sơ mi ống dài

12 短袖衬衫 duǎn xiù chèn shān sơ mi ống ngắn

13 方领衬衫 fāng lǐng chèn shān sơ mi cổ vuông

14 V领衬衫 V lǐng chèn shān sơ mi cổ chữ V

15 圆领衬衫 yuán lǐng chèn shān sơ mi cổ tròn

16 斜领衬衫 xié lǐng chèn shān sơ mi cổ chéo

17 Polo领衬衫 Polo lǐng chèn shān sơ mi cổ Polo

18 裙子 qún zǐ váy

19 连衣裙 lián yī qún váy liền thân

20 半身裙 bàn shēn qún váy nửa người

21 拼接 pīn jiē ghép nối

22 细带 xì dài thắt lưng

23 纽扣 niǔ kòu khuy cúc

24 印花 yìn huā in hoa

25 纱网 shā wǎng lưới

26 拉链 lā liàn khóa kéo

27 公主裙 gōng zhǔ qún váy công chúa

28 牛仔裙 niú zī qún váy jean

29 A字裙 A zì qún váy chữ A

30 仙女裙 xiān nǚ qún váy tiên nữ

31 短裙 duǎn qún váy ngắn

32 长裙 cháng qún váy dài

33 中裙 zhōng qún váy vừa

34 超短裙 chāo duǎn qún váy siêu ngắn

35 短裤 duǎn kù quần đùi

36 长裤 cháng kù quần dài

37 七分裤 qī fēn kù quần bảy phân

38 九分裤 jiǔ fēn kù quần chín phân

39 牛仔裤 niú zī kù quần bò

40 休闲裤 xiū xián kù quần âu

41 打底裤 dǎ dǐ kù quần legging

42 西装 xī zhuāng âu phục

43 沙滩裤 shā tān kù quần bãi biển

44 工装裤 gōng zhuāng kù quần công nhân

45 运动裤 yùn dòng kù quần thể thao

46 泰拳短裤 tài quán duǎn kù quần muay thái

47 拳击短裤 quán jī duǎn kù quần boxing

48 修身 xiū shēn bó

49 阔腿 kuò tuǐ rộng đùi

50 加厚 jiā hòu tăng độ dày

51 加绒 jiā róng thêm lông

52 超薄 chāo báo siêu mỏng

53 紧身 jǐn shēn bó người

54 宽松 kuān sōng rộng rãi

55 服装 fú zhuāng phục trang

56 民族服装 mín zú fú zhuāng bộ đồ dân tộc

57 舞台装 wǔ tái zhuāng đồ diễn

58 卫衣 wèi yī áo khoác

59 夹克 jiā kè áo jacket

60 情侣装 qíng lǚ zhuāng đồ đôi

61 亲子装 qīn zǐ zhuāng đồ mẹ con

62 童装 tóng zhuāng đồ trẻ em

63 婴儿装 yīng ér zhuāng đồ trẻ sơ sinh

64 冬装 dōng zhuāng đồ đông

65 夏装 xià zhuāng đồ mùa hè

66 内衣 nèi yī áo ngực

67 内裤 nèi kù quần lót

68 背心 bèi xīn áo lót

69 大衣 dà yī áo măng tô

70 羽绒服 yǔ róng fú áo lông vũ

71 风衣 fēng yī áo gió

72 游泳衣 yóu yǒng yī đồ bơi

73 旗袍 qí páo sườn xám

74 雨衣 yǔ yī áo mưa

75 睡衣 shuì yī áo ngủ

76 卡其裤 qiǎ qí kù quần kaki

77 礼服 lǐ fú lễ phục

78 婚纱 hūn shā váy cưới

79 孕妇服 yùn fù fú đồ bầu

80 丧服 sāng fú đồ tang

81 寿衣 shòu yī áo thọ

82 衣料 yī liào nguyên liệu quần áo

83 棉布 mián bù vải sợi bông

84 丝绸 sī chóu tơ lụa

85 毛料 máo liào đồ len

86 裁缝 cái féng may mặc

87 口袋 kǒu dài túi

88 裤袋 kù dài túi quần

89 领口 lǐng kǒu cổ áo

90 领扣 lǐng kòu khuy áo

91 下摆 xià bǎi vạt áo

92 腰围 yāo wéi vòng eo

93 胸围 xiōng wéi vòng ngực

94 臀围 tún wéi vòng mông

95 肩宽 jiān kuān độ rộng vai

96 帽子 mào zǐ mũ

97 沙滩帽 shā tān mào mũ đi biển

98 棒球帽 bàng qiú mào mũ bóng chày

99 大沿帽 dà yán mào mũ rộng vành

100 鞋子 xié zǐ giày

101 男鞋 nán xié giày nam

102 女鞋 nǚ xié giày nữ

103 高跟鞋 gāo gēn xié giày cao gót

104 平底鞋 píng dǐ xié giày bệt

105 帆布鞋 fān bù xié giày vans

106 鞭子 biān zǐ bốt

107 凉鞋 liáng xié dép quai hậu

108 拖鞋 tuō xié dép lê

109 皮鞋 pí xié giày da

110 懒人鞋 lǎn rén xié giày lười

111 增高鞋 zēng gāo xié giày tăng chiều cao

112 休闲鞋 xiū xián xié giày thường

113 围巾 wéi jīn khăn cổ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc