Chủ Nhật, 31 tháng 1, 2021

RAU CỦ QUẢ TƯƠI TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG BỆNH TẬT

 RAU CỦ QUẢ TƯƠI TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG BỆNH TẬT

 =========================

Rau tươi: 蔬菜 shūcài

1. Cải xanh: 青菜 qīngcài

2. Rau chân vịt, cải bó xôi: 菠菜 bōcài

3. Rau xà lách, rau diếp: 生菜 shēngcài

4. Rau cần: 芹菜 qíncài

5. Cỏ linh lăng: 草头 cǎo tóu

6. Rau thơm: 香菜 xiāngcài

7. Lá hương thung non: 香椿 xiāngchūn

8. Cây tề thái: 荠菜 jìcài

9. Rau cải dầu: 油菜 yóucài

10. Củ cải đường: 甜菜 tiáncài

11. Rau cần nước: 水芹 shuǐ qín

12. Rau rút: 莼菜 chúncài

13. Rau súp lơ (hoa lơ), bông cải: 花菜 huācài

14. Cây cải bắp: 卷心菜 juǎnxīncài

15. Đậu tương non: 毛豆 máodòu

16. Đậu xanh vỏ: 青豆 qīngdòu

17. Đậu hòa lan: 豌豆 wāndòu

18. Đậu cô ve: 扁豆 biǎndòu

19. Đậu đũa: 豇豆 jiāngdòu

20. Đậu lửa (đậu tây): 芸豆 yúndòu

21. Đậu dao: 刀豆 dāo dòu

22. Đậu tằm: 蚕豆 cándòu

23. Đậu tương(đậu nành): 黄豆 huángdòu

24. Quả đậu: 豆荚 dòujiá

25. Bí đao: 冬瓜 dōngguā

26. Dưa chuột (dưa leo): 黄瓜 huángguā

27. Bí ngô (bí đỏ): 南瓜 nánguā

28. Mướp: 丝瓜 sīguā

29. Mướp đắng (khổ qua): 苦瓜 kǔguā

30. Cà tím: 番茄 fānqié

31. Quả cà: 茄子 qiézi

32. Ớt xanh: 青椒 qīngjiāo

33. Quả ớt, ớt: 辣椒 làjiāo

34. Khoai tây: 土豆 tǔdòu

35. Cây sơn dược (củ nâu): 山药 shānyào

36. Khoai lang: 番薯 fānshǔ

37. Sắn: 木薯 mùshǔ

38. Ngó sen: 藕 ǒu

39. Củ cải: 萝卜 luóbo

40. Cà rốt: 胡萝卜 húluóbo

41. Củ niễng non: 茭白 jiāobái

42. Khoai môn (khoai sọ): 芋艿 yùnǎi

43. Măng mùa đông: 冬笋 dōngsǔn

44. Măng tre: 竹笋 zhúsǔn

45. Măng tre: 毛孙 máo sūn

46. Măng khô: 笋干 sǔn gān

47. Cây măng tây (diếp bẹ): 莴笋 wōsǔn

48. Oa cự (thuộc họ rau diếp): 莴苣 wōjù

49. Măng tây: 芦笋 lúsǔn

50. Nấm: 蘑菇 mógū

51. Nấm rơm: 草菇 cǎo gū

52. Mã thầy: 荸荠 bíjì

53. Bầu: 葫芦 húlu

54. Củ từ: 慈菇 cí gū

55. Dưa muối: 咸菜 xiáncài

56. Đồ nhắm rượu: 酒菜 jiǔcài

57. Tỏi: 蒜 suàn

58. Tỏi tươi: 蒜苗 suànmiáo

59. Hành tây: 洋葱 yángcōng

60. Gừng: 姜 jiāng

Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

LƯƠNG BỔNG PHÚC LỢI: 工资福利 GŌNG ZĪ FÚLÌ

 LƯƠNG BỔNG PHÚC LỢI: 工资福利 GŌNG ZĪ FÚLÌ


1 Phúc lợi 福利fú lì

2 Phúc lợi của nhân viên 员工福利 yuán gōng fúlì

3 Trợ cấp chữa bệnh 医疗补助 yī liáo bǔ zhù

4 Trợ cấp sinh đẻ 生育补助 shēng yù bǔ zhù

5 Thưởng chuyên cần 全勤奖 quán qín jiǎng

6 Thưởng vuợt kế hoạch 超产奖 chāo chǎn jiǎng

7 Lương và tiền lương 红利工资 hónglì gōng zī

8 Tiền lương tăng ca 加班工资 jiābān gōng zī

9 Nâng cao mức lương 提高工资 tígāo gōng zī

10 Hạ thấp mức lương 减低工资 jiǎndī gōng zī

11 Phong tỏa tiền lương 工资冻结 gōng zī dòng jié

12 Sai biệt về tiền lương 工资差额 gōng zī chā’é

13 Bậc lương 工资等级 gōng zī děng jí

14 Tiền trợ cấp津贴 jīn tiē

15 Tiền trợ cấp về nhà ở 房帖 fáng tiē

16 Tiền trợ cấp ngoại ngạch 额外津贴 éwài jīn tiē

17 Tiền trợ cấp về giáo dục 教育津贴 jiào yù jīntiē

18 Tiền trợ cấp về ăn uống 伙食补贴 huǒ shí bǔtiē

19 Tiền trợ cấp đi công tác 出差补贴 chū chāi bǔtiē

20 Tiền trợ cấp chức vụ 职务津贴 zhíwù jīntiē

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thời tiết 时间和天气

 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thời tiết 时间和天气


1 云彩 yúncǎi mây, áng mây

2 雨 yǔ mưa

3 雨滴 yǔ dī giọt mưa

4 伞 sǎn cái ô, cái dù

5 雨衣 yǔyī áo mưa

6 闪电 shǎndiàn chớp

7 雷 léi sấm

8 彩虹 cǎihóng cầu vồng

9 风 fēng gió

10 龙卷风 lóngjuǎnfēng gió xoáy, gió lốc, vòi rồng

11 温度计 wēndùjì nhiệt kế(dụng cụ đo nhiệt độ)

12 雪 xuě tuyết

13 雪花 xuěhuā hoa tuyết

14 冰 bīng băng

15 冰柱 bīng zhù cột băng,trụ băng

16 雪人 xuěrén người tuyết

17 洪水 hóngshuǐ lũ,nước lũ,hồng thủy

18 热 rè nóng

19 冷 lěng lạnh

20 湿气 shī qì độ ẩm,sự ẩm ướt

21 薄雾 bówù sương mù

22 雾 wù sương,sương mù

23 雾气 wù qì

24 毛毛雨 máomáoyǔ mưa phùn

25 阵雨 zhènyǔ cơn mưa,trận mưa,mưa rào

26 飓风 jùfēng bão

27 暴风 bàofēng bão

28 雨夹雪 yǔ jiā xuě mưa tuyết

29 冰雹 bīngbáo mưa đá

30 微风 wēifēng gió nhẹ

31 狂风 kuángfēng gió lớn

32 阵风 zhènfēng cuồng phong

33 露水 lùshuǐ hạt sương,giọt sương

34 霜 shuāng sương,sương giá

TỪ VỰNG PHẬT GIÁO TIẾNG TRUNG

 TỪ VỰNG PHẬT GIÁO TIẾNG TRUNG


1.Phật tổ 佛祖 /fó zǔ/

2.Bồ tát 菩萨 /pú sà./

3.nhà ở của người trụ trì 方丈室 /fāng zhàng shì/

4.điện thờ La hán 罗汉堂 /luó hàn táng/

5.phòng thiền 禅室 /chán shì/

6.nhà ở của sư 僧寮 /sēng liáo/

7.phòng khách 客房 /kè fáng/

8.phòng công đức 功德堂 /gōng dé táng/

9.đại điện 大殿 /dà diàn/

10.bảo tháp 宝塔 /bǎo tǎ/

11.nhà sư 浮屠 /fú tú/

12.tháp 7 bậc 七级浮屠 qī jí fú tú

13.đài hoa sen 莲花座 lián huà zuò

14.thí chủ 施主 shī zhǔ

15.cư sĩ 居士 jū shì

16.lễ tạ thần 还原 huán yuàn

17.ăn chay 吃素 chī sù

18.Phật, Bụt 佛陀 fó tuó

19.18 vị La hán 十八罗汉 shí bā luó hàn

20.thần hộ pháp 护法神 hù fǎ shén

21..Thích Ca Mâu Ni Phật 释迦穆尼佛 shì jiā mù ní fó

22.A Di Đà Phật 阿弥陀佛 ē mí tuó fó

23.Phật Dược Sư 药师佛 yàu shī fó

24.Phật Đại Nhật Như Lai 大日如来佛 dà rì rú lái fó

25.Di Lặc Bồ tát 弥勒菩萨 mǐ lè pú sà

26.Ban Thiền lạt ma 达赖喇嘛 dá lài lǎ ma

27.tượng Phật 佛像 fó xiàng

28.tín đồ Phật giáo 佛教徒 fó jiào tú

29.phương trượng 方丈 fāng zhàng

30.pháp sư 法师 fǎ shī

31.cao tăng 高僧 gāo sēng

32.hòa thượng 和尚 hé shàng

33.ni cô 尼姑 ní gū

34.thầy tu đi vãn du bốn phương 游方僧 yóu fāng sēng

35.người khổ hạnh 苦行者 kǔ xíng zhě

36.niệm Phật 念佛 niàn fó

37.đọc kinh 念经 niàn jīng

38.thụ giới 受戒 shòu jiè

39.chắp tay trước ngực 合十 hé shí

40.hóa duyên 化缘 huà yuán

41.tĩnh tọa 打坐 dǎ zuò

42.giảng kinh 讲经 jiǎng jīng

43.tu hành 修行 xiū xíng

社会网络 Shèhuì wǎngluò: Mạng xã hội.

 社会网络 Shèhuì wǎngluò: Mạng xã hội.


1. 脸书 liǎn shū: facebook

2. 微信 wēixīn: wechat

3. 微博 wēibó: weibo

4. 照片墙 zhàopiàn qiáng: instagram

5. 分享新鲜事 fēnxiǎng xīnxiān shì: chia sẻ câu chuyện của bạn (Bạn đang nghĩ gì?)

6. 发帖 Fātiě: Đăng bài, đăng status

7. 帖子 Tiězi: Bài đăng, status

8. 加好友 Jiā hǎoyǒu: Kết bạn

9. 回复 huífù: Trả lời (reply)

10. 删除/解除好友 shānchú/jiěchú hǎoyǒu: Hủy kết bạn (unfriend)

11. 直播 zhíbō: phát trực tiếp, livestream

12. 照片 zhàopiàn: đăng ảnh

13. 签到 qiāndào: đính kèm vị trí

14. 赞/点赞 zàn/Diǎn zàn: ấn vào đây để thả các trạng thái như like, trái tim, haha, buồn,...

15. 评论 pínglùn: bình luận

16. 分享 fēnxiǎng: chia sẻ

17. 浏览 liúlǎn: lượt xem

18. 关注 guānzhù: theo dõi/follow

19. 粉丝 fěnsī: follower

20. 关注者 guānzhù zhě: follower

21. 你的小组 nǐ de xiǎo zǔ: nhóm của bạn

22. 发现 fā xiàn: Khám phá

23. 创建 chuàng jiàn: tạo nhóm

24. 设置 shèzhì: Cài đặt

25. 收藏夹 shōu cáng jiā: mục mà bạn lưu

26. 视频 shì pín: video bạn có thể quan tâm

27. 那年今天 nà nián jīntiān: kỉ niệm

28. 公共主项 gōnggòng zhǔ xiàng: page cộng đồng mà bạn có thể quan tâm

29. 周边好友 zhōu biān hǎo yǒu: tìm bạn bè gần bạn

30. 附近的人 fùjìn de rén: tìm bạn ở gần

31. 友缘 yǒu yuán: tìm đối tượng hèn hò

32. 游戏 yóuxì: trò chơi

33. 快拍 kuài pài: tin của bạn

34. 个人主项 gē rén zhǔ xiàng: trang cá nhân

35. 微信 wēixìn: tin nhắn

36. 私信 sīxìn: Tin nhắn riêng tư

37. 短信 duǎnxìn: Tin nhắn

38. 通讯录 tōngxùn lù: Liên lạc

39. 群聊 qún liáo: Trò chuyện nhóm

40. 朋友圈 péngyǒu quān: Danh sách bạn bè

41. 扫一扫 sǎo yì sǎo: tìm bạn bằng cách quét mã

42. 摇一摇 yáo yì yáo: tìm bạn bằng cách lắc điện thoại

43. 看一看 kàn yí kàn: Bản xem thử

44. 相册 xiāngcè: bài đăng của tôi

45. 表情 biǎoqíng: thư viện nhãn dán (nơi bạn có thể tải các nhãn dán dễ thương về )

46. 头像 tóuxiàng: ảnh đại diện

47. 昵称 níchēng: nick name

48. 微信号 wēixīn hào: ID wechat

49. 二维码名片 èr wéi mǎ míngpiàn: Mã QR

50. 更多 gèngduō: nhiều hơn

51. 热门 rèmén: (các chủ đề hot) mà bạn có thể quan tâm

52. 明星 míngxīng: weibo của người nổi tiếng mà bạn có thể ấn theo dõi

53. 消息提醒 xiāoxī tíxǐng: thông báo

54. 我的赞 wǒ de zàn: bài đã like

55. 关注话题 guān zhù huà tí: chủ đề đã follow

56. 客服中心 kèfú zhōngxīn: trung tâm hỗ trợ khách hàng

57. 探索 tànsuǒ: tìm kiếm

58. 查询 cháxún: Tra tìm/tìm kiếm

59. 趋势 qūshì: xu hướng (weibo sẽ giới thiệu những trang nhiều người quan tâm)

60. 编辑主项 biānjí zhǔxiàng: chỉnh sửa trang cá nhân

61. 动态 dòngtài: nhật kí hoạt động

62. 拉黑 lāhēi: block

63. 加好友 jiā hǎoyǒu: kết bạn

64. 转发 zhuǎnfā: chuyển tiếp tin nhắn

65. 回复 huífù: trả lời tin nhắn

66. 垃圾信息 lājī xìnxī: spam tin nhắn

67. 链接 liánjiē: đường link

68. 上传 shàngchuán: tải lên

69. 上传图片 shàngchuán túpiàn: tải ảnh lên

70. 时间线 shíjiān xiàn: dòng thời gian/timeline

71. 退出 tuìchū: đăng xuất/log out

72. 登录 dēnglù: đăng nhập/log in

73. 下载 xiàzǎi: tải xuống/download

74. 密码 mìmǎ: mật khẩu/password

75. 刷新 shuāxīn: refresh

76. 提到我的 tí dào wǒ de: nhắc đến bạn

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Dệt may – Dệt sợi

 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Dệt may – Dệt sợi


1 Bản mẫu hàng dệt 织物样本 zhīwù yàngběn

2 Bông thô 原棉 yuánmián

3 Bông tơ 丝绵 sīmián

4 Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu 衣料样品卡 yīliào yàngpǐn kǎ

5 Dạ (nỉ) mỏng 薄呢 bó ní

6 Dạ có vân hoa cương 花岗纹呢 huā gāng wén ní

7 Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy) 人字呢 rén zì ní

8 Dạ melton, nỉ áo khoác 麦尔登呢 mài ěr dēng ní

9 Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may 亚麻织品零售店 yàmá zhīpǐn língshòu diàn

10 Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ 呢绒商 níróng shāng

11 Đăng ten lưới 珠罗纱花边 zhū luō shā huābiān

12 Đốm hoa 花形点子 huāxíng diǎnzi

13 Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng) 衣物使用须知标签 yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān

14 Gấm 织锦 zhījǐn

15 Hàng dệt bông 棉织物 mián zhīwù

16 Hàng dệt cô-tông 棉织品 miánzhīpǐn

17 Hàng dệt hoa 花式织物 huā shì zhīwù

18 Hàng dệt khổ rộng 宽幅织物 kuān fú zhīwù

19 Hàng dệt kim 针织品 zhēnzhīpǐn

20 Hàng dệt kim mắt lưới 网眼针织物 wǎngyǎn zhēnzhīwù

21 Hàng dệt kim móc 钩针织品 gōuzhēn zhīpǐn

22 Hàng dệt len 毛织物 máo zhīwù

23 Hàng dệt tơ 丝织物 sī zhīwù

24 Hàng dệt vải lanh, sợi đay 亚麻织品 yàmá zhī pǐn

25 Hàng len dạ 毛料, 呢子 máoliào, ní zi

26 Hàng thêu kim tuyến 花缎刺绣 huā duàn cìxiù

27 Hàng tơ lụa 绢丝织物 juàn sī zhīwù

28 Khổ (vải) đơn 单幅 dān fú

29 Len kẻ ô, len sọc vuông 彩格呢 cǎi gé ní

30 Len nhung Anh cao cấp 英国优质呢绒 yīngguó yōuzhì níróng

31 Len pha cotton vải lạc đà 羽纱 yǔshā

32 Lông cừu loại xấu 劣等羊毛 lièděng yángmáo

33 Lông thú chưa gia công, len sống 原毛 yuánmáo

34 Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến 花格绸 huā gé chóu

35 Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu 双绉 shuāng zhòu

36 Lụa kếp, nhiễu 绉纱, 绉丝 zhòushā, zhòu sī

37 Lụa sợ chéo 斜纹绸 xiéwén chóu

38 Lụa tơ tằm, lụa mộc 茧绸 jiǎn chóu

39 Lụa tơ tằm mỏng 蚕丝细薄绸 cánsī xì bó chóu

40 Lụa tơ vàng mỏng 金丝透明绸 jīn sī tòumíng chóu

41 Người buôn vải 布商 bù shāng

42 Người kinh doanh hàng tơ lụa 丝织品经销人 sīzhīpǐn jīngxiāo rén

43 Nhiễu palếtxơ 派力斯绉 pài lì sī zhòu

44 Nhung kẻ 灯心绒 dēngxīnróng

45 Nhung lông vịt 鸭绒 yāróng

46 Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung) 平绒 píngróng

47 Nhung tơ 丝绒 sīróng

48 Nhuộm ngay từ sợi 原纤染色 yuán xiān rǎnsè

49 Ni lông 尼龙 nílóng

50 Niỉ Ăng-gô-la 安哥拉呢 āngēlā ní

51 Satanh mỏng, vải satinet 薄缎 bó duàn

52 Satin gấm 织锦缎 zhī jǐnduàn

53 Sợi dacron (sợi tổng hợp) 的确良 díquèliáng

54 Sợi len tổng hợp 毛的确良 máo díquèliáng

55 Sợi nhân tạo 人造纤维 rénzào xiānwéi

56 Terylen (sợi tổng hợp) 涤纶 dílún

57 Tơ axetat 醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī

58 Tơ lụa 丝绸 sīchóu

59 Tơ nhân tạo 人造丝 rénzào sī

60 Vải ba lớp sợi 三层织物 sān céng zhīwù

61 Vải bạt, vải bố 帆布 fānbù

62 Vải bông, vải cotton 棉布 miánbù

63 Vải bông ánh lụa 仿丝薄棉布 fǎng sī bó miánbù

64 Vải bông cứng 硬挺织物 yìngtǐng zhīwù

65 Vải dày 厚棉麻平纹布 hòu mián má píngwén bù

66 Vải bông in hoa 印花棉布 yìnhuā miánbù

67 Vải carô 格子布 gé zǐ bù

68 Vải cashmere 开士米 kāi shì mǐ

69 Vải cashmere, len casơmia 羊绒 yángróng

70 Vải chéo, vải vân chéo 斜纹布 xiéwénbù

71 Vải chéo go dày (của Anh) 马裤呢 mǎkù ní

72 Vải có vân mắt lưới 网眼文织物 wǎngyǎn wén zhīwù

73 Vải dày 厚重织物 hòuzhòng zhīwù

74 Vải denim, jean denim 粗斜纹棉布 cū xiéwén miánbù

75 Vải đăng ten 花边织物 huābiān zhīwù

76 Vải flanen 法兰绒 fǎ lán róng

77 Vải gabardine 华达呢 huádání

78 Vải kaki 卡其布 kǎqí bù

79 Vải khổ đúp 双幅布 shuāngfú bù

80 Vải khổ hẹp 狭幅布 xiá fú bù

81 Vải khổ rộng 宽幅布 kuān fú bù

82 Vải lanh 亚麻织物 yàmá zhīwù

83 Vải len mộc 原色哔叽 yuánsè bìjī

84 Vải lỗi 疵布 cī bù

85 Vải mắt lưới 网眼织物 wǎngyǎn zhīwù

86 Vải mịn 质地细的织物 zhídì xì de zhīwù

87 Vải muxơlin 平纹细布 píngwén xìbù

88 Vải nhăn 绉面织物, 皱纹织物 zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù

89 Vải nhung 绒布 róngbù

90 Vải nhung (vải bông có một mặt nhung) 棉绒 mián róng

91 Vải nhung dày 2 mặt (như nhau) 厚双面绒布 hòu shuāng miàn róngbù

92 Vải pôpơlin 府绸, 毛葛 fǔchóu, máo gé

93 Vải pôpơlin hoa 花府绸 huā fǔchóu

94 Vải rèm của sổ mắt lưới 网眼窗帘布 wǎngyǎn chuānglián bù

95 Vải ren 花边纱 huābiān shā

96 Vải satanh, vóc 缎子 duànzi

97 Vải sọc, vải kẻ sọc 条子布 tiáo zǐ bù

98 Vải sọc bóng 鸳鸯条子织物 yuānyāng tiáozi zhīwù

99 Vải sọc nhăn 泡泡纱 pàopaoshā

100 Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm) 塔夫绸 tǎ fū chóu

101 Vải taffeta cứng 硬挺塔夫绸 yìngtǐng tǎ fū chóu

102 Vải the, vải sa 雪纺绸 xuě fǎng chóu

103 Vải thô 质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù

104 Vải thun 汗布 hàn bù

105 Vải thun cotton 100% 纯棉汗布 chún mián hàn bù

106 Vải tuyn 薄纱 bó shā

107 Vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi) 花呢 huāní

108 Vải vân mây 云斑织物 yún bān zhī wù

109 Vải xéc 哔叽, 哔叽呢 bìjī, bìjī ní

110 Vóc nhiễu, satin lụa 绉缎 zhòu duàn

Từ vựng tiếng Trung chủ đề giấy tờ

 Từ vựng tiếng Trung chủ đề giấy tờ


1 (居民)身份证 /(Jūmín) shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân

2 户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch

3 驾驶执照 /jiàshǐ zhízhào/ Giấy phép lái xe, bằng lái xe

4 准考证 /zhǔn kǎozhèng/ Thẻ dự thi, phiếu dự thi

5 出入证 /chūrù zhèng/ Thẻ ra vào

6 会员证 /huìyuán zhèng/ Thẻ hội viên

7 学生证 /xuéshēng zhèng/ Thẻ sinh viên

8 工作证 /gōngzuòzhèng/ Giấy phép làm việc

9 教师证 /jiàoshī zhèng/ Giấy chứng nhận giáo viên

10 警官证 /jǐngguān zhèng/ Thẻ cảnh sát, thẻ công an

11 护照 /hùzhào/ Hộ chiếu (passport)

12 结婚证 /jiéhūn zhèng/ Giấy đăng ký kết hôn

13 离婚证 /líhūn zhèng/ Giấy chứng nhận ly hôn

14 毕业证 /bìyè zhèng/ Bằng tốt nghiệp

15 老年证 /lǎonián zhèng/ Giấy chứng nhận người cao tuổi

16 营业执照 /yíngyè zhízhào/ Giấy phép kinh doanh

17 会计证 /kuàijì zhèng/ Chứng chỉ kế toán viên

18 导游证 /dǎoyóu zhèng/ Thẻ hướng dẫn viên du lịch

19 学位证 /xuéwèi zhèng/ Bằng cử nhân (bằng học vị)

20 律师资格证 /lǜshī zīgé zhèng/ Chứng chỉ hành nghề luật sư

38 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung thường gặp!

 38 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung thường gặp!


1.好 Hǎo: Tốt >< 坏 Huài: Xấu

2.轻 Qīng: Nhẹ >< 重 Zhòng: Nặng

3.干 Gān: Khô >< 湿 Shī: Ướt

4. 香 Xiāng: Thơm >< 臭 Chòu: Thối

5. 软 Ruǎn: Mềm >< 硬 Yìng: Cứng

6.强 Qiáng: Mạnh >< 弱 Ruò: Yếu

7.松 Sōng: Lỏng >< 紧 Jǐn: Chặt

8.远 Yuǎn: Xa >< 近 Jìn: Gần

9.快 Kuài: Nhanh >< 慢 Màn: Chậm

10.生 Shēng: Sống >< 死 Sǐ: Chết

11.清楚 Qīngchǔ: Rõ ràng >< 模糊 Móhu: Mơ hồ

12.舒服 Shūfu: Dễ chịu >< 难受 Nánshòu: Khó chịu

13.聪明 Cōngmíng: Thông minh >< 笨 Bèn: Đần, ngốc

14.勤快Qínkuài: Chăm chỉ >< 懒 Lǎn: Lười

15.便宜 Piányi: Rẻ >< Guì: Đắt

16.干净 Gānjìng: Sạch sẽ >< 脏 Zàng: Bẩn

17.粗 Cū: Thô,to >< 细 Xì: Tỉ mỉ, nhỏ

18.男 Nán : Nam >< 女 nǚ : Nữ

19. 进 Jìn : Vào >< 出 chū : Ra

20. 来 Lái : Đến,tới >< 去 qù : Đi

21. 后退 Hòutuì : Lùi lại >< 前进 qiánjìn : Tiến lên

22.穿 Chuān : Mặc >< 脱 tuō : Cởi

23. 开 Kāi : Mở >< 关 guān : Đóng

24. 推 Tuī : Đẩy >< 拉 lā : Kéo

25. 吞 Tūn : Nuốt >< 吐 tǔ : Nhổ

26. 合上 Hé shàng : Gập lại >< 打开 dǎkāi : Mở ra

27. 直 Zhí : Thẳng >< 弯 wān : Cong

28. 正 Zhèng : Thẳng, ngay ngắn >< 斜 xié : Nghiêng

29. 厚 Hòu : Dày >< 薄 báo : Mỏng

30. 宽 Kuān : Rộng >< 窄 zhǎi : Hẹp

31. 光滑 Guānghuá : Mịn màng,bóng >< 粗糙 cūcāo : Thô ráp

32. 大 Dà : To >< 小 xiǎo : Nhỏ

33. 长 Cháng : Dài >< 短 duǎn : Ngắn

34. 安静 Ānjìng : Yên tĩnh >< 吵 chǎo : Ồn ào

35. 慌张 Huāngzhāng : Hoảng hốt, luống cuống >< 镇定 zhèndìng : Bình tĩnh

36. 简单 Jiǎndān : Đơn giản >< 复杂 fùzá : Phức tạp

37. 扁 Biǎn : Bẹp, xì hơi >< 鼓 gǔ : Phồng

38. 难看 Nánkàn : Xấu xí >< 漂亮 piàoliang : Xinh đẹp

TỔNG HỢP TỪ LÓNG TIẾNG TRUNG CỦA GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC

 TỔNG HỢP TỪ LÓNG TIẾNG TRUNG CỦA GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC


1.牛逼. (牛B ) /nìu bi/ : giỏi vãi, ngầu lòi

2.吹牛/chuī niú/ chém gió

3. 完了/wán le/ : hỏng rồi, tiêu rồi

糟糕了 / zāogāo le/ toang rồi

完蛋了/ wán dàn le/ toi rổim xong đời rồi

4. 恐龙/kǒng lóng/ : xấu gái

5. 小三/xiǎo sān/: tiểu tam, Tuesday

6. 么么哒/me me da/: hôn 1 cái (chỉ hành động thể hiện 1 cách đáng yêu)

7. 上镜/shàng jìng/ : ăn ảnh

8. 丑八怪/chǒu bā guài /: kẻ xấu xí

9. AA制: /AA Zhì/ : campuchia, chia tiền để trả

10. 小case: / xiǎo case/ : muỗi, chuyện nhỏ

11. 嘴硬/ zuǐ yìng / : già mồm

12. 吃豆腐/chī dòufu/: ve vãn, sàm sỡ

13.吃枪药/ chī qiāng yào/ : ăn nói ngang ngược, bố đời

14. 吃错药/ chī cuò yào/ : uống nhầm thuốc

15. 网民/wǎng mín/ : cư dân mạng

16. 拉黑/ lā hēi/ :block nick hoặc cho vào danh sách đen

17. 打卡/ dǎkǎ/:check in

18. PO文/ PO wén/ :up bài

19. 标记/ biāojì/ :tag tên

20. 活该/huógāi/ : đáng đời

21. 靠谱/ kào pǔ/ : đáng tin cậy

22. 撒狗粮/ sǎ gǒu liáng/ : cặp đôi thể hiện tình cảm 1 cách công khai trước mặt mọi người

23. 单身狗/dānshēn gǒu/ : FA

24. 渣男/ zhā nán/ :trai hư

25. 贱女/ jiàn nǚ/ :gái hư

26. 爱豆/ Ài dòu/ :idol (đọc đồng âm)

27.云女友/ yún nǚyǒu/ : em gái mưa

28. 粉丝/ fěnsī/ : fan hâm mộ

29. 铁粉/ tiě fěn /: fan cứng

30.楼上/ lóu shàng/ : chỉ người comment bên trên

31.楼下/ lóu xià/ : chỉ người comment bên dưới

32.楼主/ lóuzhǔ/: chủ “thớt” (người lập ra topic/ chủ đề)

33. O鸡巴K / O jībā K/ : ô- sờ- kê (OK)

34. 无话可说/ wú huà kě shuō/: Cạn lời, hạn hán lời

35. 胡说霸道/húshuō bàdào/ : nói tào lao, nhảm nhí

36. 花痴/ huā chī/ : mê trai

Từ vựng tiếng Trung chủ đề về màu sắc

 Từ vựng tiếng Trung chủ đề về màu sắc


1. 颜色 yán sè : màu sắc

2. 彩色 cǎi sè : màu, đa màu

3. 白色 bái sè : màu trắng

4. 黑色 hēi sè : màu đen

5. 红色 hóng sè : màu đỏ

6. 深红 (shēn hóng) : đỏ đậm

7. 鲜红 (xiān hóng) : đỏ tươi

8. 棕红 (zōng hóng) : nâu đỏ

9. 黄色 huáng sè : màu vàng

10. 金黄 (jīn huáng) : vàng vàng

11. 绿色 lǜ sè : màu xanh lá

12. 蓝色 lán sè : màu xanh da trời

13. 褐色 hé sè : màu nâu

14. 橙色 chéng sè : màu cam

15. 深橙 (shēn chéng) :cam đậm

16. 灰色 huī sè : màu xám

17. 粉红色 fěn hóng sè : màu hồng

18. 紫色 zǐ sè : màu tím

19. 银灰 (yín hūi) : màu xám bạc

20. 金色 (jīn sè) : vàng/ gold

21. 银色 (yín sè) : bạc

22. 咖啡色 (kā fēi sè) :màu cà phê

23. 翠 cuì : xanh lam

24. 古铜色 gǔtóngsè : màu đồng

25. 奶油色 nǎi yóu sè : màu kem

26. 彩虹色 cǎi hóng sè : cầu vồng/ rainbow

27. 淡 蓝色 dàn lán sè : màu xanh nhạt

28. 靛青 diàn qīng : màu chàm

29. 象牙色 xiàng yá sè : màu ngà voi/ ivory

30. 薰衣草色 xūn yī cǎo sè :màu hoa oải hương

31. 黄褐色 huáng hé sè : nâu vàng

32. 浅绿色 qiǎn lǜ sè :xanh lục nhạt

33. 艳红色 yàn hóng sè : đỏ thẫm

34. 绿黄色 lǜ huáng sè : xanh lá vàng

35. 玫瑰红 méi gūi hóng : màu hoa hồng đỏ

36. 辣椒红 là jiāo hóng : màu ớt đỏ

37. 棕红 zōng hóng : màu nâu đỏ

38. 莲红 lián hóng : hoa sen đỏ

39. 枣红 zǎo hóng : màu táo đỏ, màu táo tàu

40. 柠檬黄 níng méng huáng : màu chanh vàng

41. 豆绿 dòu lǜ : màu đậu

42. 茶绿 chá lǜ : trà xanh

43. 苹果绿 píng gǔo lǜ : màu táo xanh

44. 水草绿 shǔi cǎo lǜ : màu rong biển

45. 草绿 cǎo lǜ : cỏ xanh/ grass green

46. 橙红色 chéng hóng sè : màu cam đỏ

47.蜜橙 (mì chéng) : cam mật ong

48. 米白 (mǐ bái) : màu xám tro

49. 银白 (yín bái) :bạc trắng

50.玉石白 (yù shí bái) : ngọc trắng

Từ vựng tiếng trung về thời gian!

 Từ vựng tiếng trung về thời gian!


1 时间 shí jiān Thời gian

2 秒钟 miǎo zhōng Giây

3 分钟 fēn zhōng Phút

4 小时 xiǎo shí Giờ

5 天 tiān Ngày

6 星期 xīng qī Tuần

7 月 yuè Tháng

8 季节 jì jié Mùa

9 年 nián Năm

10 十年 shí nián Thập kỉ

11 世纪 shì jì Thế kỉ

12 千年 qiān nián Ngàn năm

13 永恒 yǒng héng Vĩnh hằng

14 早晨 zǎo chén Sáng sớm

15 中午 zhōng wǔ Buổi trưa

16 下午 xià wǔ Buổi chiều

17 晚上 wǎn shang Buổi tối

18 夜 yè Đêm

19 午夜 wǔ yè Nửa đêm

20 星期一 xīng qī yī Thứ 2

21 星期二 xīng qī èr Thứ 3

22 星期三 xīng qī sān Thứ 4

23 星期四 xīng qī sì Thứ 5

24 星期五 xīng qī wǔ Thứ 6

25 星期六 xīng qī liù Thứ 7

26 星期天 xīng qī tiān Chủ nhật

27 一月 yī yuè Tháng 1

28 二月 èr yuè Tháng 2

29 三月 sān yuè Tháng 3

30 四月 sì yuè Tháng 4

31 五月 wǔ yuè Tháng 5

32 六月 liù yuè Tháng 6

33 七月 qī yuè Tháng 7

34 八月 bā yuè Tháng 8

35 九月 jiǔ yuè Tháng 9

36 十月 shí yuè Tháng 10

37 十一月 shí yī yuè Tháng 11

38 十二月 shí èr yuè Tháng 12

39 春天 chūn tiān Mùa xuân

40 夏天 xià tiān Mùa hạ

41 秋天 qiū tiān Mùa thu

42 冬天 dōng tiān Mùa đông

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG


事故 shìgù: tai nạn

道口杆 dàokǒu gān: ba-ri-e chắn

自行车 zìxíngchē: xe đạp

小船 xiǎochuán: thuyền

巴士 bāshì: xe buýt

缆车 lǎnchē: cáp treo

汽车 qìchē: xe hơi

旅居车 lǚjū chē: nhà lưu động

马车 mǎchē: xe ngựa

塞满 sāi mǎn: sự tắc nghẽn

公路 gōnglù: đường cái, quốc lộ

曲线 qūxiàn: đường cua

死胡同 sǐhútòng: đường cụt

出发 chūfā: khởi hành

紧急刹车 jǐnjí shāchē: cú phanh khẩn cấp

入口 rùkǒu: lối vào

自动扶梯 zìdòng fútī: cầu thang cuốn

超重行李 chāozhòng xínglǐ: hành lý quá trọng lượng quy định

出口 chūkǒu: lối ra

渡轮 dùlún: phà

消防车 xiāofángchē: xe cứu hỏa

飞行 fēixíng: chuyến bay

货运车 huò yùn chē: toa (xe) chở hàng

汽油 qìyóu: khí gas / xăng

手刹车 shǒu shāchē: phanh tay

直升机 zhíshēngjī: máy bay trực thăng

高速公路 gāosù gōnglù: đường cao tốc

船屋 chuánwū: nhà thuyền

女士自行车 nǚshì zìxíngchē: xe đạp nữ

左转弯 zuǒ zhuǎnwān: chỗ ngoặt sang trái

铁路道口 tiělù dàokǒu: chỗ chắn tàu

火车头 huǒchētóu: đầu máy xe lửa

地图 dìtú: bản đồ

地铁 dìtiě: tàu điện ngầm

摩托艇 mótuō tǐng: xuồng máy

摩托车 mótuō chē: xe gắn máy

摩托车头盔 mótuō chē tóukuī: mũ bảo hiểm xe gắn máy

女摩托车驾驶员 nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán: người lái xe mô tô

山地自行车 shāndì zìxíngchē: xe đạp địa hình

关口 guānkǒu: cửa khẩu

禁止超车区 jìnzhǐ chāochē qū: đoạn đường cấm xe vượt nhau

禁止吸烟 jìnzhǐ xīyān: cấm hút thuốc

单行道 dānxíng dào: đường một chiều

停车计时器 tíngchē jìshí qì: đồng hồ đậu xe

乘客 chéngkè: hành khách

喷气式客机 pēnqì shì kèjī: máy bay chở khách phản lực

行人 xíngrén: người đi bộ

飞机 fēijī: máy bay

坑洞 kēng dòng: ổ gà

螺旋桨飞机 luóxuánjiǎng fēijī: cánh quạt máy bay

铁路 tiělù: đường ray

铁路桥 tiělù qiáo: cầu đường sắt

坡道 pō dào: đường dốc thoải

道路 dàolù: con đường

环行交通 huánxíng jiāotōng: chỗ vòng qua bùng binh

座位排 zuòwèi pái: hàng ghế

滑板车 huábǎn chē: xe tay ga

电动踏板摩托车 diàndòng tàbǎn mótuō chē: xe máy điện

雪橇 xuěqiāo: xe trượt tuyết

雪地车 xuě dì chē: xe trượt tuyết (có động cơ)

速度 sùdù: tốc độ

限速 xiàn sù: giới hạn tốc độ

车站 chēzhàn: nhà ga , bến xe

轮船 lúnchuán: tàu chạy hơi nước

路牌 lùpái: biển chỉ đường

童车 tóngchē: xe đẩy trẻ em

地铁站 dìtiě zhàn: ga tàu điện ngầm

出租车 chūzū chē: xe taxi

车票 chēpiào: vé

行车时间表 xíngchē shíjiān biǎo: bảng giờ chạy tàu xe

轨道 guǐdào: đường ray, đường xe điện

拖拉机 tuōlājī: máy kéo

交通 jiāotōng: giao thông

交通阻塞 jiāotōng zǔsè: ùn tắc giao thông

红绿灯 hónglǜdēng: đèn giao thông

交通标志 jiāotōng biāozhì: biển báo giao thông

火车 huǒchē: xe lửa

火车旅行 huǒchē lǚxíng: xu lịch bằng tàu hỏa

有轨电车 yǒu guǐ diànchē: tàu điện

运输 yùnshū: vận tải

三轮车 sānlúnchē: xe ba bánh

卡车 kǎchē: xe tải

双向行车 shuāngxiàng xíngchē: giao thông hai chiều

地下通道 dìxià tōngdào: đường hầm qua đường

方向盘 fāngxiàngpán: bánh xe

TỪ VỰNG DÀNH CHO CÁC BẠN ĐANG YÊU

 TỪ VỰNG DÀNH CHO CÁC BẠN ĐANG YÊU

=====================

1. 约会 Yuēhuì: Hẹn hò

2. 吻 Wěn: Hôn

3. 心 Xīn: Trái tim

4. 拥抱 Yǒngbào: Ôm

5. 巧克力 Qiǎokèlì: Sô-cô-la

6. 花 Huā: Hoa

7. 爱 Ài: Yêu

8. 求婚 Qiúhūn: Cầu hôn

9. 玫瑰花 Méiguī huā: Hoa hồng

10. 表白 Biǎobái: Tỏ tình

11. 香水 Xiāngshuǐ: Nước hoa

12. 送 Sòng: Tặng

13. 礼物 Lǐwù: Quà

14. 情人节 Qíngrén jié: Valentine

15. 约 会 yuē huì: hẹn hò

16. 玫 瑰 méi guī: hoa hồng

17. 糖 果 táng guǒ: kẹo

18. 勿 忘 我 wù wàng wǒ: Forget-Me-Not xin đừng quên em

19. 初 恋 chū liàn: tình đầu

20. 一 见 钟 情 yī jiàn zhōng qíng: tiếng sét ái tình

21. 情 人 节 卡 片 qíng rén jié kǎ piàn: thiệp valentine

22. 烛 光 晚 餐 zhú guāng wǎn cān: bữa tối lãng mạn ( Bữa tối dưới ánh nến)

23. 真 爱 zhēn ài: yêu thật lòng

24. 奇 妙 的 感 觉 qí miào de gǎn jué: cảm giác kỳ diệu

25. 甜 蜜 的 痛 苦 tián mì de tòng kǔ: Nỗi đau ngọt ngào

26. 天 生 一 对 tiān shēng yī duì: Trời sinh một cặp

27. 大 团 圆 结 局 dà tuán yuán jié jú: Kết thúc có hậu

28. 甜 心 tián xīn: Trái tim ngọt ngào

29. 爱 人 ài rén Người yêu

30. 爱 神 丘 比 特 ài shén qiū bǐ tè: Thần tình yêu Cupid

31. 浪 漫 làng màn: Lãng mạn

32. 醉 心 zuì xīn: say tình

33. 誓 言 shì yán: lời thề hẹn

34. 忠 心 zhōng xīn: chung thủy

35. 永 恒 yǒng héng: mãi mãi/vĩnh hằng

Cơ cấu trong nhà máy công xưởng

 Cơ cấu trong nhà máy công xưởng


1. 工厂机构和管理 Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ

工廠機構和管理 Cung chảng chi câu hứa quán lỉ

Cơ cấu và quản lý nhà máy

2. 厂医 Chǎngyī

廠醫 Chảng y Bác sĩ nhà máy

3. 门卫 Ménwèi Mấn guây Bảo vệ

4.工厂食堂 / 工廠食堂 Gōngchǎng shítáng Cung chảng sứ tháng Bếp ăn nhà máy

5. 班组长 / 班組長 Bānzǔzhǎng Pan chủ chảng Ca trưởng

6. 技师 / 技師 Jìshī Chi sư

cán bộ kỹ thuật

7. 工厂小卖部 / 工廠小賣部 Gōngchǎng xiǎomàibù Cung chãng xẻo mai pu.

