Chủ Nhật, 28 tháng 11, 2021

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành dệt sợi, may mặc có hội thoại

 Từ vựng tiếng trung chuyên ngành dệt sợi

may mặc có hội thoại


Các loại máy móc liên quan đến may mặc

máy bổ túi 开袋机 kāidài jī

máy căn size 橡筋机 xiàngjīn jī

máy cắt nhám 断带机 duàndài jī

máy cắt vải 段布机 duànbù jī

máy cắt vải mẫu tròn 圆形取样机 yuánxíng qǔyàng jī

máy cuốn ống 麦夹机 màijiā jī

máy cuộn vải 卷布机 juǎnbù jī

máy đánh bông 狗牙车 gǒuyá chē

máy đính bọ 套结机 tàojié jī

máy đính cúc 钉扣机 dīngkòu jī

máy ép keo 粘合机 niánhé jī

máy hai kim 双针机 shuāngzhēn jī

máy kiểm kim 检针机 jiǎnzhēn jī

máy kiểm vải 验布机 yànbù jī

máy may 缝纫机 féngrèn jī

máy một kim xén 带刀平缝机 dàidāo píngfèng jī

máy nén khí 空气压缩机 kōngqì yāsuō jī

máy phân chỉ 分线机 fēnxiàn jī

máy sấy chạy bàn 台面锅炉机 táimiàn guōlú jī

máy sấy khung in 烤网机 kǎowǎng jī

máy sấy UV 红外线锅炉机 hóngwàixiàn guōlú jī

máy thêu 绣花机 xiùhuā jī

máy thùa khuy 锁眼机 suǒyǎn jī

máy thùa khuy đầu bằng 平头锁眼机 píngtóu suǒyǎn jī

máy thùa khuy đầu tròn 圆头锁眼机 yuántóu suǒyǎn jī

máy tra tay 上袖机 shàngxiù jī

máy trải vải 拉布机 lābù jī

máy trần đè 绷缝机 běngfèng jī

máy trần viền 洞洞机 dòngdòng jī

máy vắt gấu 盲逢机 mángféng jī

máy vắt sổ 包缝机 bāofèng jī


Các dụng cụ ngành dệt may

bàn 台板 táibǎn

bàn đạp 压脚踏板 yājiǎo tàbǎn

bàn hút 抽湿烫床 chōushī tàngchuáng

bàn là điện 电烫斗 diàntàng dǒu

bàn ủi hơi nước 蒸汽烫斗 zhēngqì tàng dǒu

bộ cự ly 针位组 zhēnwèi zǔ

chân bàn 脚架 jiǎojià

chân vịt 押脚 yājiǎo

dầu chỉ 线油 xiànyóu

giá chỉ 线架 xiànjià

kẹp chỉ 线夹 xiànjiā

linh kiện máy may 缝纫机零件 féng rènjī língjiàn

mặt nguyệt 针板 zhēnbǎn

móc 钩针 gōuzhēn

suốt 锁壳 suǒké

thùa khuy mắt phụng 凤眼机 fèngyǎn jī

thuyền 锁芯 suǒxīn


Các loại vải

bông thô 原棉 yuánmián

bông tơ 丝绵 sīmián

dạ có hoa văn 花岗纹呢 huāgāng wénní

dạ hoa văn ziczac 人字呢 rénzì ní

dạ melton 麦尔登呢 màiěrdēng ní

dạ mỏng 薄呢 bóní

đốm hoa 花形点子 huāxíng diǎnzi

gấm 织锦 zhījǐn

len nhung anh cao cấp 英国优质呢绒 yīngguó yōuzhì níróng

len pha cotton vải lạc đà 羽纱 yǔshā

len sọc vuông 彩格呢 cǎigé ní

len sống 原毛 yuánmáo

lông cừu loại xấu 劣等羊毛 lièděng yángmáo

lụa kếp 绉纱 zhòushā

lụa kếp trung quốc 双绉 shuāngzhòu

lụa sợi chéo 斜纹绸 xiéwén chóu

lụa thêm kim tuyến 花格绸 huāgé chóu

lụa tơ tằm 茧绸 jiǎnchóu

lụa tơ tằm mỏng 蚕丝细薄绸 cánsī xìbó chóu

lụa tơ vàng mỏng 金丝透明绸 jīnsī tòumíng chóu

nhung kẻ 灯心绒 dēngxīnróng

nhung lông vịt 鸭绒 yāróng

nhung mịn 平绒 píngróng

nhung tơ 丝绒 sīróng

ni lông 尼龙 nílóng

satin gấm 织锦缎 zhī jǐnduàn

sợi len tổng hợp 毛的确良 máo díquèliáng

sợi nhân tạo 人造纤维 rénzào xiānwéi

sợi tổng hợp 的确良 díquèliáng

tơ axetat 醋酯人造丝 cùzhǐ rénzào sī

tơ lụa 丝绸 sīchóu

tơ nhân tạo 人造丝 rénzào sī

vải 布料 bùliào

vải ba lớp sợi 三层织物 sāncéng zhīwù

vải bố 帆布 fānbù

vải bông ánh lụa 仿丝薄棉布 fǎngsībó miánbù

vải bông cứng 硬挺织物 yìngtǐng zhīwù

vải bông in hoa 印花棉布 yìnhuā miánbù

vải caro 格子布 gézǐ bù

vải cashmere 开士米 kāishì mǐ

vải có vân mắt lưới 网眼文织物 wǎngyǎn wén zhīwù

vải cotton 棉布 miánbù

vải dày 厚棉麻平纹布 hòumián má píngwén bù

vải dày 厚重织物 hòuzhòng zhīwù

vải flanen 法兰绒 fǎlán róng

vải gabardine 华达呢 huádání

vải jean 粗斜纹棉布 cū xiéwén miánbù

vải kaki 卡其布 kǎqí bù

vải kẻ sọc 条子布 tiáozǐ bù

vải khổ đúp 双幅布 shuāngfú bù

vải khổ hẹp 狭幅布 xiáfú bù

vải khổ rộng 宽幅布 kuānfú bù

vải lanh 亚麻织物 yàmá zhīwù

vải len mộc 原色哔叽 yuánsè bìjī

vải lỗi 疵布 cībù

vải mắt lưới 网眼织物 wǎngyǎn zhīwù

vải mịn 质地细的织物 zhídì xì de zhīwù

vải muslin 平纹细布 píngwén xìbù

vải nhung 绒布 róngbù

vải ren 花边纱 huābiān shā

vải sa 雪纺绸 xuěfǎng chóu

vải satin 薄缎 bóduàn

vải sọc bóng 鸳鸯条子织物 yuānyāng tiáozi zhīwù

vải sọc nhăn 泡泡纱 pàopaoshā

vải taffeta cứng 硬挺塔夫绸 yìngtǐng tǎ fū chóu

vải thô 质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù

vải thun 汗布 hànbù

vải thun cotton 100% 纯棉汗布 chúnmián hàn bù

vải vân mây 云斑织物 yúnbān zhīwù


Từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngành dệt may

bản mẫu hàng dệt 织物样本 zhīwù yàngběn

đăng ten lưới 珠罗纱花边 zhūluōshā huābiān

doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may 亚麻织品零售店 yàmá zhīpǐn língshòu diàn

doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ 呢绒商 níróng shāng

đường may 线缝 xiàn fèng

hàng dệt bông 棉织物 mián zhīwù

hàng dệt cotton 棉织品 miánzhīpǐn

hàng dệt hoa 花式织物 huāshì zhīwù

hàng dệt khổ rộng 宽幅织物 kuānfú zhīwù

hàng dệt kim 针织品 zhēnzhīpǐn

hàng dệt kim mắt lưới 网眼针织物 wǎngyǎn zhēnzhīwù

hàng dệt kim móc 钩针织品 gōuzhēn zhīpǐn

hàng dệt len 毛织物 máo zhīwù

hàng dệt tơ 丝织物 sī zhīwù

hàng dệt vải lanh 亚麻织品 yàmá zhī pǐn

hàng len dạ 毛料, 呢子 máoliào, ní zi

hàng thêu kim tuyến 花缎刺绣 huā duàn cìxiù

hàng tơ lụa 绢丝织物 juànsī zhīwù

hổ vải 单幅 dānfú

lót vải 垫肩 diàn jiān

người buôn vải 布商 bùshāng

người kinh doanh hàng tơ lụa 丝织品经销人 sīzhīpǐn jīngxiāo rén

nhuộm ngay từ sợi 原纤染色 yuán xiān rǎnsè

ống tay áo 袖子 xiùzi

thẻ hàng mẫu 衣料样品卡 yīliào yàngpǐn kǎ

tiệm may 裁缝店 cáiféng diàn

túi chìm 暗袋 àn dài

túi có nắp 有盖口袋 yǒugài kǒudài

túi ngực 胸袋 xiōngdài

túi phụ 插袋 chādài

túi quần, áo 口袋 kǒudài

viền 折边 zhébiān


Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt sợi nhuộm

1 Xử lí bề mặt biǎomiàn chǔlǐ 表面处理

2 Xích kim dài zhēn liàntiáo 带针链条

3 xích liàntiáo 链条

4 xi lanh Qìgāng 气缸

5 Van nước fámén 阀门

6 Vải mộc Pēi bù 胚布

7 Vải dệt thoi Suō zhī bù 梭织布

8 Vải dệt kim Zhēn zhī bù 针织布

9 túi khí áp Qìnáng 气囊

10 Túi khí qìnáng 气囊

11 Tuần hoàn xún huán 循环

12 trục vân Fēn sī gǔn 分丝棍

13 Trục làm lạnh Lěngquè gǔn 冷却辊

14 Trục ép Yā gǔn 压辊

15 Trục cong wāngǔn 弯辊

16 Trục cong Wān gǔn 弯辊

17 Trục cao su xiāngjiāogǔn 橡胶辊

18 trục cao su Xiàngjiāo gǔn 橡胶辊

19 tra dầu jiāyóu 加油

20 Tinh bột Diànfěn 淀粉

21 Tỉ lệ cán Yà yú lǜ 轧余率

22 Thùng sấy hōng xiāng 烘箱

23 Thùng giặt shuǐ xǐ xiāng 水洗箱

24 Thiết bị điều khiển truyền tải hóa chất shūsòngliào xītǒng 输送料系统

26 Thiết bị căn chỉnh vải Duì zhōng zhuāngzhì 对中装置

27 Tháp làm mát Lěngquè tǎ 冷却塔

28 Thành phẩm Chéngpǐn 成品

29 thanh lực căng sōngjǐn jià 松紧架

30 Thanh kẹp biên Xī biān jī 吸边机

31 Than đá méitàn 煤炭

32 Thẩm thấu shèntòu 渗透

33 Tấm tăng nhiệt trực tiếp Zhíjiē jiārè bǎn 直接加热板

34 Tấm tăng nhiệt gián tiếp Jiànjiē jiārè bǎn 间接加热板

35 Tấm tăng nhiệt jiārèbǎn 加热板

36 Tấm chắn nước dǎngshuǐbǎn 挡水板

37 Suốt sắt luólā 罗拉

38 suốt sắt Luōlā 罗拉

39 Quạt gió fēngjī 风机

40 Quạt gió fēngjī 风机

41 Quăn biên vải Juǎn biān 卷边

42 Phòng co yù suō 预缩

43 Ống phun nước Pēn lín guǎn 喷淋管

44 Nước hồi huíshuǐ 回水