căng tin nhà máy

8. 劳动模范 / 勞動模範 Láodòng mófàn Láo tung múa phan

chiến sĩ thi đua, tấm gương lao động

9. 技术顾问 / 技術顧問 Jìshù gùwèn Chi su cu guân

cố vấn kỹ thuật

10. 工段 Gōngduàn Cung toan Công đoạn

11. 工人 Gōngrén Cung rấn Công nhân

12. 计件工 Jìjiàngōng Chi chen cung Công nhân ăn lương sản phẩm

13. 合同工 Hétónggōng Hứa thúng cung Công nhân hợp đồng

14. 技工 Jìgōng Chi cung Công nhân kỹ thuật

15. 老工人 / Lǎo gōngrén Lảo cung rấn Công nhân lâu năm

16. 童工 Tónggōng Thúng cung Công nhân nhỏ tuổi

17. 维修工 Wéixiūgōng Guấy xiêu cung Công nhân sửa chữa

18. 临时工 Línshígōng Lín sứ cung Công nhân thời vụ

19. 先进工人 Xiānjìn gōngrén Xen chin cung rấn Công nhân tiên tiến

20. 青工 Qīnggōng Ching cung Công nhân trẻ

21. 运输队 Yùnshūduì Uyn su tuây Đội vận tải

22. 经理 Jīnglǐ Chinh lỉ Giám đốc

23. 厂长 Chǎngzhǎng Chảng trảng Giám đốc nhà máy

24. 会计、会计师 Kuàijì, kuàijìshī Khoai chi, khoai sư chi Kế toán

25. 仓库 Cāngkù Trang khu Kho

26. 工程师 Gōngchéngshī Cung chấng sư Kỹ sư

27. 学徒 Xuétú Xuế thú Người học việc

28. 科员 Kēyuán Khưa doén Nhân viên

29. 推销员 Tuīxiāoyuán Thuây xeo doén Nhân viên bán hàng

30. 出勤计时员 Chūqínjìshíyuán Chu chín chi sứ doén Nhân viên chấm công

31. 检验工 Jiǎnyàngōng Chẻn gien cung Nhân viên kiểm phẩm

32. 质量检验员、质检员 Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán chư leng chẻn den doén , chư chẻn doén Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)

33. 炊事员 Chuīshìyuán Chuây sừ doén Nhân viên nhà bếp

34. 公关员 Gōngguānyuán Cung quan doén Nhân viên quan hệ công chúng

35. 食堂管理员 Shítáng guǎnlǐyuán Sứ tháng quán lỉ doén Nhân viên quản lý nhà ăn

36. 企业管理人员 Qǐyè guǎnlǐ rényuán Chỉ giê quán lỉ rấn doén Nhân viên quản lý xí nghiệp

37. 采购员 Cǎigòuyuán Chải câu doén Nhân viên thu mua

38. 绘图员 Huìtúyuán Huây thú doén Nhân viên vẽ kỹ thuật

39. 女工 Nǚgōng Nủy cung Nữ công nhân

40. 车间 Chējiān Chưa chen Phân xưởng

41. 保卫科 Bǎowèikē Pảo guây khưa Phòng bảo vệ

42. 环保科 Huánbǎokē Hoán pảo khưa Phòng bảo vệ môi trường

43. 工艺科 Gōngyìkē Cung y khưa Phòng công nghệ

44. 政工科 Zhènggōngkē Trâng cung khưa Phòng công tác chính trị

45. 供销科 Gōngxiāokē Cung xeo khưa Phòng cung tiêu

46. 会计室 Kuàijìshì Khoai chi sư Phòng kế toán

47. 人事科 Rénshìkē Rấn sư khưa Phòng nhân sự

48. 生产科 Shēngchǎnkē Sâng chản khưa Phòng sản xuất

49. 财务科 Cáiwùkē Trái u khưa Phòng tài vụ

50. 设计科 Shèjìkē Sưa chi khưa Phòng thiết kế

51. 组织科 Zǔzhīkē Chủ trư khưa Phòng tổ chức

52. 运输科 Yùnshūkē Uyn su khưa Phòng vận tải

53. 车间主任 Chējiān zhǔrèn Trưa chen chủ rân Quản đốc phân xưởng

54. 仓库保管员 Cāngkù bǎoguǎnyuán Trang khu pảo quản doén Thủ kho

55. 秘书 Mìshū Mi su Thư ký

56. 出纳员 Chūnàyuán Chu na doén Thủ quỹ

57. 班组 Bānzǔ Pan chủ Trưởng ca

58. 技术革新小组 Jìshù géxīn xiǎozǔ Chi su cứa xin xéo chủ Tổ cải tiến kỹ thuật

59. 工段长 Gōngduànzhǎng Cung toan trảng Tổ trưởng công đoạn

60. 总经理 Zǒngjīnglǐ Chủng chinh lỉ Tổng giám đốc

61. 工厂医务室 Gōngchǎng yīwùshì Cung chảng y U sư Trạm xá nhà máy

62. 科长 Kēzhǎng Khưa trảng Trưởng phòng

63. 党委办公室 Dǎngwěi bàngōngshì Tảng guây pan cung sư Văn phòng Đảng ủy

64. 团委办公室 Tuánwěi bàngōngshì Thoán guẩy pan cung sư Văn phòng Đoàn thanh niên

65. 厂长办公室 Chǎngzhǎng bàngōngshì Chảng trảng pan cung sư Văn phòng giám đốc

66. 技术研究所 Jìshù yánjiūsuǒ Chi su dén chiêu sủa Viện nghiên cứu kỹ thuật

67. 劳动安全 Láodòng ānquán Láo tung an choén An toàn lao động

68. 生产安全 Shēngchǎn ānquán Sâng chản an choén An toàn sản xuất

69. 奖状 Jiǎngzhuàng Chẻng troang Bằng khen

70. 劳动保险 Láodòng bǎoxiǎn Láo tung páo xẻn Bảo hiểm lao động

71. 安全措施 Ānquán cuòshī An choén chua sư Biện pháp an toàn

72. 旷工 Kuànggōng Khoang cung Bỏ việc

73. 夜班 Yèbān dzê pan Ca đêm

74. 中班 Zhōngbān Trung pan Ca giữa

75. 日班 Rìbān Rư pan Ca ngày

76. 早班 Zǎobān Chảo pan Ca sớm

77. 工资级别 Gōngzī jíbié Cung chư chí pía Các bậc lương

78. 定额制度 Dìng’é zhìdù Tinh ớ chư tu Chế độ định mức

79. 三班工作制 Sānbān gōngzuòzhì San pan cung chua trư Chế độ làm việc ba ca

80. 八小时工作制 Bāxiǎoshí gōngzuòzhì Pa xẻo sứ cung chua trư Chế độ làm việc ngày 8 tiếng

81. 生产制度 Shēngchǎn zhìdù Sâng chản trư tu Chế độ sản xuất

82. 考核制度 Kǎohé zhìdù Khảo hứa trư tu Chế độ sát hạch

83. 奖惩制度 Jiǎngchéng zhìdù Chẻng chấng trư tu Chế độ thưởng phạt

84. 工资制度 Gōngzī zhìdù Cung chư trư tu Chế độ tiền lương

85. 奖金制度 Jiǎngjīn zhìdù Chẻng chin trư tu Chế độ tiền thưởng

86. 会客制度 Huìkè zhìdù Huây khưa trư tu Chế độ tiếp khách

87. 冷饮费 Lěngyǐnfèi Lẻng ỉn phây Chi phí nước uống

88. 工资冻结 Gōngzī dòngjié Cung chư tung chía Cố định tiền lương

89. 就业 Jiùyè Chiêu dzê Có việc làm

90. 工资名单 Gōngzī míngdān Cung chư mính tan Danh sách lương

91. 出勤 Chūqín Chu chín Đi làm

92. 病假条 Bìngjiàtiáo ping che théo Đơn xin nghỉ ốm

93. 解雇 Jiěgù Chỉa cu Đuổi việc, sa thải

94. 记过 Jìguò Chi cua Ghi lỗi

95. 管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ Quán lỉ xeo luy Hiệu quả quản lý

96. 全薪 Quánxīn Choén xin (hưởng) lương đầy đủ

97. 半薪 Bànxīn Pan xin (hưởng) nửa mức lương

98. 开除 Kāichú Khai chú Khai trừ

99. 物质奖励 Wùzhí jiǎnglì U trứ chẻng li Khen thưởng vật chất

100. 警告处分 Jǐnggào chǔfēn Chỉnh cao chủ phân Kỷ luật cảnh cáo

101. 管理技能 Guǎnlǐ jìnéng Quán lỉ chi nấng Kỹ năng quản lý

102. 加班工资 Jiābān gōngzī Cha pan cung chư Lương tăng ca

103.月工资 Yuègōngzī Duê cung chư Lương tháng

104. 日工资 Rìgōngzī Rư cung chư Lương theo ngày

105. 计件工资 Jìjiàn gōngzī Chi chen cung chư Lương theo sản phẩm

106. 周工资 Zhōugōngzī Châu cung chư Lương theo tuần

107. 年工资 Niángōngzī Nén cung chư Lương tính theo năm

108. 工资差额 Gōngzī chà’é Cung chư cha ớ Mức chênh lệch lương

109. 工资水平 Gōngzī shuǐpíng Cung chư suẩy phính Mức lương

110. 婚假 Hūnjià Huân cha Nghỉ cưới

111. 产假 Chǎnjià Chản cha Nghỉ đẻ

112. 缺勤 Quēqín Chuê chín Nghỉ làm

113. 病假 Bìngjià Ping cha Nghỉ ốm

114. 事假 Shìjià Sư cha Nghỉ vì việc riêng

115. 管理人员 Guǎnlǐ rényuán Quán lie rấn doén Nhân viên quản lý

116. 工资袋 Gōngzīdài Cung chư tai Phong bì tiền lương

117. 夜班津贴 Yèbān jīntiē Dzê pan chin thia Phụ cấp ca đêm

118. 管理方法 Guǎnlǐ fāngfǎ Quán lỉ phang phả Phương pháp quản lý

119. 质量管理 Zhìliàng guǎnlǐ Trư leng quán lỉ Quản lý chất lượng

120. 民主管理 Mínzhǔ guǎnlǐ Mín chủ quán lỉ Quản lý dân chủ

121. 计划管理 Jìhuà guǎnlǐ Chi hoa quán lỉ Quản lý kế hoạch

122. 科学管理 Kēxué guǎnlǐ Khưa xuế quán lỉ Quản lý khoa học

123. 技术管理 Jìshù guǎnlǐ Chi su quán lỉ Quản lý kỹ thuật

124. 生产管理 Shēngchǎn guǎnlǐ Sâng chản quán lỉ Quản lý sản xuất

125. 工资基金 Gōngzī jījīn Cung chư chi chin Quỹ lương

126. 工伤事故 Gōngshāng shìgù Cung sang sư cu Sự cố tai nạn lao động

127. 工伤 Gōngshāng Cung sang Tai nạn lao động

128. 临时解雇 Línshí jiěgù Lín sứ chỉa cu Tạm thời đuổi việc

129. 安全操作 Ānquán cāozuò An choén trao chua Thao tác an toàn

130. 失业 Shīyè Sư dzê Thất nghiệp

131. 奖励 Jiǎnglì Chẻng li Thưởng

132. 出勤率 Chūqínlǜ Chu chín luy Tỉ lệ đi làm

133. 工资率 Gōngzīlǜ Cung chư luy Tỉ lệ lương

134. 缺勤率 Quēqínlǜ Chuê chín luy Tỉ lệ nghỉ làm

135. 保健费 Bǎojiànfèi Pảo chen phây Tiền bảo vệ sức khỏe

136. 加班费 Jiābānfèi Cha pan phây Tiền tăng ca

137. 奖金 Jiǎngjīn Chẻng chin Tiền thưởng

138. 工资标准 Gōngzī biāozhǔn Cung chư peo chuẩn Tiêu chuẩn lương

139. 退休年龄 Tuìxiū niánlíng Thuây xiêu nén lính Tuổi về hưu

140. 处分 / 處分 Chǔfèn Chủ phân Xử lý kỷ luật

ĐỒ VẬT XUNG QUANH

 ĐỒ VẬT XUNG QUANH


1. 喷雾罐 pēnwù guàn: bình phun khí

2. 烟灰缸 yānhuī gāng: cái gạt tàn thuốc lá

3. 婴儿秤 yīng'ér chèng: cái cân trẻ sơ sinh

4. 球 qiú: quả bóng

5. 气球 qìqiú: quả bóng bay

6. 手镯 shǒuzhuó: vòng đeo tay

7. 双筒望远镜 shuāng tǒng wàngyuǎnjìng: cái ống nhòm

8. 毯子 tǎnzi: Thảm, tấm thảm

9. 搅拌机 jiǎobànjī: máy xay sinh tố

10. 书 shū: cuốn sách

11. 灯泡 dēngpào: bóng đèn

12. 罐 guàn: đồ hộp

13. 蜡烛 làzhú: cây nến

14. 烛台 zhútái: đế cắm nến

15. 小盒 xiǎo hé: cái hộp

16. 弹射器 tánshè qì: súng cao su

17. 雪茄 xuějiā: điếu xì gà

18. 香烟 xiāngyān: thuốc lá

19. 咖啡磨 kāfēi mò: máy xay cà phê

20. 梳子 shūzi: cái lược

21. 杯子 bēizi: cái chén

22. 洗碗布 xǐ wǎn bù: khăn lau chén đĩa

23. 娃娃 wáwá: búp bê

24. 侏儒 zhūrú: chú lùn

25. 蛋杯 dàn bēi: cốc đựng trứng

26. 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo: máy cạo râu chạy điện

27. 风扇 fēngshàn: cái quạt

28. 电影 diànyǐng: cuộn phim

29. 灭火器 mièhuǒqì: bình cứu hỏa

30. 旗 qí: cờ

31. 酒 jiǔ: rượu cồn

32. 啤酒 píjiǔ: bia

33. 啤酒瓶 píjiǔ píng: chai bia

34. 瓶盖 píng gài: nắp chai

35. 卡布奇诺咖啡 kǎ bù jī nuò kāfēi: cà phê sữa Ý cappuccino

36. 香槟 xiāngbīn: rượu sâm banh

37. 香槟杯 xiāngbīn bēi: ly rượu sâm banh

38. 鸡尾酒 jīwěijiǔ: rượu cốc tai

39. 咖啡 kāfēi: cà phê

40. 软木塞 ruǎnmù sāi: nút li-e

41. 起子 qǐzi: cái mở nút chai

42. 果汁 guǒzhī: nước quả ép

43. 漏斗 lòudǒu: cái phễu rót

44. 小方冰 xiǎo fāng bīng: cục đá lạnh

45. 小壶 xiǎo hú: bình rót vòi

46. 煮水壶 zhǔ shuǐhú: cái ấm đun nước

47. 利口酒 lìkǒu jiǔ: rượu mùi

48. 牛奶 niúnǎi: sữa

49. 杯 bēi: cốc vại

50. 壶 hú: bình rótnước cam

51. 壶 hú: bình rót

52. 塑料杯 sùliào bēi: cái tách nhựa

53. 红酒 hóngjiǔ: rượu vang đỏ

54. 吸管 xīguǎn: cái ống hút

55. 茶 chá: trà

56. 茶壶 cháhú: ấm trà

57. 保温瓶 bǎowēn píng: bình nhiệt

58. 口渴 kǒu kě: khát nước

59. 水 shuǐ: nước

60. 威士忌 wēishìjì: rượu whisky

61. 白葡萄酒 bái pútáojiǔ: rượu trắng

62. 葡萄酒 pútáojiǔ: rượu nho

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG QUẦN ÁO

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG QUẦN ÁO


1 上衣 shàng yī áo

2 T恤 T xù áo phông

3 长袖T恤 cháng xiù T xù áo phông dài tay

4 短袖T恤 duǎn xiù T xù áo phông cộc tay

5 无袖体恤 wú xiù tǐ xù áo phông không ống

6 衬衫 chèn shān áo sơ mi

7 蕾丝衫 lěi sī shān áo ren

8 雪纺衫 xuě fǎng shān áo voan

9 男衬衫 nán chèn shān sơ mi nam

10 女衬衫 nǚ chèn shān sơ mi nữ

11 长袖衬衫 cháng xiù chèn shān sơ mi ống dài

12 短袖衬衫 duǎn xiù chèn shān sơ mi ống ngắn

13 方领衬衫 fāng lǐng chèn shān sơ mi cổ vuông

14 V领衬衫 V lǐng chèn shān sơ mi cổ chữ V

15 圆领衬衫 yuán lǐng chèn shān sơ mi cổ tròn

16 斜领衬衫 xié lǐng chèn shān sơ mi cổ chéo

17 Polo领衬衫 Polo lǐng chèn shān sơ mi cổ Polo

18 裙子 qún zǐ váy

19 连衣裙 lián yī qún váy liền thân

20 半身裙 bàn shēn qún váy nửa người

21 拼接 pīn jiē ghép nối

22 细带 xì dài thắt lưng

23 纽扣 niǔ kòu khuy cúc

24 印花 yìn huā in hoa

25 纱网 shā wǎng lưới

26 拉链 lā liàn khóa kéo

27 公主裙 gōng zhǔ qún váy công chúa

28 牛仔裙 niú zī qún váy jean

29 A字裙 A zì qún váy chữ A

30 仙女裙 xiān nǚ qún váy tiên nữ

31 短裙 duǎn qún váy ngắn

32 长裙 cháng qún váy dài

33 中裙 zhōng qún váy vừa

34 超短裙 chāo duǎn qún váy siêu ngắn

35 短裤 duǎn kù quần đùi

36 长裤 cháng kù quần dài

37 七分裤 qī fēn kù quần bảy phân

38 九分裤 jiǔ fēn kù quần chín phân

39 牛仔裤 niú zī kù quần bò

40 休闲裤 xiū xián kù quần âu

41 打底裤 dǎ dǐ kù quần legging

42 西装 xī zhuāng âu phục

43 沙滩裤 shā tān kù quần bãi biển

44 工装裤 gōng zhuāng kù quần công nhân

45 运动裤 yùn dòng kù quần thể thao

46 泰拳短裤 tài quán duǎn kù quần muay thái

47 拳击短裤 quán jī duǎn kù quần boxing

48 修身 xiū shēn bó

49 阔腿 kuò tuǐ rộng đùi

50 加厚 jiā hòu tăng độ dày

51 加绒 jiā róng thêm lông

52 超薄 chāo báo siêu mỏng

53 紧身 jǐn shēn bó người

54 宽松 kuān sōng rộng rãi

55 服装 fú zhuāng phục trang

56 民族服装 mín zú fú zhuāng bộ đồ dân tộc

57 舞台装 wǔ tái zhuāng đồ diễn

58 卫衣 wèi yī áo khoác

59 夹克 jiā kè áo jacket

60 情侣装 qíng lǚ zhuāng đồ đôi

61 亲子装 qīn zǐ zhuāng đồ mẹ con

62 童装 tóng zhuāng đồ trẻ em

63 婴儿装 yīng ér zhuāng đồ trẻ sơ sinh

64 冬装 dōng zhuāng đồ đông

65 夏装 xià zhuāng đồ mùa hè

66 内衣 nèi yī áo ngực

67 内裤 nèi kù quần lót

68 背心 bèi xīn áo lót

69 大衣 dà yī áo măng tô

70 羽绒服 yǔ róng fú áo lông vũ

71 风衣 fēng yī áo gió

72 游泳衣 yóu yǒng yī đồ bơi

73 旗袍 qí páo sườn xám

74 雨衣 yǔ yī áo mưa

75 睡衣 shuì yī áo ngủ

76 卡其裤 qiǎ qí kù quần kaki

77 礼服 lǐ fú lễ phục

78 婚纱 hūn shā váy cưới

79 孕妇服 yùn fù fú đồ bầu

80 丧服 sāng fú đồ tang

81 寿衣 shòu yī áo thọ

82 衣料 yī liào nguyên liệu quần áo

83 棉布 mián bù vải sợi bông

84 丝绸 sī chóu tơ lụa

85 毛料 máo liào đồ len

86 裁缝 cái féng may mặc

87 口袋 kǒu dài túi

88 裤袋 kù dài túi quần

89 领口 lǐng kǒu cổ áo

90 领扣 lǐng kòu khuy áo

91 下摆 xià bǎi vạt áo

92 腰围 yāo wéi vòng eo

93 胸围 xiōng wéi vòng ngực

94 臀围 tún wéi vòng mông

95 肩宽 jiān kuān độ rộng vai

96 帽子 mào zǐ mũ

97 沙滩帽 shā tān mào mũ đi biển

98 棒球帽 bàng qiú mào mũ bóng chày

99 大沿帽 dà yán mào mũ rộng vành

100 鞋子 xié zǐ giày

101 男鞋 nán xié giày nam

102 女鞋 nǚ xié giày nữ

103 高跟鞋 gāo gēn xié giày cao gót

104 平底鞋 píng dǐ xié giày bệt

105 帆布鞋 fān bù xié giày vans

106 鞭子 biān zǐ bốt

107 凉鞋 liáng xié dép quai hậu

108 拖鞋 tuō xié dép lê

109 皮鞋 pí xié giày da

110 懒人鞋 lǎn rén xié giày lười

111 增高鞋 zēng gāo xié giày tăng chiều cao

112 休闲鞋 xiū xián xié giày thường

113 围巾 wéi jīn khăn cổ

THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG TRUNG

 THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG TRUNG


1 妈妈 mā ma Mẹ

2 母亲 mǔ qīn Mẹ ruột

3 爸爸 bà ba Bố

4 父亲 fù qin Bố ruột

5 弟弟 dì dì Em trai

6 哥哥 gē gē Anh trai

7 妹妹 mèi mei Em gái

8 姐姐 jiě jie Chị gái

9 妻子 qī zi Vợ

10 老婆 lǎo pó Vợ, bà xã

11 丈夫 zhàng fū Chồng

12 老公 lǎo gong Chồng, ông xã

13 儿子 ér zi Con trai

14 独生子 dú shēng zǐ Con trai một

15 女儿 nǚ’ér Con gái

16 独生女 dú shēng nǚ Con gái một

----------------------------------

Thành viên gia đình bên Nội

1 奶奶 nǎi nai Bà nội

2 爷爷 yéye Ông nội

3 太太 tài tai Cụ bà

4 太爷 tài yé Cụ ông

5 姑妈 gū mā Bác, cô

6 姑姑 gū gu Cô

7 伯母 bó mǔ Bác gái

8 婶婶 shěn shěn Thím

9 姑父 gū fu Chú ( chồng cô)

10 伯伯 bó bo Bác

11 叔叔 shū shū Chú

12 堂兄 táng xiōng Anh họ ( bên bố)

13 堂弟 táng dì Em trai họ

14 堂姐 táng jiě Chị họ

15 堂妹 táng mèi Em gái họ

16 姪子 zhí zi Cháu nội trai

17 姪女 zhí nǚ Cháu nội gái

----------------------------------

Thành viên gia đình bên Ngoại

1 外婆 wài pó Bà ngoại

2 外公 wài gong Ông ngoại

3 太姥爷 tài lǎo ye Cụ ông ngoại

4 太姥姥 tài lǎo lao Cụ bà ngoại

5 舅舅 jiù jiu Cậu

6 姨父 yí fu Chồng của dì

7 舅妈 jiù mā Mợ

8 姨妈 yí mā Dì

9 阿姨 Ā yí Cô, dì

10 表哥 biǎo gē Anh họ ( bên mẹ)

11 表弟 biǎo dì Em trai họ

12 表姐 biǎo jiě Chị họ

13 表妹 biǎo mèi Em gái họ

14 外甥 wài sheng Cháu ngoại trai

15 外甥女 wài sheng nǚ Cháu ngoại gái

----------------------------------

Cách gọi họ hàng bên Nội bằng tiếng Trung

1 伯父 Bó fù Bác (anh trai của bố)

2 伯母 Bó mǔ Bác dâu

3 叔父 Shū fù Chú (em trai của bố)

4 婶婶 Shěn shen Thím

5 姑妈 Gū mā Bác gái (chị gái của bố)

6 姑夫 Gū fu Cô (em gái của bố)

7 表哥/姐/弟/妹 Biǎo gē/jiě/dì/mèi Anh em họ (con của chị, em gái bố)

8 堂哥/姐/弟/妹 Táng gē/Jiě/dì/mèi Anh em họ (con của anh, em trai bố)

----------------------------------

Cách gọi họ hàng bên ngoại bằng tiếng Trung

1 舅舅 Jiù jiu Cậu (anh, em trai của mẹ)

2 舅妈 jiù mā Mợ (vợ anh, em trai của mẹ)

3 姨妈 Yí mā Dì (chị , em gái của mẹ)

4 姨夫 Yí fu Chú

5 表哥/姐/弟/妹 Biǎo gē/jiě/dì/mèi Anh em họ (con của chị, em gái của mẹ)

6 表哥/姐/弟/妹 Biǎo gē/jiě/dì/mèi Anh em họ (con của anh, em trai của mẹ)

Đối với anh, em trai

1 哥哥 Gē gē Anh trai

2 嫂嫂 Sǎo sǎo Chị dâu

3 弟弟 Dì dì Em trai

4 弟媳 Dì xí em dâu

5 侄子/侄女 Zhí zi/

zhí nǚ Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng bác, chú)

6 舅侄/舅侄女 Jiù zhí/

jiù zhínǚ Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng cô)

Đối với chị, em gái :

1 姐姐 Jiě jie Chị

2 姐夫 Jiě fu Anh rể

3 妹妹 Mèi mei Em gái

4 妹夫 Mèi fu Em rể

5 外甥/外甥女 Wài shēng/

wài shēng nǚ Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu)

6 姨侄/姨侄女 Yí zhí/

yí zhínǚ Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là Dì)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG CTY

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG CTY


- hưởng lương đầy đủ / 全薪 / Quán xīn

- hưởng nửa mức lương / 半薪 / Bàn xīn

- an toàn lao động / 劳动安全 / Láodòng ānquán

- an toàn sản xuất / 生产安全 / Shēngchǎn ānquán

- biện pháp an toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī

- bác sĩ nhà máy / 厂医 / Chǎng yī

- bảo vệ / 门卫 / Ménwèi

- bằng khen / 奖状 / Jiǎngzhuàng

- bếp ăn nhà máy / 工厂食堂 / Gōngchǎng shítáng

- bỏ việc / 旷工 / Kuànggōng

- ca giữa / 中班 / Zhōng bān

- ca ngày / 日班 / Rì bān

- ca sớm / 早班 / Zǎo bān

- ca trưởng / 班组长 / Bānzǔ zhǎng

- ca đêm / 夜班 / Yèbān

- chi phí nước uống / 冷饮费 / Lěngyǐn fèi

- chiến sĩ thi đua tấm gườn lao động / 劳动模范 / Láodòng mófàn

- chế độ làm việc ba ca / 三班工作制 / Sān bān gōngzuò zhì

- chế độ làm việc ngày 8 tiếng / 八小时工作制 / Bā xiǎoshí gōngzuò zhì

- chế độ sát hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù

- chế độ sản xuất / 生产制度 / Shēngchǎn zhìdù

- chế độ thưởng phạt / 奖惩制度 / Jiǎngchéng zhìdù

- chế độ tiếp khách / 会客制度 / Huì kè zhìdù

- chế độ tiền lương / 工资制度 / Gōngzī zhìdù

- chế độ tiền thưởng / 奖金制度 / Jiǎngjīn zhìdù

- chế độ định mức / 定额制度 / Dìng é zhìdù

- các bậc lương / 工资级别 / Gōngzī jíbié

- cán bộ kỹ thuật / 技师 / Jìshī

- có việc làm / 就业 / Jiùyè

- công nhân / 工人 / Gōngrén

- công nhân hợp đồng / 合同工 / Hétónggōng

- công nhân kỹ thuật / 技工 / Jìgōng

- công nhân lâu năm / 老工人 / Lǎo gōngrén

- công nhân nhỏ tuổi / 童工 / Tónggōng

- công nhân sửa chữa / 维修工 / Wéixiū gōng

- công nhân thời vụ / 临时工 / Línshí gōng

- công nhân tiên tiến / 先进工人 / Xiānjìn gōngrén

- công nhân trẻ / 青工 / Qīng gōng

- công nhân ăn lương sản phẩm / 计件工 / Jìjiàn gōng

- công đoạn / 工段 / Gōngduàn

- căng tin nhà máy / 工厂小卖部 / Gōngchǎng xiǎomàibù

- cố vấn kỹ thuật / 技术顾问 / Jìshù gùwèn

- cố định tiền lương / 工资冻结 / Gōngzī dòngjié

- danh sách lương / 工资名单 / Gōngzī míngdān

- ghi lỗi / 记过 / Jìguò

- giám đốc / 经理 / Jīnglǐ

- giám đốc nhà máy / 厂长 / Chǎng zhǎng

- hiệu quả quản lý / 管理效率 / Guǎnlǐ xiàolǜ

- khai trừ / 开除 / Kāichú

- khen thưởng vật chất / 物质奖励 / Wùzhí jiǎnglì

- kho / 仓库 / Cāngkù

- kế toán / 会计 会计师 / Kuàijì kuàijìshī

- kỷ luật cảnh cáo / 警告处分 / Jǐnggào chǔ fēn

- kỹ năng quản lý / 管理技能 / Guǎnlǐ jìnéng

- kỹ sư / 工程师 / Gōngchéngshī

- lương theo ngày / 日工资 / Rì gōngzī /

- lương theo sản phẩm / 计件工资 / Jìjiàn gōngzī

- lương theo tuần / 周工资 / Zhōu gōngzī /

- lương tháng / 月工资 / Yuè gōngzī /

- lương tính theo năm / 年工资 / Nián gōngzī

- lương tăng ca / 加班工资 / Jiābān gōngzī

- mức chênh lệch lương / 工资差额 / Gōngzī chā é

- mức lương / 工资水平 / Gōngzī shuǐpíng

- nghỉ cưới / 婚假 / Hūnjiǎ

- nghỉ làm / 缺勤 / Quēqín

- nghỉ vì việc riêng / 事假 / Shìjià

- nghỉ đẻ / 产假 / Chǎnjià

- nghỉ ốm / 病假 / Bìngjià

- người học việc / 学徒 / Xuétú

- nhân viên / 科员 / Kē yuán

- nhân viên bán hàng / 推销员 / Tuīxiāo yuán

- nhân viên chấm công / 出勤计时员 / Chūqín jìshí yuán

- nhân viên kiểm phẩm / 检验工 / Jiǎnyàn gōng

- nhân viên kiểm tra chất lượng vật tư sản phẩm thiết bị … / 质量检验员 质检员 / Zhìliàng jiǎnyàn yuán zhì jiǎn yuán

- nhân viên nhà bếp / 炊事员 / Chuīshì yuán

- nhân viên quan hệ công chúng / 公关员 / Gōngguān yuán

- nhân viên quản lý / 管理人员 / Guǎnlǐ rényuán

- nhân viên quản lý nhà ăn / 食堂管理员 / Shítáng guǎnlǐ yuán

- nhân viên quản lý xí nghiệp / 企业管理人员 / Qǐyè guǎnlǐ rényuán

- nhân viên thu mua / 采购员 / Cǎigòu yuán

- nhân viên vẽ kỹ thuật / 绘图员 / Huìtú yuán

- nữ công nhân / 女工 / Nǚgōng

- phong bì tiền lương / 工资袋 / Gōngzī dài

- phân xưởng / 车间 / Chējiān

- phòng bảo vệ / 保卫科 / Bǎowèi kē

- phòng bảo vệ môi trường / 环保科 / Huánbǎo kē

- phòng cung tiêu / 供销科 / Gōngxiāo kē

- phòng công nghệ / 工艺科 / Gōngyì kē

- phòng công tác chính trị / 政工科 / Zhènggōng kē

- phòng kế toán / 会计室 / Kuàijì shì

- phòng nhân sự / 人事科 / Rénshì kē

- phòng sản xuất / 生产科 / Shēngchǎn kē

- phòng thiết kế / 设计科 / Shèjì kē

- phòng tài vụ / 财务科 / Cáiwù kē

- phòng tổ chức / 组织科 / Zǔzhī kē

- phòng vận tải / 运输科 / Yùnshū kē

- phương pháp quản lý / 管理方法 / Guǎnlǐ fāngfǎ

- phụ cấp ca đêm / 夜班津贴 / Yèbān jīntiē

- quản lý chất lượng / 质量管理 / Zhìliàng guǎnlǐ

- quản lý dân chủ / 民主管理 / Mínzhǔ guǎnlǐ

- quản lý khoa học / 科学管理 / Kēxué guǎnlǐ

- quản lý kế hoạch / 计划管理 / Jìhuà guǎnlǐ

- quản lý kỹ thuật / 技术管理 / Jìshù guǎnlǐ

- quản lý sản xuất / 生产管理 / Shēngchǎn guǎnlǐ

- quản đốc phân xưởng / 车间主任 / Chējiān zhǔrèn

- quỹ lương / 工资基金 / Gōngzī jījīn

- sự cố tai nạn lao động / 工伤事故 / Gōngshāng shìgù

- tai nạn lao động / 工伤 / Gōngshāng

- thao tác an toàn / 安全操作 / Ānquán cāozuò

- thư ký / 秘书 / Mìshū

- thưởng / 奖励 / Jiǎnglì

- thất nghiệp / 失业 / Shīyè

- thủ kho / 仓库保管员 / Cāngkù bǎoguǎn yuán

- thủ quỹ / 出纳员 / Chūnà yuán

- tiêu chuẩn lương / 工资标准 / Gōngzī biāozhǔn

- tiền bảo vệ sức khỏe / 保健费 / Bǎojiàn fèi

- tiền thưởng / 奖金 / Jiǎngjīn

- tiền tăng ca / 加班费 / Jiābān fèi

- trưởng phòng / 科长 / Kē zhǎng

- trạm xá nhà máy / 工厂医务室 / Gōngchǎng yīwù shì

- tuổi về hưu / 退休年龄 / Tuìxiū niánlíng

- tạm thời đuổi việc / 临时解雇 / Línshí jiěgù

- tỉ lệ lương / 工资率 / Gōngzī lǜ

- tỉ lệ nghỉ làm / 缺勤率 / Quēqín lǜ

- tỉ lệ đi làm / 出勤率 / Chūqín lǜ

- tổ ca / 班组 / Bānzǔ

- tổ cải tiến kỹ thuật / 技术革新小组 / Jìshù géxīn xiǎozǔ

- tổ trưởng công đoạn / 工段长 / Gōngduàn zhǎng

- tổng giám đốc / 总经理 / Zǒng jīnglǐ / (2493)

- viện nghiên cứu kỹ thuật / 技术研究所 / Jìshù yánjiū suǒ

- văn phòng giám đốc / 厂长办公室 / Chǎng zhǎng bàngōngshì

- văn phòng đoàn thanh niên / 团委办公室 / Tuánwěi bàngōngshì

- văn phòng đảng ủy / 党委办公室 / Dǎngwěi bàngōngshì

- xử lý kỷ luật / 处分 / Chǔfèn

- đi làm / 出勤 / Chūqín

- đuổi việc sa thải / 解雇 / Jiěgù

- đơn xin nghỉ ốm / 病假条 / Bìngjià tiáo

- đội vận tải / 运输队 / Yùnshū duì

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG XƯỞNG

 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG XƯỞNG


1. Bỏ Việc /炒魷魚/ Chǎoyóuyú.

2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān.

3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān.

4. Ca Ngày / 日班 / Rìbān.

5. Ca Sớm / 早班 / Zǎobān.

6. An Toàn Lao Động / 勞動安全 / Láodòng ānquán.

7. Bảo Hiểm Lao Động / 勞動保險 / Láodòng bǎoxiǎn.

8. Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī.

9. Các Bậc Lương / 工資級別 / Gōngzī jíbié.

10. Chế Độ Định Mức / 定額制度 / Dìng'é zhìdù.

11. Chế Độ Làm Việc Ba Ca / 三班工作制 / Sānbān gōngzuòzhì.

12. Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小時工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì.

13. Chế Độ Sản Xuất / 生產制度 / Shēngchǎn zhìdù.

14. Chế Độ Sát Hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù.

15. Chế Độ Thưởng Phạt / 獎懲制度 / Jiǎngchéng zhìdù.

16. Chế Độ Tiền Lương / 工資制度 / Gōngzī zhìdù.

17. Chế Độ Tiền Thưởng / 獎金制度 / Jiǎngjīn zhìdù.

18. Chế Độ Tiếp Khách / 會客制度 / Huìkè zhìdù.

19. Lương Tăng Ca / 加班工資 / Jiābān gōngzī.

20. Lương Tháng / 月工資 / Yuègōngzī.

21. Lương Theo Ngày / 日工資 / Rìgōngzī.

22. Lương Theo Sản Phẩm / 計件工資 / Jìjiàn gōngzī.

23. Lương Theo Tuần / 周工資 / Zhōugōngzī.

24. Lương Tính Theo Năm / 年工資 / Niángōngzī.

25. Mức Chênh Lệch Lương / 工資差額 / Gōngzī chà'é.

26. Mức Lương / 工資水準 / Gōngzī shuǐpíng.

27. Nhân Viên Y Tế Nhà Máy / 廠醫 / Chǎngyī.

28. Bảo Vệ / 門衛 / Ménwèi.

29. Bếp Ăn Nhà Máy / 工廠食堂 / Gōngchǎng shítáng.

30. Ca Trưởng / 班組長 / Bānzǔzhǎng.

31. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技師 / Jìshī.

32. Căng Tin Nhà Máy / 工廠小賣部 / Gōngchǎng xiǎomàibù.

33. Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động / 勞動模範 / Láodòng mófàn.

34. Cố Vấn Kỹ Thuật / 技術顧問 / Jìshù gùwèn.

35. Công Đoạn / 工段 / Gōngduàn.

36. Công Nhân / 工人 / Gōngrén.

37. Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm / 計件工 / Jìjiàngōng.

38. Công Nhân Hợp Đồng / 合同工 / Hétonggōng.

39. Công Nhân Kỹ Thuật / 技工 / Jìgōng.

40. Công Nhân Lâu Năm / 老工人 / Lǎo gōngrén.

41. Công Nhân Nhỏ Tuổi / 童工 / Tónggōng.

42. Công Nhân Sửa Chữa / 維修工 / Wéixiūgōng.

43. Công Nhân Thời Vụ / 臨時工 / Línshígōng.

44. Công Nhân Tiên Tiến / 先進工人 / Xiānjìn gōngrén.

45. Công Nhân Trẻ / 青工 / Qīnggōng.

46. Đội Vận Tải / 運輸隊 / Yùnshūduì.