45 Nhuộm gián đoạn Jìnrǎn 浸染

46 Nhộm liên tục liánxù rǎnsè 连续染色

47 Ngọn lửa huǒyàn 火焰

48 Mô tơ mǎdá 马达

49 Mô tơ Mǎdá 马达

50 Miệng lửa huǒkǒu 火口

51 Miệng gió Fēngkǒu 风口

52 Máy tự động đóng gói zìdòngbāozhuāng 自动包装

53 Máy tự động điều chỉnh định lượng hóa chất nhuộm trong phòng thí wúguǎn shì liángyè zìdòngjìliàng

shūsòngxītǒng


无管式染液自动 计量输送系统

54 Máy trộn hóa chất nhuộm, dùng trong phòng thí zìdòngtiáoyèjī 自动调液机

55 Máy trộn hóa chất chōu liào xìtǒng 配料系统

56 Máy tẩy trắng Piǎobái jī 漂白机

57 Máy sấy tia hồng ngoại hóngwàixiàn hōng gān 红外线烘干

58 Máy sấy khô vải dạng dây dùng khí nóng shéngzhuàng fēiliánxù qìliú róuruǎn hōnggānjī 绳状非连续气流柔软烘干机

59 Máy sấy khô liên tục hai kiểu vải hình dạng: thẳng phẳng và dây (phương pháp tăng nhiệt: dầu nóng liánxùshì kāifú jí zhuàngliǎng yòngmiànliào hōnggān rǒuruǎnjī (jiārèfāngshì: dǎorèyóu ) 连续式开幅及绳 状两用面料烘干 柔软机(加热方 式:导热油)

60 Máy rũ hồ và làm sạch tuìjiāngjī 退浆机

61 Máy phòng co vải yùsuōjī 预缩机

62 Máy nhuộm vải mẫu, dùng trong phòng thí 24bēi lā cháng wēnshì sèjī 24杯位常温式色机

63 Máy nhuộm vải liên tục liánxùrǎnsèjī 连续染色机

64 Máy nhuộm vải liên tục liánxùrǎnsèjī 连续染色机

65 Máy nhuộm ủ lạnh Lěng zhá duī rǎnsè jī 冷轧堆冷染机

66 Máy nhuộm Rǎnsè jī 染色机

67 Máy nấu tẩy vải liên tục érbufǎzhǔbùjī 二步法煮漂機

68 Máy nấu Zhǔ liàn jī 煮练机

69 Máy mở khổ vải kuò fú jī 扩幅机

70 Máy may đầu vải fèng tóu jī 缝头机

71 Máy mài lông Mó máo jī 磨毛机

72 Máy lọc nước guò lǜ qì 过滤器

73 máy lọc nước Guòlǜ qì 过滤器

74 Máy loại bỏ tĩnh điện Qùchú jìngdiàn qì 去除静电器

75 Máy liên hợp xén lông vải qǐjiǎnliánhéjī 起剪联合机

76 Máy lật đầu vải Fān tóu jī 翻头机

77 Máy làm bóng Sīguāng jī 丝光机

78 Máy kiểm vải yàn bù jī 验布机

79 Máy in hoa yìnhuā 印花机

80 Máy hút bụi chúchénjī 除尘机

81 Máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải huányuánchēngxiāng 还原蒸箱

82 Máy hấp ép chất nhuộm vào vải, dạng đứng, dùng trong phòng thí nghiệm zhílìshì qiánglìyà ránshù zhījī (gùdìngsù ) 直立式强力压然 树脂机(固定速

83 Máy hấp Zhēngqì xiāng 蒸汽箱

84 Máy giặt vải sau nhuộm rǎnsèhòu shuǐxǐjī 染色后水洗機

85 Máy giặt vải hoàn nguyên (không gồm máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải) huányuánzàoxǐjī(bù hánchēng xiāng) 还原皂洗机(不 含蒸箱)

86 Máy giặt vải hoàn nguyên (gồm máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải) huányuánzàoxǐjī(hánchēng xiāng) 还原皂洗机(含 蒸箱)

87 Máy giặt vải đa năng zháméijī (shuǐxǐjī) 轧酶机(水洗机

88 Máy giặt sau nhuộm Rǎnsè hòu shuǐxǐ xiāng 染色后水洗机

89 Máy giặt nước sau in hoa yìnhuā hòu shuǐxǐ jī 印花后水洗机

90 Máy ép ba trục Sān gǔn yà chē 三辊轧车

91 Máy ép 2 trục Liǎng gǔn yà chē 两棍轧车

92 Máy đốt lông shāo máo jī 烧毛机

93 Máy điều chỉnh sợi ngang zhěng wěi zhuāngzhì 整纬装置

94 Máy cuốn nhuộm vải nhiệt độ thường diànnǎo biànpín chángwēn juǎnrǎnjī 电脑变频常温卷

染机


95 Máy cuốn nhuộm vải nhiệt độ thường diànnǎo biànpín chángwēn juǎnrǎnjī 电脑变频常温卷染机

96 Máy cắt lông jī jiǎnmáo jī 剪毛机

97 Máy cào lông zhuā máo jī 抓毛机

98 Máy căng và tạo độ mềm vải lāzhēnkāifǔjī suōjī FONG’S SCN ST拉针开幅机缩机

99 Máy căng định hình vải lāfúdìngxíngjī 拉幅定型机

100 Máy cán vải zhěnglǐzháchē 整理轧车

101 Máy cán enzim Yà méi jī 轧酶机

102 Máng dung dịch Liào cáo 料槽

103 Lưu lượng Liúliàng 流量

104 Lò xo Tánhuáng 弹簧

105 Lò đốt guōlú 锅炉

106 Làm lạnh lěngquè 冷却

107 Kiềm Shāojiǎn 烧碱

108 Khí ga méiqì 煤气

109 Hút nguyên liệu chōu liào 抽料

110 Hơi nước bão hòa Zhēngqì bǎohé 蒸汽饱和

111 Hệ thống xử lý nước thải gōngyè rǎnshuǐ shēndù chǔlǐ zhuāngzhí 工业污水深度处理装置

112 Hệ thống sục khí hǎo yǎng chí 好氧池

113 Hệ thống làm nóng hơi nư Zhēngqì jiārè xìtǒng 蒸汽加热系统

114 Hệ thống làm nóng dầu Yóu jiārè xìtǒng 油加热系统

115 Hệ thống cung cấp than Méitàn gōngyìng xìtǒng 煤炭供应系统

116 Hệ thống cung cấp khí Qì gōngyìng xìtǒng 气供应系统

117 Hệ thống cấp nhiệt Rè gōngyìng xìtǒng 热供应系统

118 Hậu chỉnh lí hòu zhěnglǐ 后整理

119 Gió hồi huí fēng 回风

120 Giá lực căng zhāng lìqì 张力器

121 Giá lực căng Zhānglì jià 张力架

122 Giá chữ J J zì jià J字架

123 Giá chữ A A zìjià A字架

124 Giá chữ A A zì jià A字架

125 Enzim Méi

126 Đường ống gió fēngdào 风道

127 Đường ống guǎndào 管道

128 Đốt xuyên thấu tòu shāo 透烧

129 Đốt vuông góc Duì shāo 对烧

130 Đốt tiếp xúc yā shāo 压烧

131 Đốt tiếp tuyến qiè shāo 切烧

132 Đốt lông trực tiếp zhíjiē shāo máo 直接烧毛

133 Đốt lông gián tiếp jiànjiē shāo máo 间接烧毛

134 Đồng hồ áp suất yālìbiǎo 压力表

135 đệm cao su Xiàngjiāo tǎn 橡胶毯

136 Dao gạt Guādāo 刮刀

137 Cung cấp gōngyìng 供应

138 cửa quan sát Chuānghù 窗户

139 Chất trợ zhù jì 助剂