47. Giám Đốc / 經理 / Jīnglǐ.



TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC


I. Nhạc cụ -: 乐器 Yuèqì

1. Nhạc cụ phương tây: 西洋乐器 xīyáng yuèqì

2. Nhạc cụ khí, bộ kèn hơi: 管乐器 guǎnyuèqì

3. Bộ kèn đồng: 铜管乐器 tóng guǎn yuèqì

4. Bộ kèn gỗ: 木管乐器 mùguǎn yuèqì

5. Nhạc cụ gõ, bộ gõ: 打击乐器 dǎjí yuèqì

6. Nhạc cụ dây: 弦乐器 xiányuèqì

7. Nhạc cụ phím, đàn phím: 键盘乐器 jiànpán yuèqì

8. Nhạc cụ hiện đại: 现代乐器 xiàndài yuèqì

9. Nhạc cụ điện tử: 电子乐器 diànzǐ yuèqì

10. Nhạc cụ cổ điển: 古乐器 gǔ yuèqì

11. Miệng kèn: 喇叭嘴 lǎbā zuǐ

12. Phím: 键 jiàn

13. Cái lưỡi gà (của kèn): 簧 huáng

14. Kèn trombone: 伸缩喇叭 shēnsuō lǎbā

15. Ống kèn kéo ra thụt vào: 伸缩管 shēnsuō guǎn

16. Miệng kèn: 喇叭口 lǎbā kǒu

17. Lỗ thổi: 吹口 chuīkǒu

18. Cái van kèn: 栓塞 shuānsāi

19. Kèn âm nhỏ: 弱音器 ruòyīn qì

20. Kèn tu ba: 低音号 dīyīn hào

21. Kèn trobone: 长号 cháng hào

22. Kèn trumpet: 小号 xiǎo hào

23. Kèn sousaphone: 大号 dà hào

24. Kèn hiệu, tù và: 号角 hàojiǎo

25. Kèn co pháp: 法国圆号 fàguó yuánhào

26. Kèn co anh: 英国管 yīngguó guǎn

27. Sáo dài (flute): 长笛 chángdí

28. Kèn clarinet: 单簧管 dānhuángguǎn

29. Kèn oboe: 双簧管 shuānghuángguǎn

30. Sáo ngắn (piccolo): 短笛 duǎndí

31. Sáo bè, khèn: 排箫 pái xiāo

32. Kèn bassoon: 巴松管 bāsōng guǎn

33. Sáo dọc: 直笛 zhí dí

34. Kèn cornet: 短号 duǎn hào

35. Kèn saxophone: 萨克斯管 sàkèsī guǎn

36. Kèn ác mônica: 口鬈 kǒu quán

37. Trống lục lạc: 铃鼓 líng gǔ

38. Trống jazz: 爵士鼓 juéshì gǔ

39. Cái phách hình tam giác: 三角铁 sānjiǎotiě

40. Trống định âm: 定音鼓 dìngyīngǔ

41. Cái phách: 响板 xiǎng bǎn

42. Trống bass: 低音鼓 dīyīn gǔ

43. Trống căng dây ruột mèo: 响弦鼓 xiǎng xián gǔ

44. (chuông ống) nhạc cụ tubular: 管钟 guǎn zhōng

45. Cái chũm chọe: 铜钹 tóng bó

46. Đàn xylo phone – mộc cầm: 木琴 mùqín

47. Đàn chuông: 钟琴 zhōng qín

48. Dùi trống: 鼓槌 gǔ chuí

49. Da trống: 鼓皮 gǔ pí

50. Bàn đạp: 踏板 tàbǎn

51. Đinh ốc cố định âm: 定音螺丝 dìng yīn luósī

52. Cung đàn: 琴弓 qín gōng

53. Dây đàn: 琴弦 qín xián

54. Cầu ngựa (trên đàn viôlông): 琴桥 qín qiáo

55. Cổ đàn: 琴颈 qín jǐng

56. Móng gẩy (đàn dây): 琴拨 qín bō

57. Trụ dây: 弦柱 xián zhù

58. Khóa điều chỉnh dây: 调音栓 diào yīn shuān

59. Viôlông: 小提琴 xiǎotíqín

60. Viôla: 中提琴 zhōngtíqín

61. Đàn cello: 大提琴 dàtíqín

62. Viôlông âm trầm: 低音提琴 dīyīn tíqín

63. Đàn hạc: 竖琴 shùqín

64. Đàn xita: 锡他琴 xī tā qín

65. Đàn man do lin: 曼陀林 màn tuó lín

66. Đàn pianô: 钢琴 gāngqín

67. Đàn piano tự động: 自动钢琴 zìdòng gāngqín

68. Đàn piano cỡ lớn: 大钢琴 dà gāngqín

69. Đàn piano biểu diễn: 平台钢琴 píngtái gāngqín

70. Đàn phong cầm: 簧风琴 huáng fēngqín

71. Đàn organ: 管风琴 guǎnfēngqín

72. Đàn celesta: 钢片琴 gāng piàn qín

73. Đàn accordion: 手风琴 shǒufēngqín

74. Đàn phong cầm hình lục giác: 六角形手风琴 liùjiǎoxíng shǒufēngqín

75. Đàn piano kiểu đứng: 竖型钢琴 shù xíng gāngqín

76. Đàn phong cầm cổ: 古风琴 gǔ fēngqín

77. Bàn phím: 键盘 jiànpán

78. Giá để bản nhạc: 琴谱架 qín pǔ jià

79. Khóa âm: 音栓 yīn shuān

80. Ống đàn (bộ hơi đàn): 琴管 qín guǎn

81. Bản nhạc: 乐谱 yuèpǔ

82. Ghế ngồi chơi đàn: 琴凳 qín dèng

83. Đàn ghi ta: 吉他 jítā

84. Ghi ta điện: 电吉他 diàn jítā

85. Đàn ban jo: 班桌琴 bān zhuō qín

86. Đàn tiểu phong cầm lục giác: 小六角手风琴 xiǎo liù jiǎo shǒufēngqín

87. Đàn tăng rung: 电子打击乐器 diànzǐ dǎjí yuèqì

88. Đàn tỳ bà: 琵琶 pípá

89. Nhị: 二胡 èrhú

90. Nhị âm cao: 高胡 gāo hú

91. Đàn viôlông: 提琴 tíqín

92. Đàn xim ba lum(đàn dương cầm): 扬琴 yángqín

93. Ống sáo: 笛子 dízi

94. Đàn tranh: 筝 zhēng

95. Cái khèn: 笙 shēng

96. Ống tiêu: 箫 xiāo

97. Đàn một dây: 单弦 dānxián

98. Đàn hai dây: 二弦 èr xián

99. Đàn ba dây: 三弦 sānxián

100. Kèn xô na: 唢呐 suǒnà

TỪ VỨNG BỘ GIAO TRÌNH HSK

 TỪ VỨNG BỘ GIAO TRÌNH HSK


𝑯𝑺𝑲 1:

的,我,你,是,了,不,在,他,我们,好,有,这,会,吗,什么,说,她,想,一,很,人,那,来,都,个,能,去,和,做,上,没有,看,怎么,现在,点,呢,太,里,听,谁,多,时候,下,谢谢,先生,喜欢,大,东西,小,叫,爱,年,请,回,工作,钱,吃,开,家,哪,朋友,妈妈,今天,几,爸爸,些,怎么样,对不起,住,三,高兴,买,医生,哪儿,名字,认识,坐,喝,写,月,号,狗,岁,看见,打电话,喂,儿子,漂亮,分钟,再见,本,明天,多少,块,女儿,小姐,衣服,水,学校,电影,书,四,五,医院,少,没关系,飞机,二,电视,读,后面,昨天,睡觉,六,老师,星期,十,猫,电脑,热,学生,下午,字,学习,冷,前面,八,中国,七,菜,桌子,出租车,天气,茶,九,商店,椅子,同学,一点儿,苹果,饭店,中午,上午,水果,杯子,下雨,米饭,北京,汉语,不客气

𝑯𝑺𝑲 2:

就,要,知道,吧,到,对,也,还,让,给,过,得,真,着,可以,别,走,告诉,因为,再,快,但是,已经,为什么,觉得,它,从,找,最,可能,次,出,孩子,所以,两,错,等,问题,一起,开始,时间,事情,一下,非常,希望,准备,比,问,件,意思,第一,进,大家,新,您,穿,送,玩,长,小时,完,每,公司,帮助,晚上,说话,门,女,忙,卖,高,房间,路,懂,正在,笑,远,妻子,丈夫,离,往,男,眼睛,快乐,虽然,早上,药,身体,黑,咖啡,日,休息,外,生日,哥哥,票,手机,洗,跳舞,弟弟,妹妹,红,慢,近,白,姐姐,介绍,鱼,累,课,上班,旁边,运动,去年,报纸,颜色,机场,唱歌,千,好吃,考试,左边,姓,百,雪,贵,生病,游泳,牛奶,右边,便宜,起床,鸡蛋,题,零,手表,旅游,服务员,宾馆,教室,跑步,阴,面条,铅笔,火车站,西瓜,羊肉,晴,公共汽车,打篮球,踢足球

𝑯𝑺𝑲 3:

啊,还,把,过,如果,只,被,跟,自己,用,像,为,需要,应该,起来,才,又,拿,更,带,然后,一样,当然,相信,认为,明白,一直,地方,离开,一定,还是,发现,而且,必须,放,为了,地,向,老,位,先,种,最后,其他,记得,或者,过去,担心,条,以前,长,世界,重要,别人,机会,张,接,比赛,关系,马上,决定,关于,难,了解,站,结束,清楚,愿意,花,照片,欢迎,总是,嘴,参加,办法,选择,坏,打算,试,特别,注意,其实,小心,久,只有,马,讲,故事,换,结婚,段,努力,害怕,发,刚才,节目,辆,万,关,解决,办公室,奇怪,同意,游戏,帮忙,国家,最近,声音,可爱,分,完成,半,要求,除了,容易,教,脸,简单,检查,音乐,越,照顾,聪明,甜,突然,终于,船,口,回答,礼物,头发,关心,脚,生气,哭,画,年轻,包,腿,忘记,搬,楼,遇到,新闻,比较,双,见面,经常,城市,一会儿,附近,借,影响,认真,米,差,银行,安静,多么,饿,根据,几乎,后来,动物,西,一边,舒服,一般,叔叔,疼,迟到,历史,啤酒,短,经过,周末,班,习惯,公园,干净,鸟,健康,树,蛋糕,元,客人,会议,奶奶,裤子,邻居,经理,层,灯,练习,爷爷,蓝,难过,中间,帽子,司机,旧,满意,骑,太阳,极,主要,同事,鼻子,角,变化,东,年级,环境,胖,地图,面包,耳朵,裙子,新鲜,放心,聊天,南,热情,信用卡,电梯,方便,洗手间,洗澡,饮料,校长,水平,作业,衬衫,成绩,碗,阿姨,图书馆,文化,绿,打扫,草,冰箱,数学,自行车,着急,瘦,提高,起飞,矮,地铁,体育,刻,护照,节日,盘子,一共,瓶子,街道,锻炼,感冒,爱好,超市,月亮,饱,有名,笔记本,香蕉,夏,菜单,上网,北方,季节,发烧,渴,不但,空调,照相机,春,伞,公斤,个子,熊猫,刷牙,复习,冬,请假,中文,秋,句子,行李箱,筷子,皮鞋,爬山,黑板,感兴趣,词典,留学,刮风,黄河,电子邮件

𝑯𝑺𝑲 4:

得,死,干,而,等,当,所有,也许,行,不过,发生,一切,抱歉,感觉,肯定,棒,以为,掉,生活,之,任何,与,弄,却,继续,以,够,父亲,完全,可是,谈,好像,警察,场,刚,呀,情况,只要,份,到底,成为,永远,安全,留,计划,俩,停,感谢,敢,从来,赢,消息,拉,原因,连,确实,挺,保证,接受,改变,麻烦,出现,不管,甚至,保护,真正,结果,当时,至少,律师,表演,无,猜,咱们,进行,内,是否,调查,成功,考虑,约会,通过,开心,母亲,主意,倒,解释,联系,证明,生命,难道,由,指,危险,讨厌,醒,样子,有趣,提,部分,理解,重,任务,使,转,博士,紧张,放弃,大概,重新,其中,来自,本来,并且,直接,对于,正常,遍,冷静,方法,扔,能力,另外,放松,丢,负责,梦,戴,错误,随便,底,经历,支持,建议,否则,光,安排,钥匙,信息,全部,首先,照,交,台,坚持,生意,火,即使,到处,挂,道歉,可怜,实在,骗,原谅,乱,差不多,满,假,研究,打扰,正确,收,秒,同时,提供,输,号码,座,比如,严重,脱,陪,法律,值得,使用,方面,原来,讨论,说明,仍然,动作,受到,赶,怀疑,拒绝,演员,破,因此,答案,活动,既然,通知,不得不,无论,刀,适合,允许,失望,意见,获得,要是,邀请,尽管,浪费,失败,责任,美丽,压力,味道,厉害,出发,兴奋,观众,反对,精彩,感情,演出,愉快,开玩笑,杂志,合适,广告,自然,深,取,地球,帅,推,关键,空,抱,究竟,恐怕,躺,聚会,方向,幸福,接着,技术,困难,正好,提醒,旅行,激动,骄傲,毛,节,许多,顺利,职业,地址,赚,于是,收拾,周围,爱情,十分,尊重,教授,超过,寄,顺便,无聊,目的,低,剩,复杂,社会,故意,好处,竟然,表示,印象,出生,估计,地点,轻松,作用,举,小伙子,著名,免费,伤心,记者,仔细,巧克力,辣,互相,厕所,过程,申请,引起,发展,毕业,正式,厨房,专业,吸引,心情,祝贺,条件,千万,糖,趟,困,由于,密码,倍,擦,尤其,经验,盒子,干杯,看法,脏,艺术,速度,勇敢,数字,暂时,优秀,笑话,可惜,响,省,科学,笨,餐厅,各,距离,窗户,空气,护士,后悔,大约,内容,规定,效果,现金,儿童,租,篇,浪漫,态度,自信,轻,吃惊,熟悉,按照,世纪,回忆,相同,重点,教育,受不了,皮肤,区别,左右,阳光,页,文章,语言,标准,管理,误会,桥,举行,肚子,不仅,饼干,国际,信心,抬,竞争,汤,作家,诚实,顾客,存,香,交流,打扮,小说,年龄,符合,交通,共同,稍微,增加,敲,适应,然而,辛苦,将来,耐心,沙发,最好,禁止,经济,座位,购物,抽烟,航班,礼貌,提前,判断,胳膊,整理,森林,同情,网站,商量,眼镜,镜子,苦,广播,专门,尝,流行,材料,对话,详细,随着,降落,功夫,严格,日记,偶尔,实际,友好,相反,大夫,友谊,准确,平时,对面,脾气,价格,性格,鼓励,及时,迷路,棵,理想,工资,只好,散步,感动,知识,难受,奖金,幽默,孙子,汗,收入,酸,公里,基础,害羞,准时,积极,富,力气,入口,袜子,烦恼,举办,修理,减少,亲戚,参观,丰富,果汁,毛巾,作者,海洋,批评,排队,例如,植物,穷,家具,盐,温度,数量,逛,厚,亚洲,来不及,师傅,污染,减肥,来得及,客厅,缺少,老虎,降低,云,质量,学期,卫生间,其次,网球,打招呼,表格,阅读,信封,顺序,乘坐,重视,推迟,缺点,加油站,首都,羡慕,零钱,暖和,懒,出差,民族,传真,优点,垃圾桶,加班,房东,按时,葡萄,往往,高速公路,得意,特点,合格,性别,报名,互联网,景色,大使馆,总结,热闹,郊区,咳嗽,签证,咸,打印,活泼,邮局,牙膏,气候,勺子,付款,理发,复印,词语,表扬,打针,普遍,堵车,叶子,打折,排列,凉快,塑料袋,导游,小吃,西红柿,招聘,节约,硕士,乒乓球,积累,橡皮,应聘,矿泉水,长城,语法,礼拜天,饺子,国籍,售货员,流利,粗心,养成,马虎,百分之,普通话,登机牌,占线,包子,羽毛球,烤鸭,寒假,长江,预习,填空,京剧,短信,翻译,弹钢琴,放暑假

𝑯𝑺𝑲 5:

嗯,杀,所,正,搞,亲爱,宝贝,枪,如何,女士,根本,确定,兄弟,抓,或许,救,唯一,表现,拍,呆,绝对,整个,处理,行动,失去,派,靠,作为,曾经,总统,伤害,控制,偷,首,哈,糟糕,保持,证据,事实,家庭,装,秘密,简直,的确,血,方式,瞧,疯狂,片,记录,太太,除非,傻,阻止,想象,完美,克,目标,精神,碰,系统,滚,报告,人类,冲,自由,套,姑娘,手术,必要,痛苦,存在,组,以及,个人,代表,意义,承认,理由,显然,政府,幸运,信任,未来,根,吓,治疗,行为,婚礼,组织,老板,合作,支,老婆,中心,可怕,明显,消失,位置,答应,撞,似乎,力量,命令,威胁,日子,享受,战争,恭喜,利用,恨,训练,酒吧,身份,模特,一旦,追,群,面对,居然,雷,真实,人生,受伤,夜,属于,出色,目前,锁,梦想,人员,英雄,感受,吻,逃,数,公寓,文件,寻找,烂,不然,欠,反应,意外,食物,遗憾,反正,设计,醉,私人,某,伟大,臭,自从,签,颗,朝,呼吸,明星,超级,破坏,角色,顿,便,包括,时刻,相当,闻,公平,堆,俱乐部,通常,咬,造成,信号,充满,断,抢,现实,恢复,确认,怀孕,资料,婚姻,圈,脑袋,分手,心理,项,记忆,紧急,接近,吵,权利,冠军,教练,对方,随时,敌人,背,人物,猪,感激,嫁,挑战,非,状态,报道,参与,彼此,到达,显示,立刻,吐,取消,离婚,等待,尽力,庆祝,假装,吹,在乎,状况,心脏,似的,国王,项目,集中,实话,表情,冒险,胜利,官,直,期待,保险,单独,专家,赶快,风格,机器,方,尽快,价值,切,墙,彻底,翻,摆,请求,命运,特殊,老实,年代,士兵,以来,屋子,制造,退,戒指,洞,作品,则,去世,规则,说服,产生,布,时代,接触,卡车,规矩,部门,基本,分析,地区,导致,对待,主人,宣布,空间,想念,程序,炒,情绪,创造,范围,称,尽量,亲自,石头,细节,顶,道理,运气,喊,制作,相处,度过,奇迹,媒体,赶紧,匹,建立,无所谓,表达,一辈子,神秘,实现,政治,巨大,对手,刺激,凭,废话,掌握,脖子,玩具,满足,传统,念,重复,和平,欣赏,支票,理论,角度,年纪,观察,老鼠,龙,盖,移动,不断,公主,滑,摸,思考,关闭,幻想,甩,伙伴,插,达到,总之,亮,程度,碎,在于,教训,权力,稳定,尊敬,坚强,数据,玻璃,勇气,员工,好奇,了不起,砍,假设,借口,土地,平,抱怨,承受,时尚,病毒,设备,硬,娶,投资,过分,对象,一致,魅力,实验,恋爱,话题,市场,团,建筑,损失,王子,自豪,投入,成熟,表明,幅,工具,骨头,踩,假如,合同,争取,胸,当地,微笑,出口,蛇,乖,内部,系,姿势,瞎,卧室,手指,哎,资格,辞职,合法,搜索,工厂,独立,决赛,网络,毛病,晕,公开,观点,说不定,交换,拥抱,万一,发明,重大,组合,思想,针对,具体,领导,主题,牙齿,绕,主任,驾驶,应付,财产,吵架,服装,高级,欧洲,风险,挡,后果,个性,交往,立即,避免,保留,批,捡,持续,猴子,采取,升,类型,金属,合理,期间,暗,产品,精力,退休,胡说,指挥,丑,自动,法院,依然,平静,蹲,发表,演讲,滴,戒,成长,深刻,划,光临,诗,占,唉,背景,救护车,模仿,采访,评价,强烈,挣,违反,阶段,否认,逃避,频道,时期,物质,传说,射击,伸,愿望,兔子,形象,事物,绳子,发挥,纪念,倒霉,毕竟,道德,安慰,肌肉,娱乐,睁,经典,显得,进步,追求,趁,敏感,博物馆,遵守,煮,承担,拆,天空,至于,登记,骂,指导,不安,相关,身材,讽刺,抓紧,圆,沉默,严肃,配合,称呼,逗,标志,平常,摇,完整,肩膀,宣传,谈判,隔壁,商业,自私,沙漠,亿,手套,面临,等于,当心,经营,出席,课程,字母,项链,劝,资金,原则,哪怕,纪录,玉米,宠物,灰,广场,限制,无数,烫,善良,表面,主席,智慧,主动,联合,漏,气氛,批准,可靠,体验,录音,编辑,优势,临时,黄金,温柔,成就,方案,形容,利益,询问,军事,捐,销售,结论,平衡,良好,工人,自愿,祝福,措施,化学,调整,胃,过敏,包裹,妇女,地毯,总算,宴会,怀念,代替,干脆,温暖,出版,主持,缺乏,义务,连续,蜜蜂,夸张,保存,如今,不如,迟早,电台,推荐,鼓掌,撕,咨询,糊涂,燃烧,豪华,轻易,青,软,人口,银,功能,明确,把握,激烈,扶,集合,秘书,闯,事先,复制,摄影,闪电,车库,破产,沙滩,着火,移民,日期,赞成,热爱,摩托车,形式,矛盾,现象,结合,相似,领域,充分,据说,电池,平安,家乡,迅速,前途,现代,成立,弱,妨碍,挥,装饰,诊断,资源,成人,独特,体会,腰,生产,播放,光明,贷款,胆小鬼,钓,地震,转变,最初,组成,各自,摘,专心,告别,贡献,地位,始终,打交道,账户,股票,形成,行业,戏剧,执照,沟通,汽油,健身,披,寂寞,单位,论文,多亏,固定,口味,注册,英俊,木头,果然,公布,乐观,至今,争论,名片,陌生,业余,人才,失业,歪,难怪,克服,全面,计算,收获,歇,有利,谨慎,甲,犹豫,从此,下载,企业,狮子,青少年,展开,双方,象征,开放,大型,冻,忍不住,文明,晒,舒适,大象,因素,不足,疑问,操心,雾,从前,运用,天真,土豆,偶然,翅膀,列车,极其,香肠,届,决心,从事,位于,传播,宽,迎接,蝴蝶,反而,总裁,尾巴,剪刀,点心,抽屉,朵,阵,狡猾,风景,写作,大厦,赞美,其余,结构,洒,证件,热烈,发言,摔倒,辩论,能源,胃口,落后,传染,不要紧,特征,实习,忽视,赔偿,逻辑,物理,肥皂,输入,管子,拦,宝贵,情景,概念,招待,安装,逐渐,修改,分别,蔬菜,语气,握手,设施,奋斗,珍惜,成果,培养,秩序,锅,形状,装修,影子,催,成分,薄,铃,税,宿舍,痒,浓,仿佛,要不,业务,运输,制定,收据,宁可,工程师,神话,桃,耽误,问候,待遇,提问,核心,打工,开发,维修,文字,本质,麦克风,统一,模糊,补充,分配,嘉宾,花生,形势,软件,平等,零件,多余,青春,浅,会计,发抖,工业,耳环,体贴,日常,飘,冰激凌,善于,球迷,集体,改进,时髦,生长,吸收,测验,担任,怪不得,随身,培训,县,改善,总共,文学,打听,劳驾,平均,彩虹,日程,此外,制度,扩大,相对,单纯,录取,阳台,牛仔裤,后背,简历,利润,窗帘,重量,丝毫,商品,反复,台阶,涨,突出,辣椒,出示,地道,强调,展览,活跃,转告,删除,豆腐,舅舅,夸,忽然,包含,农民,危害,志愿者,恶劣,责备,哲学,反映,柜台,抄,悄悄,眉毛,贸易,接待,特色,具备,何况,辅导,纪律,对比,色彩,构成,姑姑,消化,围巾,车厢,体现,乐器,规律,密切,不得了,外交,否定,观念,递,鼓舞,浇,规模,召开,佩服,艰苦,嗓子,整体,启发,手工,报社,报到,营养,幼儿园,吨,盆,匆忙,吸取,从而,及格,何必,火柴,淡,嫩,目录,结实,痛快,手续,综合,优美,古代,壶,围绕,延长,外公,兼职,利息,营业,消费,题目,岸,预订,效率,缓解,休闲,预防,昆虫,谦虚,客观,坚决,流泪,亲切,感想,必然,比例,爱心,海关,过期,消极,夏令营,日历,勿,拥挤,淘气,看望,透明,梨,建设,节省,热心,劳动,流传,灵活,家务,称赞,参考,躲藏,古典,周到,改革,名牌,高档,数码,讨价还价,实践,零食,总理,灰尘,大方,发达,厘米,个别,紫,预报,地理,盼望,陆地,惭愧,性质,浏览,动画片,印刷,常识,醋,胶水,进口,种类,池塘,主张,坦率,生动,上当,操场,钢铁,用途,疲劳,整齐,失眠,轮流,罚款,商务,粗糙,键盘,叉子,巧妙,迫切,单元,苗条,未必,熬夜,描写,丝绸,幸亏,原料,应用,征求,词汇,被子,完善,海鲜,步骤,平方,武术,潮湿,学术,差距,悲观,促使,推广,粮食,空闲,叙述,小气,难免,干燥,议论,改正,人事,初级,优惠,急诊,长途,广泛,美术,窄,调皮,光滑,讲座,斜,诚恳,冷淡,熟练,册,乙,办理,面积,农业,合影,舍不得,趋势,交际,主观,繁荣,格外,小麦,慌张,本领,梳子,分布,促进,老百姓,姥姥,桔子,中介,爱护,开幕式,勤奋,字幕,自觉,实用,象棋,兑换,傍晚,照常,夹子,讲究,用功,不耐烦,缩短,振动,单调,发票,轻视,学历,岛屿,时差,纷纷,艰巨,长辈,竹子,朗读,打喷嚏,一再,行人,可见,再三,酱油,刻苦,样式,灰心,作文,悠久,无奈,结账,因而,寿命,游览,硬件,疼爱,抽象,随手,书架,逐步,委屈,试卷,农村,押金,充电器,公元,除夕,退步,风俗,概括,果实,次要,往返,好客,着凉,提倡,发愁,拐弯,看不起,能干,广大,省略,均匀,湿润,吃亏,学问,内科,鲜艳,不见得,光盘,孝顺,声调,灾害,陆续,国庆节,爱惜,一律,片面,开水,清淡,鞭炮,馒头,扇子,经商,与其,日用品,中旬,干活儿,胡同,教材,鼠标,文具,本科,煤炭,急忙,推辞,元旦,提纲,成语,汇率,近代,华裔,粘贴,拼音,尺子,虚心,挂号,标点,归纳,太极拳,人民币,名胜古迹,连忙,使劲儿,导演,油炸,系领带

𝑯𝑺𝑲 6:

哦,嘿,嗨,嘛,家伙,啦,喂,哇,拜托,而已,夫人,尸体,现场,监狱,啥,死亡,拥有,凶手,屁股,选手,投票,撒谎,武器,发誓,意识,线索,砸,失踪,真相,恐怖,性感,意味着,交易,恶心,舞蹈,副,事件,攻击,试图,淘汰,子弹,毒品,袭击,灵魂,爆炸,盯,愚蠢,跟踪,绑架,客户,将军,州,毫无,逮捕,成员,监视,警告,尝试,搭档,对付,荣幸,队伍,偶像,同志,军队,侦探,确保,耍,战斗,展示,进展,乐意,解雇,时光,无辜,搭,恐惧,惊讶,事业,不可思议,案件,档案,协议,抢劫,代价,背叛,天堂,释放,执行,报警,折磨,卷,艘,罪犯,刺,情报,暴力,事故,神经,牺牲,愤怒,婴儿,塔,信仰,魔鬼,孤独,惩罚,神奇,磅,承诺,间谍,确信,哼,尴尬,生物,能量,清醒,指望,感染,抛弃,揍,美妙,擅长,忍受,动手,清理,完毕,机构,即将,钻石,艰难,坦白,慈善,痕迹,区域,镜头,联盟,审判,基地,嫉妒,保姆,摇滚,打架,天赋,打击,类似,激情,注射,转移,保密,摆脱,助手,栋,迷人,开除,仪式,混乱,联络,癌症,剑,天才,发射,生存,结局,非法,人家,动机,欺骗,并非,人质,扮演,宇宙,剧本,证实,被告,扣,时机,辩护,起码,宁愿,隐瞒,社区,助理,渴望,溜,太空,毁灭,眼神,古怪,进攻,报复,拨,荒谬,卫星,期望,嘲笑,冒犯,娃娃,达成,夫妇,新娘,竞选,亲密,割,制服,直播,宗教,崩溃,乘,陷入,回报,试验,异常,疾病,展现,强迫,暗示,当事人,绝望,沮丧,灾难,正义,荣誉,技巧,中央,提议,即便,机密,忠诚,走廊,症状,当初,系列,保重,震惊,反抗,心灵,掩护,活力,天生,枚,不止,顾问,障碍,危机,保守,维持,主管,主义,罐,视频,治安,出卖,标记,昏迷,凌晨,侮辱,暴露,绅士,公民,残忍,造型,迹象,神圣,航空,仓库,码头,大不了,本人,补偿,冲动,演奏,对抗,城堡,按摩,本身,奴隶,熬,在意,拜访,奖励,引擎,膝盖,宰,贼,种族,舌头,消灭,乐趣,虐待,舔,薪水,理智,封锁,诉讼,基因,职位,可恶,扎,确切,支援,排练,评论,基金,投降,灵感,漫画,角落,预言,策略,领先,装备,流氓,声明,排除,成交,皇后,消防,吼,发动,集团,协助,动力,阴谋,性命,协会,喉咙,爆发,陷害,瞄准,荒唐,随意,策划,弥补,党,来源,判决,依靠,陷阱,公正,委托,犬,冲突,指示,化妆,卑鄙,端,人士,脆弱,侵犯,器官,崇拜,考验,欲望,魔术,除,实力,赌博,处境,晃,继承,染,企图,雇佣,隔离,无能为力,领袖,挣扎,丁,骚扰,难堪,许可,汇报,过度,包围,提示,肺,混合,明智,武装,指甲,透露,斗争,选举,足以,隐私,口音,旋转,穿越,回顾,扁,欢乐,抚养,环节,残酷,使命,场合,酒精,模型,评估,解除,通讯,给予,典型,伪造,掩盖,团结,趴,翘,诱惑,火箭,负担,轮胎,团体,倾向,统治,遭遇,嘴唇,边缘,复活,双胞胎,居民,蜡烛,情形,立场,意志,仁慈,隧道,导弹,无比,一向,本事,突破,指令,石油,撤退,悲惨,模式,忽略,风暴,外表,额外,干扰,牵,防守,欺负,挽救,脱离,酗酒,节奏,拼命,枕头,情节,操作,屏幕,吊,呵,过于,井,访问,慷慨,细胞,潜力,举动,鸽子,抗议,周年,政策,指责,哭泣,财富,侄子,良心,容忍,渣,清除,尊严,收音机,伴侣,遭受,肿瘤,气味,发布,预算,患者,滋味,手法,作弊,涉及,征服,报仇,浑身,布置,收藏,泄露,着迷,典礼,皆,抵抗,战术,局面,操纵,设置,奇妙,消除,代理,场面,纯粹,防止,窝,幢,超越,明明,原始,不惜,永恒,祖父,弱点,投诉,拽,高潮,服从,信念,火焰,贿赂,故障,签署,舱,打仗,创作,分散,咋,坟墓,降临,官方,棕色,推测,曲子,实施,贵族,敞开,陈述,边境,掩饰,维护,终点,野蛮,厌恶,漫长,责怪,赞助,正当,堕落,预料,合并,丢人,极端,年度,机械,拘留,刹车,裁判,巡逻,分裂,噪音,呕吐,定义,恐吓,清洁,折,羞耻,串,视线,帐篷,轨道,氧气,遗传,血压,十足,携带,守护,检验,误解,鉴于,例外,震撼,地步,打包,跳跃,保卫,掐,民主,撤销,妄想,事务,命名,防御,解放,司法,谣言,版本,报酬,动静,着想,丧失,人性,铺,粗鲁,辐射,带领,挪,迫不及待,潜水,光荣,挨,违背,瞬间,正经,遗产,圈套,看待,惊奇,人格,珍贵,思维,先进,真理,级别,竞赛,垫,引导,革命,岩石,嫌疑,迷惑,学位,干涉,交叉,元首,人间,本能,修复,认定,拳头,抵达,一流,悲哀,发觉,坑,居住,别墅,呈现,识别,和解,失误,元素,等候,贪婪,传达,镇定,捏,清晰,麻醉,细菌,仪器,无知,眼光,往常,亲热,放大,杰出,风趣,诞生,忠实,指定,以便,符号,鉴定,蹦,纤维,盗窃,推销,宣誓,终身,跪,需求,煎,捣乱,雷达,哄,福利,牵扯,循环,探索,驱逐,局势,财务,峡谷,运行,终止,模样,登陆,含义,频率,资助,拖延,以往,优先,争夺,挖掘,赋予,回避,妥协,警惕,精确,钞票,依赖,演绎,上瘾,气色,意图,坚定,倾听,电源,玩弄,新郎,吩咐,童话,保管,高尚,偏见,解散,焦点,无耻,仍旧,战略,封闭,首要,脉搏,走私,出路,动脉,掏,目睹,恶化,监督,阻碍,宪法,幼稚,歧视,极限,严厉,面子,激励,特定,港口,引用,曝光,扑,古董,纯洁,压抑,知觉,流浪,进化,发行,挽回,遥远,着手,途径,唠叨,炫耀,目光,摇摆,镇静,保障,名誉,处置,解剖,刑事,束,统计,腐烂,容器,生理,空白,打猎,捞,融化,跨,奉献,场所,祖国,要命,精心,固执,冷酷,床单,勉强,和谐,榜样,关照,纠正,条款,包装,损坏,中断,担保,液体,报答,英勇,番,粒,势力,认可,资产,占领,注视,销毁,饥饿,上级,财政,依旧,磕,差别,缺陷,憋,制止,言论,活该,恰当,部位,脂肪,埋葬,塌,华丽,磁带,占据,岗位,疤,前提,横,答复,大伙儿,光芒,揭露,粉色,近来,比方,屈服,膜,诈骗,是非,崭新,亦,履行,昂贵,彩票,回收,沉重,化验,家属,蚂蚁,僵硬,演习,束缚,平凡,全力以赴,忧郁,传单,瘫痪,黎明,顽固,免得,泼,贩卖,比喻,万分,协调,皇帝,缘故,跟随,罕见,安宁,为难,兑现,起初,当场,当面,毫米,腐败,油漆,往事,片刻,方位,分辨,恩怨,难得,溅,功劳,安置,信赖,原告,行政,嫌,跌,战役,权威,偿还,作风,殴打,罢工,智商,迈,兜,便利,强制,免疫,烹饪,澄清,扩散,依据,竭尽全力,预期,过失,拧,图案,后代,卡通,拿手,孔,规划,支撑,航行,淋,同胞,伴随,沼泽,折腾,案例,体面,祖先,导航,珍珠,恼火,探望,临床,迟钝,外界,颇,事态,准则,覆盖,初步,先前,示范,边界,挑剔,以免,飞翔,通缉,无赖,扰乱,搭配,统统,饮食,热门,审查,推翻,虚伪,谴责,测量,威力,敬礼,吹牛,辨认,特意,激发,成天,发财,压迫,姿态,奖赏,丸,金融,界限,品尝,可行,种子,雕塑,共和国,手势,隐蔽,充足,人工,产业,群众,口气,公关,散发,水泥,气质,任命,旋律,争议,琢磨,采集,品质,算数,俘虏,颠倒,现状,宫殿,等级,宽容,喇叭,莫名其妙,旗帜,期限,分歧,探测,智力,用户,当选,书面,反常,原先,遥控,砖,空虚,反感,光彩,颤抖,苍白,踪迹,否决,交代,忙碌,排斥,设想,终究,内在,延续,视力,忍耐,样品,棉花,实行,铜,啃,岁月,专长,灭亡,约束,值班,辩解,部署,合成,补救,记载,体系,供给,埋伏,教养,疲惫,温和,生效,不顾,抚摸,搏斗,标题,疑惑,耀眼,火药,拾,讨好,迷信,出身,灿烂,清晨,鼻涕,任意,野心,季度,瞪,理所当然,职务,挑衅,残留,视野,粉碎,动身,摊,公道,疏远,擅自,蔓延,废墟,敏锐,翼,辉煌,扒,密封,致力,轰动,审理,呼唤,眨,设立,延期,首饰,北极,弦,登录,蒸发,竖,盲目,冲击,畏惧,频繁,支配,时常,证书,克制,壮观,住宅,思念,归还,成本,捧,欣慰,削,条约,一贯,股份,丰满,侵略,更新,拐杖,玉,授予,推理,蛋白质,庞大,验证,储存,坡,潮流,不择手段,包袱,扛,徘徊,侧面,臂,备忘录,泡沫,摩擦,捍卫,层次,辅助,劈,戒备,严密,原理,预先,将近,创新,渠道,苏醒,奔驰,塑造,当前,消毒,快活,收益,况且,捕捉,瀑布,散布,偏偏,麻痹,锋利,笨拙,救济,得罪,让步,枝,隆重,机遇,高明,意料,扭转,洪水,诽谤,别扭,专利,声誉,区分,愈,拣,喜悦,机灵,音响,精致,抢救,把手,开支,残疾,迄今为止,消耗,股东,生育,发育,一如既往,风度,分解,疲倦,辜负,歹徒,斑,故乡,贫困,内幕,司令,反驳,反射,政权,缺席,迫害,锤,粥,描绘,平行,窜,诸位,干预,搂,鞠躬,惯例,照样,融洽,较量,做主,向导,熄灭,冻结,揉,裁缝,素食,淹没,公务,放射,合伙,考察,鄙视,光辉,伺候,要点,触犯,风光,打官司,屑,款待,捎,不妨,断绝,模范,构思,注重,呻吟,心血,孤立,失事,胜负,不堪,遵循,掠夺,刊登,气象,奢侈,延伸,殖民地,喘气,麻木,精通,溪,启示,步伐,手艺,挫折,遍布,动态,决策,疏忽,藐视,施展,饶恕,虚假,乞丐,连锁,贝壳,坠,想方设法,沸腾,草率,习俗,冒充,紧迫,衷心,下属,周边,纠纷,备份,充实,储备,观光,领土,渗透,领事馆,宣扬,颁发,妥当,起草,智能,向往,起源,经费,顾虑,施加,侥幸,美满,收缩,繁殖,大致,堵塞,圆满,钦佩,沐浴,货币,树立,维生素,便条,不得已,反馈,主导,表态,冷却,协商,大臣,皱纹,管辖,偏僻,山脉,笼罩,起伏,扩张,派遣,间接,坚固,崇高,调节,共鸣,债券,务必,持久,撇,众所周知,掰,攒,话筒,慎重,方圆,埋怨,重心,称号,调动,预兆,微不足道,追究,国防,筹备,选拔,配偶,联想,抵制,前景,行列,巷,示威,漂浮,计较,器材,寂静,恨不得,废除,闪烁,敏捷,四肢,制裁,丰盛,嗅觉,渺小,过滤,特长,加工,分泌,振奋,胡乱,腐蚀,瘸,流露,启程,倾斜,高峰,借助,相应,气概,遗失,混淆,机动,冤枉,事迹,承办,倒闭,书籍,礼节,之际,逼迫,富裕,表决,和蔼,平原,皮革,枯燥,惦记,盛,记性,正规,品种,衰老,公告,粉末,转达,平面,嚷,掀起,空洞,猛烈,关怀,心态,贬低,探讨,种植,支柱,爱戴,辫子,胸膛,国务院,胡须,商标,宽敞,无动于衷,体谅,民间,受罪,繁忙,根源,濒临,中立,健全,风味,见解,定期,凑合,熨,过渡,自主,开展,台风,急切,谅解,断定,徒弟,大肆,畅销,不时,款式,犹如,修建,肖像,照耀,储蓄,可口,平庸,懒惰,盘旋,橙,小心翼翼,默默,题材,糟蹋,弹性,文物,生锈,个体,陶醉,叼,庄稼,海滨,凡是,就职,赠送,轮廓,演变,二氧化碳,委员,烘,晋升,灵敏,分明,规范,创立,不禁,气压,境界,钩子,口头,恰巧,剧烈,任性,情理,严峻,驻扎,庄严,气势,不愧,反面,充当,蹬,呼吁,君子,卓越,含糊,辛勤,周期,领悟,坚硬,潇洒,资本,当代,公然,搁,筛选,过瘾,文凭,论坛,顽强,安详,丙,资深,实质,素质,上任,齐心协力,逢,寄托,高涨,高超,谜语,拥护,鉴别,名额,郑重,通用,仓促,蔑视,片断,著作,丑恶,采纳,采购,搅拌,桥梁,钙,践踏,密度,甭,机智,柔和,寻觅,人道,被动,大意,走漏,领会,恰到好处,推论,花瓣,配备,外行,颠簸,飞跃,调料,开阔,精华,支出,座右铭,土壤,阵地,留神,信誉,分量,标本,凝视,理睬,生态,哨,私自,对策,泄气,挥霍,形态,请教,黄昏,遗留,薄弱,全局,牢固,遭殃,精密,杂技,还原,以致,神仙,提拔,显著,瓦解,削弱,晾,一度,得力,人为,可观,裁员,波浪,数额,垂直,尖锐,请柬,结晶,告辞,悔恨,指南针,诚挚,陶瓷,局部,巢穴,未免,齐全,公式,胆怯,来历,雕刻,悬念,公认,阶层,搓,腐朽,寺庙,规章,内涵,补贴,源泉,总而言之,阻挠,间隔,告诫,交涉,慢性,保养,留恋,沉闷,课题,牲畜,歪曲,巴不得,沉思,半途而废,物资,立体,调解,档次,衰退,舆论,对应,变质,剥削,酝酿,争端,主流,株,航天,水龙头,编织,诬陷,愣,咀嚼,跟前,桨,无理取闹,趣味,截止,捆绑,报销,天然气,阻拦,容纳,容貌,弥漫,敷衍,考古,广阔,传授,名副其实,租赁,破例,生机,拘束,正宗,和睦,闲话,候选,连同,宗旨,上游,局限,响应,就业,窍门,晴朗,专程,口腔,开朗,抱负,凝固,干劲,停顿,日益,贪污,福气,缠绕,更正,传记,溶解,盈利,缓和,对称,从容,秃,叹气,力所能及,优越,独裁,沉着,惋惜,开采,暧昧,包庇,文雅,鲜明,条理,直径,滋润,心甘情愿,吝啬,昔日,成效,狭窄,性能,要素,一帆风顺,宏伟,无忧无虑,奔波,勇于,拼搏,向来,庄重,孕育,茫茫,绣,细致,事项,田野,陈旧,摧残,牢骚,运算,动员,凝聚,攀登,岳母,次序,流通,节制,尖端,批判,急躁,思索,体积,复兴,夕阳,缺口,谦逊,愚昧,才干,现成,发炎,屏障,乐谱,嫂子,率领,展望,无非,迁徙,惊动,茫然,压缩,滔滔不绝,曲折,迟疑,深沉,巩固,索取,示意,觉醒,方言,耗费,败坏,请帖,严禁,适宜,泛滥,阐述,培育,停滞,过问,权衡,划分,若干,炎热,表彰,焦急,打量,奥秘,应酬,响亮,转折,牵制,插座,当务之急,增添,对立,敬业,附属,自卑,毅力,盛开,背诵,汹涌,指标,腹泻,妥善,坚实,后勤,启事,庸俗,隔阂,譬如,周密,凶恶,重叠,面貌,深奥,雌雄,相差,铸造,优异,出息,枯萎,专题,急剧,投掷,摸索,固体,转让,伯母,致辞,田径,鼓动,排放,范畴,雪上加霜,解体,迁就,饲养,轮船,改良,勤劳,布局,舟,作废,腥,博览会,利害,果断,不像话,简陋,简化,提炼,反思,唯独,阵容,规格,空想,地质,方针,凄凉,号召,分红,狼狈,附件,发呆,干旱,荒凉,团圆,清澈,筐,致使,格式,投机,里程碑,嘈杂,无精打采,切实,化石,爽快,丰收,参照,颁布,幅度,压榨,迸发,配套,简要,逝世,整顿,修养,威风,开明,英明,抹杀,秤,总和,董事长,真挚,隐患,狭隘,垄断,本钱,功效,申报,亚军,勾结,摄氏度,治理,结算,动荡,主权,新陈代谢,柴油,岔,吃力,主办,虚荣,会晤,惹祸,无偿,媳妇,滞留,接连,充沛,参谋,畅通,唾弃,悬挂,坚韧,堆积,盛行,海拔,斯文,生疏,眯,意向,狠心,空隙,别致,创业,开拓,为期,自发,攻克,伤脑筋,派别,觉悟,端正,通货膨胀,对照,文献,崇敬,和气,处分,媒介,港湾,暂且,科目,点缀,冷落,苦涩,霸道,一丝不苟,赞叹,歌颂,嘱咐,杂交,耸,有条不紊,浸泡,迟缓,眼色,威信,栏目,慰问,一目了然,时事,倔强,自力更生,世代,灯笼,新颖,俯视,停泊,兴高采烈,周折,踏实,立足,朴素,物业,杠杆,开辟,家喻户晓,靠拢,淡水,丛,框架,确立,盛情,进而,冰雹,肆无忌惮,平坦,请示,狼吞虎咽,工艺品,疙瘩,埋没,时而,草案,品德,倘若,便于,赤字,随即,精简,散文,偏差,以至,雄伟,母语,举足轻重,装卸,通俗,衬托,考核,繁华,注释,大体,姑且,发扬,油腻,论证,灌溉,摘要,变故,天文,误差,恏,反问,争气,隐约,调和,不相上下,伶俐,书法,萌芽,波涛,问世,加剧,追悼,寒暄,锦上添花,立方,上进,播种,千方百计,钻研,胸怀,拄,心疼,不屑一顾,陈列,赤道,无穷无尽,镶嵌,力求,巴结,刊物,着重,督促,湖泊,遏制,心得,椭圆,操劳,盖章,栽培,颈椎,章程,昼夜,迎面,不言而喻,名次,倡导,舒畅,神气,敌视,招收,吹捧,列举,佳肴,托运,渔民,诧异,变迁,导向,忌讳,公证,成心,亏待,制约,朴实,魄力,固然,顿时,吉祥,呼啸,涌现,索性,鞭策,相声,周转,茎,家常,讥笑,答辩,兴旺,壮丽,蔚蓝,借鉴,学说,慈祥,纵横,历来,截至,分寸,夹杂,反之,飘扬,壮烈,威望,旷课,纺织,文艺,贯彻,哺乳,恭敬,喧哗,启蒙,悬殊,蕴藏,俗话,畔,归根到底,拟定,搀,污蔑,棍棒,起哄,沿海,操练,梢,多元化,相等,寓言,留念,固有,严寒,批发,逆行,承包,贬义,挑拨,亏损,扎实,落成,斟酌,次品,地势,力争,书记,涂抹,自满,法人,合算,饱和,陡峭,谢绝,职能,舰艇,遮挡,洽谈,浓厚,衣裳,剪彩,荤,根深蒂固,及早,格局,哆嗦,花蕾,势必,挎,并列,茂盛,空前绝后,辽阔,兴隆,实惠,肥沃,检讨,再接再厉,无微不至,兢兢业业,零星,与日俱增,雄厚,弊端,怠慢,耐用,风气,爱不释手,志气,衔接,吞吞吐吐,热泪盈眶,美观,气魄,见义勇为,附和,短促,盛产,神态,取缔,屡次,称心如意,应邀,调剂,扩充,磨合,声势,效益,谋求,征收,落实,杜绝,馋,勘探,化肥,防治,完备,倡议,普及,磋商,实事求是,宁肯,层出不穷,东张西望,立交桥,聋哑,循序渐进,熏陶,吃苦,天伦之乐,就近,珍稀,缴纳,急功近利,作息,水利,争先恐后,验收,服气,盆地,贫乏,恍然大悟,耕地,丘陵,闭塞,矿产,审美,骨干,叮嘱,亭子,瞻仰,支流,物美价廉,奠定,一举两得,娇气,刹那,共计,沉淀,见多识广,园林,招标,后顾之忧,稿件,兴致勃勃,画蛇添足,不敢当,不由得,封建,砍伐,霞,稠密,挺拔,据悉,感慨,依托,贤惠,昌盛,日新月异,刻不容缓,聚精会神,得不偿失,把关,精打细算,逐年,布告,供不应求,欣欣向荣,炉灶,出神,优胜劣汰,比重,须知,废寝忘食,不免,凹凸,纲领,边疆,正月,振兴,乡镇,堤坝,朝代,历代,斩钉截铁,廉洁,气功,毅然,正气,辩证,宏观,锲而不舍,䄦,微观,清真,难能可贵,潜移默化,序言,淡季,外向,豪迈,不料,查获,省会,弊病,船舶,体裁,朝气蓬勃,见闻,任重道远,尚且,风土人情,礼尚往来,举世瞩目,苦尽甘来,鸦雀无声,川流不息,悬崖峭壁,混浊,压岁钱,籍贯,精益求精,稻谷,过奖,连年,南辕北辙,拜年,乌黑,公安局,季军,诞辰,知足常乐,急于求成,络绎不绝,津津有味,联欢,正负,泰斗,各抒己见,畜牧,馅儿,勉励,相辅相成,理直气壮,旗袍,生肖,侃侃而谈,沾光,博大精深,羽绒服,炊烟,纪要,得天独厚,递增,踊跃,勤俭,经纬,农历,恳切,温带,东道主,喜闻乐见,深情厚谊,端午节,对联,将就,饱经沧桑,华侨,飞禽走兽,武侠,丢三落四,儒家,元宵节,压制,啰唆,墨水儿,岂有此理,师范,心眼儿,执着,拔苗助长,涮火锅,玩意儿,简体字,繁体字,纳闷儿,统筹兼顾,烟花爆竹,纽扣儿

TIẾNG TRUNG THUỐC ĐÔNG Y

 TIẾNG TRUNG THUỐC ĐÔNG Y


Giảo cổ lam 絞股藍/ 绞股蓝 jiǎogǔlán

Hạ diệp châu 叶下珠 yè xià zhū

Hạ khô thảo 夏枯草 xià kūcǎo

Hà thủ ô đỏ 何首乌 héshǒuwū

Hắc chi ma 黑芝麻 hēi zhīma

Hải cáp xác 海蛤壳 hǎi há ké

Hải kim sa 海金沙 hǎi jīnshā

Hải long 海龙 hǎilóng

Hải mã 海马 hǎimǎ

Hải tảo 海藻 hǎizǎo

Hạn liên thảo 旱莲草 hàn lián cǎo

Hạnh nhân 杏仁 xìngrén

Hậu phác 厚朴 hòu pǔ

Hoa hòe 槐米 huái mǐ

Hoả ma nhân 火麻仁 huǒ má rén

Hoài sơn “山 藥/ 山药” shānyào/ shānyào

Hoàng bá 黄柏 huángbò

Hoàng cầm 黄芩 huángqín

Hoàng đằng 黄藤 huáng téng

Hoàng kỳ 黄芪 huángqí

Hoàng liên 黄连 huánglián

Hoàng nàn 黃 檀 huáng tán

Hoàng tinh 黄精 huángjīng

Hoạt thạch 滑石 huáshí

Hoắc hương 广藿香 guǎng huò xiāng

Hổ cốt 虎骨 hǔ gǔ

Hồ đào nhân 核桃仁 hétáo rén

Hồ tiêu 胡椒 hújiāo

Hổ trượng 琥 杖 hǔ zhàng

Hồ tuy 胡 荽 hú suī

Hồng đường 红糖 hóngtáng

Hồng hoa 红花 hóng huā

Hồng sâm 红参 hóng cān

Hùng hoàng 雄黄 xiónghuáng

Hương phụ 香附 xiāng fù

Huyền sâm 玄参 xuán shēn

Huyết dư thán 血余炭 xuè yú tàn

Huyết giác 血 角 xuè jiǎo

Huyết kiệt 血竭 xuè jié

Hy thiêm 豨莶 xī xiān

Ích mẫu thảo 益 母 草 yìmǔcǎo

Ích trí nhân 益 智 仁 yì zhì rén

Kê huyết đằng 鸡血藤 jī xuè téng

Kê nội kim 雞 內 金/鸡内金 jī nèi jīn/jī nèi jīn

Kê Tử Hoàng 鸡子黄 jīzi huáng

Kha tử 訶 子 hē zi

Khiếm thực 芡 實 qiànshí

Khiên ngưu tử 牽 牛 子/牵牛子 qiānniúzi/qiān niú zi

Khổ luyện căn bì 苦楝根皮 bì kǔliàn gēn pí

Khổ sâm 苦 參 kǔ cān

Khổ tửu 苦酒 kǔ jiǔ

Khoan cân đằng 寬 筋 藤 kuān jīn téng

Khoản đông hoa 款 冬 花 kuǎndōng huā

Khương hoàng 姜黃 jiānghuáng

Khương hoạt 姜活 jiāng huó

Kim anh 金 櫻 jīn yīng

Kim ngân 金银 jīn yín

Kim tiền thảo 金 錢 草 jīnqián cǎo

Kinh giới 荊 芥 jīngjiè

La hán quả 罗汉果 luóhànguǒ

Lai phục tử 莱菔子 láifú zi

Lệ chi hạch 荔枝核 lìzhī hé

Liên nhục 莲肉 lián ròu

Liên kiều 連 翹/连翘 lián qiào/liánqiáo

Linh chi 靈 枝/灵枝 líng zhī/líng zhī

Lô hội 蘆 薈/芦荟 lúhuì/lúhuì

Long cốt 龙骨 lónggǔ

Long đởm thảo 龍 膽 草/龙胆草 lóng dǎn cǎo/lóng dǎn cǎo

Long não 龍 腦/龙脑 lóng nǎo/lóng nǎo

Long nhãn nhục 龍 眼 肉 lóngyǎn ròu

Lúa mì 小麦 xiǎomài

Mã đề 馬蹄 mǎtí

Ma hoàng 麻黄 máhuáng

CHỦ ĐỀ KHÔNG GIAN, VŨ TRỤ

 CHỦ ĐỀ KHÔNG GIAN, VŨ TRỤ


1. 星 xīng:sao,ngôi sao

2. 太阳 tàiyáng:mặt trời

3. 星系 xīng xì:hệ hành tinh

4. 小 星星 xiǎo xīngxīng:ngôi sao

5. 月亮 yuèliang:mặt trăng

6. 流星 liúxīng:sao băng

7. 火山口 huǒshān kǒu: miệng núi lửa

8. 地球 dìqiú:trái đất

9. 行星 xíngxīng:hành tinh

10. 观测 所 guāncè suǒ:trạm quan sát

11. 望远镜 wàngyuǎnjìng:kính viễn vọng

12. 宇航员 yǔháng yuán:nhà du hành vũ trụ

13. 航天飞机 hángtiānfēijī:tàu con thoi

14. 火箭 huǒjiàn:hỏa tiễn

15. 月球模块 yuèqiú mó kuài

16. 外星人 wàixīngrén: người ngoài hành tinh

17. 飞碟 fēidié:đĩa bay

18. 机器人 jīqìrén:người máy,robo

19. 太空船 tàikōng chuán:tàu vũ trụ

20. 空间站 kōngjiān zhàn:trạm không gian

21. 光 guāng:ánh sáng

22. 太阳系 tàiyángxì:hệ mặt trời

23. 银河 yínhé:ngân hà

24. 软道 ruǎn dào:quỹ đạo

25. 黑 洞 hēi dòng:lỗ đen vũ trụ

26. 辐射 fúshè:tia bức xạ

27. 伽 玛 射线 gā mǎ shèxiàn:tia gamma

28. X- 射线 shèxiàn:tia X

29. 天蚀 tiān shí:thiên thực (nhật thực,nguyệt thực)

30. 月亮 yuè liàng (mặt trăng)

CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC 1

 CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC  1


1. 校门(xiàomén) Cổng trường

2. 传达室 (chuándáshì) Phòng bảo vệ

3. 校车 (xiàochē) Xe bus trường

4. 公告(gōnggào)栏(lán) Bảng thông báo

5. 教学 (jiàoxué)楼(lóu) Khu giảng đường

6. 学生(xuéshēng)食堂(shítáng) nhà ăn sinh viên

7. 教师 (jiàoshī)餐厅(cāntīng) Nhà ăn giáo viên

8. 男生(nánshēng)宿舍(sùshè) Ký túc nam

9. 女生(nǚshēng)宿舍(sùshè) Ký túc nữ

10. 教室(jiàoshì)宿舍(sùshè) Ký túc xá giáo viên

11. 足球场(zúqiúchǎng)Sân bóng đá

12. 操场(cāochǎng) Sân vận động

13. 礼堂(lǐtáng) Hội trường, lễ đường

14. 图书馆(túshūguǎn) Thư viện

15. 篮球场(lánqiúchǎng) Sân bóng rổ

16. 体育馆(tǐyùguǎn) Nhà thi đấu

17. 教室(jiàoshì) Lớp học

18. 教师(jiàoshī)办公室(bàngōngshì) Phòng giáo viên

19. 教务处(jiàowùchù) Phòng đào tạo

20. 招生(zhāoshēng)办公室(bàngōngshì) Phòng tuyển sinh

21. 校长(xiàozhǎng)室(shì) Phòng hiệu trưởng

22. 音乐(yīnyuè)教(jiào)室(shì) Phòng học nhạc

23. 阶梯教室(jiētījiàoshì) Giảng đường kiểu bậc thang

24. 实验室(shíyànshì) Phòng thí nghiệm

25. 机房(jīfáng) Phòng máy tính

26. 医务室(yīwùshì) Phòng y tế

27. 校医(xiàoyī) Bác sĩ của trường học

28. 游泳池(yóuyǒngchí) Bể bơi

29. 教练(jiàoliàn) Huấn luyện viên

30. 图书馆(túshūguǎn) Thư viện

31. 阅览室(yuèlǎnshì) Phòng đọc

32. 百科全书(bǎikēquánshū) Bách khoa toàn thư

33. 论文(lùnwén) Luận văn

34. 画册(huàcè) Sách tranh/ Artbook

35. 借书证(jièshūzhèng) Thẻ mượn

36. 杂志(zázhì) Tạp chí

37. 报纸(bàozhǐ) Báo

38. 借书处(jièshūchù) Quầy mượn sách

39. 词典(cídiǎn) Từ điển

40. 出版社(chūbǎnshè) Nhà xuất bản

41. 书(shū) Sách

42. 书名(shūmíng) Tên sách

43. 作者(zuòzhě) Tác giả

44. 还书(huánshū)处(chù) Quầy trả sách

45. 损坏(sǔnhuài) Hỏng, hư tổn

46. 电(diàn)子(zǐ)期(qī)刊(kān) Tạp chí điện tử

47. 检索(jiǎnsuǒ) Tìm kiếm

48. 复印室(fùyìnshì) Phòng photocopy

49. 小说(xiǎoshuō) Tiểu thuyết

50. 书架(shūjià) Giá sách

TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ

 TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ


Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō

Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō

Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō

Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō

Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō

Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō

Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō

Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō

Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō

Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō

Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō

Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō

Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō

Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō

Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán

Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō

Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù

Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn

Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái

Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái

Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái

Khăn trải bàn: 台布 táibù

Đèn bàn: 台灯 táidēng

Bàn trà: 茶几 chájī

Bộ bàn: 套几 tào jī

Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī

Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng

Ghế dài: 张凳 zhāng dèng

Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng

Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng

Ghế đá: 石凳 shí dèng

Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng

Ghế mây (tre): 竹凳 zhú dèng

Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng

Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng

Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng

Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ

Ghế tựa: 椅子 yǐzi

Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ

Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ

Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ

Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ

Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ

Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ

Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ

Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ

Ghế mây: 藤椅 téng yǐ

Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ

Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ

Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ

MỘT SỐ TỪ THƯỜNG DÙNG Ở CÔNG TY

 MỘT SỐ TỪ THƯỜNG DÙNG Ở CÔNG TY

===================

经理 / jīng lǐ / manager / Giám đốc

客人 / kè rén / guest / khách 

同事 / tóng shì / colleague / đồng nghiệp

老板 / lǎo bǎn / boss / sếp

职员 / zhí yuán / staff member / nhân viên

前台 / qián tái / reception / tiếp tân

打印 / dǎ yìn / print / in, in ấn

秘书 / mì shū / secretary / thư ký

发传真 / fā chuán zhēn / send a fax / chuyển fax

发邮件 / fā yóu jiàn / send an e-mail / gửi e-mail

文件 / wén jiàn / file / văn kiện, tập tin

复印 / fù yìn / copy / copy

司机 / sī jī / driver / tài xế, lái xe

会议 / huì yì / meeting / hội nghị

办公室 / bàn gōng shì / office / phòng làm việc

打扫 / dǎ sǎo / clean / quét, scan

重要 / zhòng yào / important / quan trọng

上班 / shàng bān / go to work / đi làm 

下班 / xià bān / leave work / tan ca

请假 / qǐng jiǎ / ask for leave / xin nghỉ phép

同意 / tóng yì / agree with / đồng ý

咖啡 / kā fēi /coffee / cà phê

公司 / gōng sī/company / công ty

加班 / jiā bān /work overtime / tăng ca

迟到 / chí dào /be late for / đến muộn 

总经理(副总经理) / zǒng jīng lǐ (fù zǒng jīng lǐ ) /general manager(vice manager) / Tổng (phó tổng) giám đốc

开会时间 / kāi huì shí jiān /meeting time / thời gian họp

修打印机(传真机) / xiū dǎ yìn jī (chuán zhēn jī ) /repair printer(repair fax) / sửa máy in(máy fax)

做会议记录/ zuò huì yì jì lù / make a note of the meeting / ghi chép nội dung cuộc họp

来下办公室 / lái xià bàn gōng shì / come to the office / đến phòng làm việc

去下会议室 / qù xià huì yì shì / go to the meeting room / đi đến phòng hội nghị

资料室 / zī liào shì /reference room / phòng tư liệu

升职 / shēng zhí / promotion / thăng chức

加薪 / jiā xīn / pay raise / tăng lương

周六加班 / zhōu liù jiā bān /saturday overtime / cuối tuần tăng ca

发工资 / fā gōng zī /pay wages / phát tiền lương

发奖金 / fā jiǎng jīn / pay bonuses / phát tiền thưởng

饮水机 / yǐn shuǐ jī/water dispenser / máy đun nước

整理文件 / zhěng lǐ wén jiàn /organize files /sắp xếp văn kiện

经验丰富 / jīng yàn fēng fù /experienced /kinh nghiệm phong phú

团队精神 / tuán duì jīng shén /teamwork spirit / tinh thần làm việc nhóm

签合同 / qiān hé tóng /contract / ký hợp đồng

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TUYỂN DỤNG

 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TUYỂN DỤNG


1. Phỏng vấn xin việc 求职面试 Qiú zhí miàn shì

2 .Tuyển dụng 招聘 zhāo pìn

3 .Tuyển công nhân 招工 zhāo gōng

4 .Ứng tuyển 应聘 yìng pìn

5 .Được tuyển dụng 被录取 bèi lù qǔ

6 .Vị trí/công việc 职位/岗位 zhíwèi/gǎng wèi

7 .Họ và tên 姓名 xìng míng

8 .Tuổi 岁 suì

9 .Sở thích 爱好 ài hào

Thích 喜欢 xǐ huān

11 .Yêu thích 喜爱 xǐ' ài

12 .Du lịch 旅行 lǚ xíng

13 .Đọc sách 看书 kàn shū

14 .Thể thao(vận động)运动yùn dòng

15 .Ưu điểm 优点 yōu diǎn

16 .Chăm chỉ 认真 Rèn zhēn

17 .Nhẫn nại 有耐心 Yǒu nài xīn

18 .Có tinh thần trách nhiệm 有责任感 Yǒu zé rèn gǎn

19 .Ham học hỏi 好学 hào xué

20 .Tỉ mỉ 细心 xì xīn

21 .Năng lực giao tiếp tốt 沟通能力好gōu tōng néng lì hǎo

22 .Có thể làm việc nhóm能跟团队工作néng gēn tuán duì gōng zuò

23 .Khuyết điểm 缺点 quē diǎn

24 .Sở trường 特长 tè cháng

25 .Điểm yếu 弱点 ruò diǎn

26 .Kinh nghiệm 经验 jīng yàn

27 .Yêu cầu 要求 Yāo qiú

28 .Đồng ý 同意 tóng yì

29 .Đồng ý(tự nguyện) 愿意 yuàn yì

30 .Tăng ca 加班 jiā bān

31 .Đi làm theo ca 轮班 lún bān

32 .Đi ca sáng 上早班 shàng zǎo bān

33 .Đi ca chiều 上午班 shàng wǔ bān

34 .Đi ca đêm 上夜班 shàng yè bān

35 .Đi ca ngày(hành chính) 上白班 shàng bái bān

36 .Áp lực 压力 yā lì

37 .Vất vả 辛苦 xīn kǔ

38 .Nặng nhọc 繁重 fán zhòng

39 .Độc hại 毒害 dú hài

40 .Chiều cao 身高 shēn gāo

41 .Cân nặng 体重 tǐ zhòng

42 .Kg 公斤 gōng jīn

43 .Mét(m) 米 mǐ

44 .Công nhân học việc 学徒工 Xué tú gōng

45 .Thời gian thử việc 试用期 shì yòng qí

46 .Qua thời gian thử việc 过试用期 guò shì yòng qí

47 .Chuyển chính thức 转正 zhuǎn zhèng

48 .Đánh giá chuyển chính thức 转正考核 zhuǎn zhèng kǎo hé

49 .Tiền lương 薪资/工资/薪水 xīn zī/gōng zī/xīn shuǐ

50 .Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?你今年多大了 Nǐ jīn nián duō dà le?

51 .Tôi năm nay 25 tuổi rồi我今年25岁了 - Wǒ jīn nián 25 suì le

52 .Thủ tục vào xưởng 入厂手续 rù chǎng shǒu xù

53 .Thủ tục nhận việc入职手续 rù zhí shǒu xù

55 .Hồ sơ cá nhân个人简历 gè rén jiǎn lì

56. (cái) Cần Bổ sung 要补充的 yào bǔ chōng (de)

Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành sơn

 Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành sơn


涂料、油漆 / Túliào, yóuqī/  sơn 

 滚筒刷 Gǔntǒng shuā cọ lăn sơn

Từ vựng tiếng Trung về ngành sơn, nhựa, cao su

1 改性塑料 Nhựa biến tính Gǎi xìng sùliào

2 合成材料助剂 Phụ gia sản xuất Héchéng cáiliào zhù jì

3 脱模剂 Chất chống dính khuôn Tuō mó jì

4 增塑剂 Chất hóa dẻo Zēng sù jì

5 促进剂 Chất xúc tác Cùjìn jì

6 热稳定剂 Chất ổn định nhiệt Rè wěndìng jì

7 抗冲击剂 Chất chống va đập Kàng chōngjí jì

8 防老剂 Chất chống oxy hóa Fánglǎo jì

9 偶联剂 Chất tạo liên kết Ǒu lián jì

10 填充剂 Chất làm đầy Tiánchōng jì

11 塑料加工 Gia công nhựa Sùliào jiāgōng

12 注塑加工 Gia công ép nhựa Zhùsù jiāgōng

13 挤塑加工 Gia công đùn nhựa Jǐ sù jiāgōng

14 吹塑加工 Gia công thổi nhựa Chuī sù jiāgōng

15 滚塑加工 Gia công lăn nhựa Gǔn sù jiāgōng

16 吸塑加工 Gia công hút nhựa Xī sù jiāgōng

17 塑料表面处理 Xử lý bề mặt nhựa Sùliào biǎomiàn chǔlǐ

18 其他橡胶加工 Gia công khác Qítā xiàngjiāo jiāgōng

19 橡胶成型加工 Gia công cao su thành hình Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng

20 塑料制品 Sản phẩm nhựa Sùliào zhìpǐn

21 塑料管 Ống nhựa Sùliào guǎn

22 塑料板(卷) Nhựa tấm (cuộn) Sùliào bǎn (juǎn)

23 塑料薄膜 Màng nhựa Sùliào bómó

24 泡沫塑料 Chất dẻo xốp Pàomò sùliào

25 塑料棒、塑料条 Thanh nhựa, dải nhựa Sùliào bàng, sùliào tiáo

26 塑料网 Lưới nhựa Sùliào wǎng

27 塑料零件 Linh kiện nhựa Sùliào língjiàn

28 塑料篷布 Bạt nhựa Sùliào peng bù

29 精细化学品 Hóa chất tinh khiết Jīngxì huàxué pǐn

30 涂料、油漆 Sơn, sản phẩm sơn Túliào, yóuqī

31 特种涂料 Sơn đặc chủng Tèzhǒng túliào

32 防腐涂料 Sơn chống gỉ Fángfǔ túliào

33 建筑涂料 Sơn xây dựng Jiànzhú túliào

34 汽车涂料 Sơn ô tô Qìchē túliào

35 船舶涂料 Sơn đóng tầu Chuánbó túliào

36 木器涂料 Sơn gỗ Mùqì túliào

37 金属漆 Sơn kim loại Jīnshǔ qī

38 塑料涂料 Sơn nhựa Sùliào túliào

39 油墨 Mực Yóumò

40 玻璃油墨 Mực in kính Bōlí yóumò

41 陶瓷油墨 Mực in gốm Táocí yóumò

42 塑料油墨 Mực in nhựa Sùliào yóumò

43 印纸油墨 Mực in giấy Yìn zhǐ yóumò

44 印布油墨 Mực in vải Yìn bù yóumò

45 UV油墨 Mực UV UV yóumò

46 防伪油墨 Mực in chống hàng giả Fángwěi yóumò

47 橡胶油墨 Mực in cao su Xiàngjiāo yóumò

助剂 Phụ gia ngành sơn /Túliào zhù jì/

光亮剂 Chất làm bóng /Guāngliàng jì/

润湿剂 Chất thấm ướt /Rùn shī jì/

除味剂 Chất khử mùi /Chú wèi jì/

催干剂 Chất làm khô nhanh /Cuī gān jì/

流平剂 Chất làm đều mầu /Liú píng jì/

锤纹助剂 Phụ gia sơn vân búa /Chuí wén zhù jì/

固化剂 Chất đóng rắn /Gùhuà jì/

涂料增稠剂 Chất tạo đặc /Túliào zēng chóu jì/

无机颜料 Chất màu vô cơ /Wújī yánliào/

钛白粉 Bột Titanium dioxide /Tài báifěn/

氧化锌 Kẽm oxit /Yǎnghuà xīn/

立德粉 Bột Lithopone /Lì dé fěn/

铅白 Chì trắng /Qiān bái/

铬黄 Crôm /Gè huáng/

珠光粉 Bột trân châu /Zhūguāng fěn/

金葱粉 Bột nhũ /Jīn cōng fěn/

夜光粉 Bột dạ quang /Yèguāng fěn/

合成胶粘剂 Keo, hồ dán /Héchéng jiāoniánjì/

UV胶 Keo UV /UV jiāo/

导电胶 Keo dẫn điện /Dǎodiàn jiāo/

万能胶 Keo vạn năng /Wànnéng jiāo/

绝缘胶 Keo cách điện /Juéyuán jiāo/

硬化胶 Keo làm cứng /Yìnghuà jiāo/

防火胶 Keo chống cháy /Fánghuǒ jiāo/

防水胶 Keo chống thấm /Fángshuǐ jiāo/

特种胶水 Keo nước đặc chủng /Tèzhǒng jiāoshuǐ/

合成材料助剂 Phụ gia sản xuất /Héchéng cáiliào zhù jì/

发泡剂 Chất tạo bọt /Fā pào jì/

光稳定剂 Chất ổn định quang /Guāng wěndìng jì/

热稳定剂 Chất ổn định nhiệt /Rè wěndìng jì/

防霉剂 Chất kháng men /Fáng méi jì/

增塑剂 Chất tăng dẻo /Zēng sù jì/

软化剂 Chất làm mềm /Ruǎnhuà jì/

化工 Hóa chất công nghiệp /Huàgōng/

烃类 ô-xit các-bon các loại cồn /Tīng lèi/

羧酸 Axit cacboxylic /Suō suān/

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THAO TÁC PHÍM TRÊN MÁY TÍNH 电脑操作键词语

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THAO TÁC PHÍM TRÊN MÁY TÍNH 电脑操作键词语


~ 按键 Key

跳离键,退出键 (Esc)

快速右移键,定位键,定格键,跳栏键 (Tab)

大小写转换键 (Caps Lock)

移位键,上挡键 (Shift)

控制键 (Ctrl)

功能键 (Fn)

转换键 (Alt)

空白键 (Space bar)

截取显示在萤幕的可视图像键,萤幕撷取画面键,列印萤幕 (PrtSc) (Print Screen)

数字锁定键 (Num Lock)

程式暂停键 (Pause)

插入键 (Ins) (Insert)

删除键(Del) (Delete)

归位键 (Home)

结束键 (End)

上一页键 (PgUp)

下一页键 (PgDn)

退位键,后退删除键 (Backspace)

换行键,输入键 (Enter)

方向键 (Arrow Key ↑↓←→)

波浪号,取代符号 (~)

感叹号,惊叹号 (! )

At 符号 (@)

井号 (#)

钱符号 ($)

百分比,百分比符号 (%)

插入号, 脱字符,乘方 (^)

And 符号 (&)

注释号, 星号, 乘号 (*)

开括号, 左开式圆括号 "("

关括号, 右关式圆括号 ")"

下划线,底线 (_)

加号 (+)

重音符,抑音符 (`)

连接号, 减号 (-)

等号 ( = )

左开式大括号 "{"

右关式大括号 "}"

垂直线 "|"

左开式方括弧 "["

右关式方括弧 "]"

反斜线 ()

冒号 ( : )

引号 (")

分号 ( ; )

撇号, 单引号 (')

大于 (<)

小于 (>)

问号 (?)

逗号 (,)

句点,句号,点 (.)

斜线, 除号 (/)

~~ 快速键,捷键,按键组合 Hotkey

Ctrl+A 选取全部

Ctrl+C 复制资料

Ctrl+V 贴上资料

Ctrl+X 剪下资料

Ctrl+Z 还原资料

F5 或 CTRL+R 重新整理目前网页。重新整理使用中的视窗。

WinKey 开始功能表

WinKey+Break 显示 [系统内容] 对话方块

WinKey+Tab 在工作列跳至下一个图示

WinKey+D 显示桌面

WinKey+L 显示欢迎画面

WinKey+M 最小化所有的视窗

WinKey+Shift+M 还原最小化的视窗

WinKey+E 开启 [我的电脑]

WinKey+F 搜寻档案或资料夹

WinKey +R 开启 [执行] 对话方块

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ GIÁNG SINH - NOEN

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ GIÁNG SINH - NOEN


1. 圣诞节 shèngdàn jié: Lễ Giáng Sinh

2. 圣诞节快乐 Shèngdàn jié kuàilè: Chúc Giáng sinh vui vẻ

3. 圣诞节前夕 shèngdàn jié qiánxī : Đêm Giáng Sinh

4. 圣诞节假期 shèngdàn jié jiàqī: Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh

5. 圣诞礼物 shèngdàn lǐwù: Quà Giáng Sinh

6. 圣诞老人 shèngdàn lǎorén: Ông Già Noel

7. 圣诞树 shèngdànshù: Cây thông Noel

8. 圣诞袜 shèngdàn wà: Tất Giáng Sinh

9. 圣诞蜡烛:Shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh

10. 圣诞大餐 shèngdàn dà cān: Bữa tiệc Giáng Sinh

11. 烟囱:Yāncōng: Ống khói

12. 壁炉 bìlú: Lò sưởi trong tường

13. 圣诞贺卡:Shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh

14. 圣诞饰品:Shèngdàn shìpǐn: Đồ trang trí giáng sinh

15. 驯鹿:Xùnlù: Tuần Lộc

16. 圣诞花环:Shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh

17. 糖果:Tángguǒ : Kẹo

18. 圣诞圣歌 shèngdàn shèng gē: Thánh ca Noel

19. 天使tiānshǐ: Thiên thần

20. 圣诞音乐 shèngdàn yīnyuè: Nhạc Giáng Sinh

21. 圣诞气氛 shèngdàn qìfēn: Không khí Giáng Sinh

22. 圣婴 shèng yīng: Đứa con của Thánh

23. 圣诞采购 shèngdàn cǎigòu: Mua sắm Noel

24. 包裹 bāoguǒ: Kiện hàng, bưu kiện

25. 耶稣基督 yēsū jīdū: Chúa Jesus

26. 圣诞舞会 shèngdàn wǔhuì: Vũ hội Giáng Sinh

27. 红丝带 hóng sīdài: Dải lụa đỏ

28. 烤火鸡kǎohuǒ jī: Gà tây quay

29. 包装纸 bāozhuāng zhǐ: Giấy gói quà

30. 圣诞玩具 shèngdàn wánjù: Đồ chơi Giáng Sinh

圣诞节 shèngdàn jié Ngày lễ giáng sinh/ noel (25/12)

平安夜 píng’ān yè Đêm bình an (24/12)

圣诞老人 shèngdàn lǎorén Ông già noel

圣诞树 shèngdànshù Cây thông noel

树干 shùgàn Cành cây

耶稣的诞生 yēsū de dànshēng Sự ra đời của chúa Jesu

教堂 jiàotáng Nhà thờ

天主教 tiānzhǔjiào Thiên chúa giáo

驯鹿 xùnlù Tuần lộc

雪橇 xuěqiāo Xe trượt tuyết

雪花 xuěhuā Hoa tuyết

雪人 xuěrén Người tuyết

糖果 tángguǒ Kẹo

拐杖糖 guǎizhàng táng Kẹo gậy

糖棒 táng bàng Kẹo que

姜饼 jiāng bǐng Bánh gừng

饼干 bǐnggān Bánh quy

热巧克力 rè qiǎokèlì Socola nóng

火鸡 huǒ jī Gà quay

礼物 lǐwù Món quà

卡片/ 圣诞卡 kǎpiàn/ shèngdànkǎ Thiệp

帽子 màozi Mũ

围巾 wéijīn Khăn quàng

毛衣 máoyī Áo len

玩具 wánjù Đồ chơi

铃 líng Chuông

铃铛 língdāng Lục lạc

花环 huāhuán Vòng hoa

蜡烛 làzhú Nến

袜子/圣诞袜 wàzi/shèngdàn wà Tất

壁炉 bìlú Lò sưởi trong tường

烛台 zhútái Giá cắm nến

精灵 jīnglíng Tinh linh

天使 tiānshǐ Thiên sứ

煤炭 méitàn Than đá

苹果酒 píngguǒ jiǔ Rượu táo

家庭欢聚 jiātíng huānjù Gia đình sum vầy

CÂU CHÚC TRONG MÙA GIÁNG SINH - NOEN

1.希望圣诞祝福给你带来欢乐,我的好朋友。

Xīwàng shèngdàn zhùfú gěi nǐ dài lái huānlè, wǒ de hǎo péngyǒu.

Tôi hy vọng rằng phước lành Giáng sinh sẽ mang lại cho bạn niềm vui, người bạn tốt của tôi.

2. 祝我的挚友圣诞快乐。

Zhù wǒ de zhìyǒu shèngdàn kuàilè.

Chúc bạn có mùa Giáng sinh vui vẻ

3. 希望我们能一起过圣诞节。

Xīwàng wǒmen néng yīqǐguò shèngdàn jié.

Tôi hy vọng chúc ta có một mùa Giáng sinh cùng với nhau

4. 愿你拥有美丽的圣诞所有的祝福。

Yuàn nǐ yǒngyǒu měilì de shèngdàn suǒyǒu de zhùfú.

Chúc bạn có mùa Giáng sinh an lành và phước lành.

5. 圣诞之际,祝你心中有首快乐的歌,新年快乐!

Shèngdàn zhī jì, zhù nǐ xīnzhōng yǒu shǒu kuàilè de gē, xīnnián kuàilè!

Vào ngày Giáng sinh, tôi chúc bạn một bài hát vui vẻ trong tim, chúc mừng năm mới!

6. 圣诞快乐,恭贺新禧!

Zài shèngdàn hé xīnnián láilín zhī jì, zhùfú nǐ píng’ān, kuàilè, xìngfú!

Chúc mừng giáng sinh, chúc mừng năm mới

7. 在圣诞和新年来临之际,祝福你平安、快乐、幸福!

Chúc bạn bình an, hạnh phúc và hạnh phúc nhân dịp Giáng sinh và năm mới!

8. 致以热烈的祝贺和良好的祝福,圣诞快乐,新年快乐。

Zhì yǐ rèliè de zhùhè hé liánghǎo de zhùfú, shèngdàn kuàilè, xīnnián kuàilè.

Chúc bạn những lời chúc tốt đẹp nhất, giáng sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc.

9. 美丽的圣诞节之际,谨致我的思念与祝福。

Měilì de shèngdàn jié zhī jì, jǐn zhì wǒ de sīniàn yǔ zhùfú.

Nhân dịp Giáng sinh đẹp, tôi chúc bạn có những ngày phước lành vui vẻ

10. 始终思念你,捎来圣诞佳节最美好的祝福,祝圣诞吉祥,新年如意。

Shǐzhōng sīniàn nǐ, shāo lái shèngdàn jiājié zuì měihǎo de zhùfú, zhù shèngdàn jíxiáng, xīnnián rúyì.

Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất vào mùa Giáng sinh, chúc bạn Giáng sinh vui vẻ, năm mới hạnh phúc.

11. 愿你一切平安,迎接快乐迎接幸福

Yuàn nǐ yīqiè píng’ān, yíngjiē kuàilè yíngjiē xìngfú

Chúc bạn mọi sự an lành, đón niềm vui, đón hạnh phúc.

12. 圣诞雪花为你而下,圣诞之树为你装扮,圣诞信息传递给你,圣诞来临幸福传递,转发越多越出奇迹,财运福运全属于你

Shèngdàn xuěhuā wèi nǐ ér xià, shèngdàn zhī shù wèi nǐ zhuāngbàn, shèngdàn xìnxī chuándì gěi nǐ, shèngdàn láilín xìngfú chuándì, zhuǎnfā yuè duō yuè chū qíjī, cáiyùn fú yùn quán shǔyú nǐ

Tuyết giáng sinh vì bạn mà rơi xuống, cây giáng sinh vì bạn mà lên đèn, tin mừng giáng sinh đã tới bên bạn, mừng đón giáng sinh xin hãy truyền đi. Truyền đi càng nhiều, yêu thương càng đậm, tài vận phúc vận đều sẽ tìm đến bạn.

13. 愿你永远平安!愿幸福和你终生相伴!愿你的礼物堆积如山

Yuàn nǐ yǒngyuǎn píng’ān! Yuàn xìngfú hé nǐ zhōngshēng xiàng bàn! Yuàn nǐ de lǐwù duījī rúshān

Chúc bạn bình an! chúc cho hạnh phúc đi cùng bạn suốt đời! Chúc quà giáng sinh chất đầy như núi

14. 不寻常的一夜即将在今夜,送你个苹果打发平安夜,保你平平安安日日夜夜

Bù xúncháng de yīyè jí jiàng zài jīnyè, sòng nǐ gè píngguǒ dǎfā píng’ān yè, bǎo nǐ píngpíng ān’ān rì rì yè yè

Một đêm tuyệt vời chính là đêm nay, tặng bạn quả bình an chung vui đêm nay, đem bình an đến bên mỗi ngày.

15. 天使说只要站在雪中画99朵郁金香许愿,上帝就会听到。我把花画满了整个院子,终于听见上帝说:许个愿吧。我赶紧说:要看短信的人圣诞节快乐!

Tiānshǐ shuō zhǐyào zhàn zài xuě zhōng huà 99 duǒ yùjīnxiāng xǔyuàn, shàngdì jiù huì tīng dào. Wǒ bǎ huā huà mǎnle zhěnggè yuànzi, zhōngyú tīngjiàn shàngdì shuō: Xǔ gè yuàn ba. Wǒ gǎnjǐn shuō: Yào kàn duǎnxìn de rén shèngdàn jié kuàilè!

Thiên sứ nói chỉ cần đứng trong tuyết vẽ 99 bông tuylíp rồi cầu nguyện, thượng đế sẽ nghe thấy. tôi vẽ chật kín cả khu vườn nhà, cuối cùng thượng đế cũng nghe thấy tôi cầu nguyện: Chúc người đọc tin nhắn này Giáng sinh vui vẻ!

16. 种上圣诞树,挂满小祝福,许下小心愿,愿你快乐伴

Zhǒng shàng shèngdànshù, guà mǎn xiǎo zhùfú, xǔ xià xiǎo xīnyuàn, yuàn nǐ kuài yuè bàn

Trồng cây giáng sinh, treo đầy những lời chúc nhỏ, ước những lời ước từ trong tim, chúc bạn luôn hạnh phúc

17. 吃了圣诞餐,生活日益上

Chīle shèngdàn cān, shēnghuó rìyì shàng

Ăn xong bữa giáng sinh, cuộc sống ngày một thăng hoa

Hình ảnh Hình ảnh Hình ảnh 10 lời chúc giáng sinh bằng tiếng Trung hay và ấm áp 8

18. 圣诞节,为你种下一棵圣诞树,用友谊灌溉,能生出真诚之根、发出关怀之芽、长出感恩之叶、结出快乐之果,开出幸福之花

Shèngdàn jié, wèi nǐ zhǒng xià yī kē shèngdànshù, yòng yǒuyì guàngài, néng shēngchū zhēnchéng zhī gēn, fāchū guānhuái zhī yá, zhǎng chū gǎn’ēn zhī yè, jié chū kuàilè zhī guǒ, kāi chū xìngfú zhī huā

Lễ giáng sinh, trồng một cây giáng sinh, tưới bằng tình bằng hữu, sinh ra nhánh chân thành, nở ra mầm quan tâm, mọc ra lá cảm ân, kết thành quả niềm vui, nở ra hoa hạnh phúc

19. 圣诞之夜,我把快乐折成一弯明月,照耀你窗前,永不离开。祝你永远幸福!

Đêm giáng sinh, tôi đem niềm vui cắt thành vầng trăng sáng, chiếu sáng ngoài cửa sổ, chúc bạn luôn luôn hạnh phúc.

20. 在这美丽迷人的平安之夜,让我真挚地向你报一声平安

Giữa đêm bình an đầy mê đắm, xin chân thành gửi đến bạn câu chúc an lành.



Ngôn ngữ mạng Trung Quốc