140 Chất ổn định wěndìng jì 稳定剂

141 Chất nấu zhǔ liàn jì 煮练剂

142 Chất hóa học Huà liào 化料

143 cao su Xiàngjiāo 橡胶

144 Cân điện tử xíngdiànzǐ 型电子

145 Cảm biến Chuángǎnqì 传感器

146 Bơm nước shuǐ bèng 水泵

147 Bộ phận tăng nhiệt jiārè zhuāngzhì 加热装置

148 Bộ phận lên kim Shàng zhēn zhuāngzhì 上针装置

149 Bộ phận kẹp vải Bù jiā zhuāngzhì 布夹装置

150 Bộ phận hút bụi Xī chén zhuāngzhì 吸尘装置

151 Bộ phận dập lửa Mièhuǒ zhuāngzhì 灭火装置

152 Bể tra hóa chất Jiāliào chí 加料池

153 Bể phản ứng Fǎnyìng chí 反应池

154 Bể ổn định wěndìng chí 稳定池

155 Bể lắng cặn chén chí 沉池

156 Bể chứa tổng jí shuǐchí 集水池

157 Bể chứa nước thải Wūshuǐ chí 污水池

158 bảo trì bảo dưỡng Wéihù bǎoyǎng 维护保养

159 Bảng điều khiển Cāozuò tái 操作台

160 băng chuyền Lǚdài 履带

161 Bán tự động bànzìdòng 半自动

162 Bản kim zhēnbǎn 针板

163 Axit Suān

164 Áp suất Yālì 压力


Từ vựng tiếng Trung về kiểu quần áo trong may mặc

1 Thời trang nữ/Đồ đông Qiū jì nǚ zhuāng 秋季女装

2 Váy liền Lián yī qún 连衣裙

3 Áo phông nữ Nǚ shì T xù 女式T恤

4 Áo len nữ Nǚ shì zhēn zhī shān 女式针织衫

5 Sơ mi nữ Nǚ shì chènshān 女式衬衫

6 Áo nỉ nữ Nǚ shì wèi yī, róng shān 女式卫衣、绒衫

7 Áo khoác nữ Nǚ shì wàitào 女式外套

8 Quần thủng đáy tất Dǎ dǐ kù 打底裤

9 quần thủng đáy Casual nữ Nǚ shì xiū xián kù 女式休闲裤

10 quần jean nữ Nǚ shì niúzǎikù 女式牛仔裤

11 Thời trang nữ/ size to Dà mǎ nǚzhuāng 大码女装

12 Kiểu dáng mới Xīn kuǎn 新款

13 Chân váy Bànshēn qún 半身裙

14 size to Dà mǎ 大码

15 Hàng đẹp Jīngpǐn 精品

16 Vải Chiffon Xuě fǎng 雪纺

17 Vải Lụa Zhēnsī 真丝

18 Ren Lěi sī 蕾丝

19 Bông Quán mián 全棉

20 Váy Jean Niúzǎi qún 牛仔裙

21 Kiểu Hàn Quốc Hánbǎn 韩版

22 Kiểu Nhật Bản Rìxì 日系

23 Kiểu Âu Mỹ Ōuměi 欧美

24 Hàng công sở nữ Tōngqín 通勤

25 Kiểu Bohemia Bō xi mǐ yà 波西米亚

26 Kiểu Dân tộc Mínzú 民族

27 Áo sơ mi Chènshān 衬衫

28 Phân loại Lèibié 类别

29 Kiểu dáng mới Xīnkuǎn 新款

30 Dáng dài và vừa Zhōng cháng kuǎn 中长款

31 Vải sợi Yàmá 亚麻

Vải bò Niúzǎi bù 牛仔布


Một số đoạn hội thoại mẫu luyện từ vựng tiếng trung chuyên ngành dệt sợi

Hội thoại đặt may quần áo

A: 您好,欢迎来到我们的裁缝店。

nín hǎo, huānyíng lái dào wǒmen de cáiféng diàn.

Chào mừng cô đến tiệm may của chúng tôi.


B: 你好,我想定做件旗袍。

nǐ hǎo, wǒ xiǎngdìng zuò jiàn qípáo.

Chào cô, tôi muốn đặt làm một bộ sườn xám.


A: 好的,里面请。您可以考虑并选择服装样式和面料。

hǎo de, lǐmiàn qǐng. nín kěyǐ kǎolǜ bìng xuǎnzé fúzhuāng yàngshì huò miànliào.

Vâng, mời vào trong. Cô có thể xem xét và lựa chọn kiểu dáng lẫn màu sắc trang phục.


B: 我想做立领短袖及膝的旗袍。

wǒ xiǎng zuò lìlǐng duǎnxiù jí xī de qípáo.

Tôi muốn may một bộ sườn xám có cổ đứng, ngắn tay và dài đến đầu gối.


A: 那您想用什么颜色?我觉得红色很适合你。

nà nín xiǎng yòng shénme yánsè? wǒ juédé hóngsè hěn shìhé nǐ.

Vậy cô muốn may màu gì? Tôi thấy màu đỏ rất hợp với cô.


B: 是啊,我也喜欢红色。我希望旗袍的领子和胸口有荷花的图案。

shì a, wǒ yě xǐhuān hóngsè. wǒ xīwàng qípáo de lǐngzi hé xiōngkǒu yǒu héhuā de tú’àn.

Đúng thế, tôi cũng thích màu đỏ. Tôi muốn có họa tiết hoa sen ở cổ và ngực sườn xám.


A: 面料呢?您打算用丝质还是棉质的?

miànliào ne? nín dǎsuàn yòng sīzhì háishì miánzhì de?

Thế chất liệu thì sao? Cô định dùng vải lụa hay cotton?


B: 丝质看起来好些,穿起来也更优雅。

sīzhì kàn qǐlái hǎoxiē, chuān qǐlai yě gèng yōuyǎ.

Vải lụa trông đẹp hơn, mặc lên cũng thanh lịch hơn.


A: 请去隔壁房间来量您的身材。

qǐng qù gébì fángjiān lái liáng nín de shēncái.

Xin mời đến phòng bên cạnh để đo kích thước.


B: 好的。

hǎo de.

Được.


Hội thoại chọn mẫu vải

A: 欢迎光临,我可以帮你什么?
huānyíng guānglín, wǒ kěyǐ bāng nǐ shénme?
Chào quý khách, tôi có thể giúp gì được cho cô?

B: 我想找一些光滑柔软的布料。
wǒ xiǎng zhǎo yīxiē guānghuá róuruǎn de bùliào.
Tôi muốn tìm một vài loại vải mền mịn.

A: 茧绸可以吗?
jiǎn chóu kěyǐ ma?
Lụa tơ tằm có được không?

B: 多少钱?
duōshǎo qián?
Bao nhiêu tiền?

A: 一米115元。你需要什么颜色?
yī mǐ 115 yuán. nNǐ xūyào shénme yánsè?
115 tệ một mét. Cô cần màu gì?

B: 我买两米,白色的。
wǒ mǎi liǎng mǐ, báisè de.
Tôi lấy hai mét, màu trắng.

A: 那你还需要什么吗?
nà nǐ hái xūyào shénme ma?
Vậy cô còn cần thêm gì không?

B: 你们店有印花棉布吗?
nǐmen diàn yǒu yìnhuā miánbù ma?
Cửa hàng các cô có vải bông in hoa không?

A: 有的。这个怎样?
yǒu de. zhège zěnyàng?
Có. Cái này thì sao?

B: 挺漂亮的。那就这个吧,我要三米。
tǐng piàoliang de. nà jiù zhège ba, wǒ yào sān mǐ.
Đẹp đấy. Vậy cái này đi, tôi lấy ba mét.

A: 好的。
hǎo de
Vâng.















Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc